Chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là diagnostic imaging và cách phát âm chuẩn IPA, ví dụ cũng như học thực hành qua đoạn hội thoại song ngữ.
Đối với những ai đang học tiếng Anh, việc nắm bắt các thuật ngữ y khoa là một bước quan trọng, đặc biệt là khi bạn phải giao tiếp trong môi trường quốc tế hoặc khi tìm hiểu về y học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá về cụm từ chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì để giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng trong thực tế.
Chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì?
Chuẩn đoán hình ảnh chụp X-quang
Chuẩn đoán hình ảnh dịch sang tiếng Anh là diagnostic imaging. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các kỹ thuật chụp ảnh y khoa, như X-quang, MRI, siêu âm, nhằm phát hiện các vấn đề sức khỏe.
Từ vựng có thể đóng vai trò là danh từ đứng ở đầu câu hoặc có thể là một động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
Ví dụ:
- The doctor ordered diagnostic imaging to assess the condition of the patient's lungs. (Bác sĩ đã yêu cầu chẩn đoán hình ảnh để đánh giá tình trạng của phổi bệnh nhân.)
- Magnetic Resonance Imaging (MRI) is one of the most commonly used diagnostic imaging techniques. (Cộng hưởng từ (MRI) là một trong những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất.)
Xem thêm: Bác sĩ chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn
Cách phát âm từ diagnostic imaging (chuẩn đoán hình ảnh) chuẩn IPA
Cách phát âm từ chuẩn đoán hình ảnh trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc học phát âm là rất quan trọng với những bạn mới bắt đầu. Để phát âm một cách chuẩn xác, các bạn có thể tham khảo từ điển Cambridge Dictionaries để phát âm chuẩn giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ nhé.
- Diagnostic: /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk/
- Imaging: /ˈɪmɪdʒɪŋ/
Trong đó từ chuẩn đoán (Diagnostic) có trọng âm ở âm tiết thứ 3 và từ hình ảnh (Imaging) có trọng âm ở âm tiết thứ 2. Bạn đọc nên tham khảo người bản xứ phát âm để đọc một cách chính xác.
Cụm từ liên quan đến từ chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh diagnostic imaging
Thiết bị chụp cộng hưởng từ
Bên cạnh việc học những từ vựng riêng lẻ về chủ đề y tế chuẩn đoán hình ảnh thì bạn học nên học thêm các danh từ liên quan để tăng vốn kiến thức trao đổi. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ liên quan nhé:
- Computed Tomography (CT) scan - Chụp cắt lớp vi tính
- Ultrasound imaging - Siêu âm
- X-ray imaging - Chụp X-quang
- Positron Emission Tomography (PET) - Chụp cắt lớp phát xạ positron
- Fluoroscopy - Chụp X-quang huỳnh quang
- Nuclear medicine imaging - Chụp hình y học hạt nhân
- Contrast imaging - Chụp hình có sử dụng chất tương phản
Xem thêm: Chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì? Học phát âm, cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ chuẩn đoán hình ảnh bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Bác sĩ đang khám siêu âm cho phụ nữ mang bầu
Để giúp bạn đọc có thể hình dung được cách sử dụng từ vựng chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì, đoạn hội thoại dưới đây sẽ là một ví dụ để các bạn có thể thực hành:
Doctor: Good afternoon, Mr. Smith. After reviewing your symptoms, I believe we need to conduct some diagnostic imaging to get a clearer picture of what's going on.(Chào buổi chiều, anh Smith. Sau khi xem xét các triệu chứng của anh, tôi nghĩ chúng ta cần tiến hành một số chẩn đoán hình ảnh để có cái nhìn rõ hơn về tình trạng của anh.)
Patient: What kind of imaging are you referring to, doctor?(Bác sĩ nói đến loại chẩn đoán hình ảnh nào ạ?)
Doctor: We will start with an MRI to get detailed images of your brain, and depending on the results, we might do a CT scan as well.(Chúng tôi sẽ bắt đầu với một cuộc chụp MRI để có hình ảnh chi tiết về não của anh, và tùy thuộc vào kết quả, có thể chúng ta sẽ tiến hành chụp CT nữa.)
Patient: I see. Is diagnostic imaging painful?(Tôi hiểu rồi. Chẩn đoán hình ảnh có đau không ạ?)
Doctor: Not at all. MRI and CT scans are non-invasive, and you'll just need to lie still during the procedure. It won't hurt.(Không đâu. Chụp MRI và CT đều không xâm lấn, anh chỉ cần nằm yên trong quá trình thực hiện. Nó sẽ không gây đau.)
Patient: That sounds reassuring. How long will the process take?(Nghe vậy tôi cũng yên tâm hơn. Quá trình này sẽ kéo dài bao lâu vậy bác sĩ?)
Doctor: The MRI will take about 30 to 45 minutes, and if we need to proceed with the CT scan, that will take an additional 15 minutes.(Chụp MRI sẽ mất khoảng 30 đến 45 phút, và nếu cần tiến hành chụp CT, sẽ mất thêm khoảng 15 phút nữa.)
Patient: Thank you, doctor. I'll prepare for it.(Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ chuẩn bị.)
Như vậy, bài học về nội dung chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Từ vựng chuẩn đoán hình ảnh được dịch sang tiếng Anh là diagnostic imaging. Biết cách vận dụng từ vựng y học vào các bối cảnh giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Và đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé.