MỚI CẬP NHẬT

Nội soi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ

Nội soi tiếng Anh là endoscopy (phát âm là /enˈdɒskəpi/) và học cụm từ đi kèm, xem hình ảnh minh họa, cũng như cách sử dụng trong giao tiếp thực tế.

Khi học từ vựng về lĩnh vực y học, từ nội soi chắc hẳn không còn xa lạ với nhiều người. Đây là một phương pháp quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý bên trong cơ thể.

Tuy nhiên, nếu bạn đang học tiếng Anh và thắc mắc nội soi tiếng Anh là gì thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Nội soi tiếng Anh là gì?

Nội soi được dịch sang tiếng Anh là endoscopy

Nội soi tiếng Anh được gọi là endoscopy. Đây là một phương pháp mà các bác sĩ sử dụng một ống mỏng có gắn camera ở đầu (gọi là ống nội soi) để quan sát bên trong cơ thể mà không cần phải phẫu thuật mở. Nội soi thường được sử dụng để kiểm tra các bộ phận như dạ dày, đại tràng, phổi, và hệ tiêu hóa.

Danh từ endoscopy có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • The doctor scheduled an endoscopy to examine the patient's stomach lining. (Bác sĩ đã lên lịch nội soi để kiểm tra niêm mạc dạ dày của bệnh nhân.)
  • I had an endoscopy last week, and fortunately, everything looked normal. (Tôi đã làm nội soi tuần trước và may mắn là mọi thứ trông bình thường.)
  • During the endoscopy, the physician discovered an ulcer in the patient's stomach. (Trong quá trình nội soi, bác sĩ phát hiện một vết loét trong dạ dày của bệnh nhân.)

Xem thêm: Chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Cách phát âm từ endoscopy (nội soi) trong tiếng Anh chuẩn IPA

Cách phát âm từ nội soi (endoscopy) trong tiếng Anh theo phiên âm IPA

Để phát âm chuẩn từ nội soi (endoscopy), chúng ta cần phải lưu ý các âm trong bảng phiên âm IPA. Theo từ điển Oxford Dictionaries, từ endoscopy được phát âm theo 2 cách đọc:

  • Endoscopy phiên âm theo giọng Anh - Anh: /enˈdɒskəpi/
  • Endoscopy phiên âm theo giọng Anh - Anh: /enˈdɑːskəpi/

Hãy lưu ý rằng âm /ɒ/ trong từ "endoscopy" gần giống âm "o" ngắn trong tiếng Việt, và âm /i/ ở cuối từ thì nhẹ và ngắn. Trọng âm nằm ở âm tiết thứ 2 của từ.

Cụm từ liên quan đến từ endoscopy (nội soi) trong tiếng Anh

Quá trình khám bệnh bằng thiết bị nội soi

Khi bạn đã biết nội soi tiếng Anh là gì, có lẽ bạn sẽ muốn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến từ này. Các cụm từ này đều hữu ích khi bạn cần nói hoặc viết về các thủ thuật y tế liên quan đến nội soi bằng tiếng Anh.

  • Upper endoscopy: Nội soi dạ dày
  • Colonoscopy: Nội soi đại tràng
  • Endoscopic procedure: Thủ thuật nội soi
  • Endoscopic surgery: Phẫu thuật nội soi
  • Endoscope: Ống nội soi
  • Endoscopic examination: Khám nội soi
  • Upper gastrointestinal endoscopy: Nội soi đường tiêu hóa trên

Xem thêm: Khoa Nội tiêu hóa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Đoạn hội thoại sử dụng từ nội soi trong tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Phát hiện bệnh bằng phương pháp nội soi

Tiếp nối bài học về nội soi tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu cách sử dụng từ vựng endoscopy qua đoạn hội thoại song ngữ dưới đây nhé! Đoạn hội thoại trao đổi về vấn đề nội soi giữa bệnh nhân và bác sĩ có thể giúp bạn hình dung được bối cảnh sử dụng từ vựng:

Patient: Doctor, I’ve been experiencing stomach pain for a while now.(Bác sĩ ơi, tôi bị đau dạ dày đã một thời gian rồi.)

Doctor: I see. We may need to perform an endoscopy to better understand what’s going on inside your stomach.(Tôi hiểu rồi. Chúng tôi có thể cần thực hiện một cuộc nội soi để hiểu rõ hơn tình trạng bên trong dạ dày của bạn.)

Patient: What exactly is an endoscopy?(Nội soi là gì vậy bác sĩ?)

Doctor: It’s a procedure where we use a small camera to look inside your digestive tract. Don’t worry, it’s a common procedure.(Đó là một thủ thuật mà chúng tôi sử dụng một camera nhỏ để quan sát bên trong đường tiêu hóa của bạn. Đừng lo, đây là một thủ thuật rất phổ biến.)

Patient: Will it hurt?(Nó có đau không ạ?)

Doctor: You’ll be sedated, so you shouldn’t feel any pain during the endoscopy.(Bạn sẽ được gây mê nên sẽ không cảm thấy đau trong quá trình nội soi đâu.)

Patient: That’s a relief. How long will the procedure take?(Thật nhẹ nhõm. Thủ thuật sẽ kéo dài bao lâu ạ?)

Doctor: It usually takes about 30 minutes. You’ll need to rest for a short while afterward.(Thông thường, thủ thuật kéo dài khoảng 30 phút. Sau đó, bạn cần nghỉ ngơi một chút.)

Patient: Thank you, Doctor.(Cảm ơn bác sĩ.)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu nội soi tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, các cụm từ liên quan và cách sử dụng trong đoạn hội thoại. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi cung cấp có thể giúp bạn học tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.

Ngoài ra, bạn học tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ bằng cách truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctiengnanhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top