Nước cờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Nước cờ tiếng Anh là move, được phát âm là: /muːv/. Học cách phát âm chuẩn Cambridge, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan về từ vựng này.
Trong các trò chơi chiến thuật như cờ vua, cờ tướng hay cờ vây, mỗi nước đi của quân cờ thể hiện sự khéo léo và chiến lược của người chơi. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chính xác để nói về nước cờ tiếng Anh là gì rất quan trọng. Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch từ vựng này sang tiếng Anh, cùng với các ví dụ cụ thể và các cụm từ liên quan nhé!
Nước cờ dịch sang tiếng Anh là gì?
Nước cờ di chuyển trong cờ vua
Nước cờ tiếng Anh là move. Từ này có nghĩa chung là sự di chuyển của các quân cờ và trong ngữ cảnh đánh cờ (cờ vua, cờ tướng, và cờ vây), nó thể hiện sự di chuyển của một quân cờ từ vị trí này sang vị trí khác.
Cách phát âm chuẩn từ move (nước cờ) theo Cambridge là: /muːv/. Âm m mềm mại và kéo dài nhẹ, kết hợp với âm oo như trong từ moon, sau đó là âm cuối v được phát âm với sự rung ở môi.
Ví dụ:
- That move turned the game in her favor. (Nước cờ đó đã làm thay đổi trận đấu theo hướng có lợi cho cô ấy)
- His next move could win the game. (Nước cờ tiếp theo của anh ấy có thể sẽ giành chiến thắng trong trò chơi)
- She hesitated before making her final move. (Cô ấy đã do dự trước khi thực hiện nước cờ cuối cùng)
- Every move counts in this game. (Mỗi nước cờ đều có ý nghĩa trong trò chơi này.)
- I need to think carefully about my next move. (Tôi cần phải suy nghĩ cẩn thận về nước cờ tiếp theo của mình)
- The winning move was so well executed that it left no room for his opponent to counter or defend. (Nước cờ chiến thắng được thực hiện quá hoàn hảo đến mức không còn chỗ cho đối thủ phản công hay phòng thủ)
- He planned his move several steps ahead. (Anh ấy đã lên kế hoạch cho nước cờ của mình từ nhiều bước trước)
- Her move was risky but it paid off. (Nước cờ của cô ấy khá mạo hiểm nhưng đã đem lại kết quả tốt)
- He made a bold move that completely changed the direction of the game and caught everyone by surprise. (Anh ấy đã thực hiện một nước cờ táo bạo, hoàn toàn thay đổi hướng đi của trận đấu và làm mọi người bất ngờ)
Xem thêm: Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Cụm từ đi với từ vựng nước cờ (move) trong tiếng Anh
Di chuyển các nước cờ một cách khéo léo
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ nước cờ - move trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ này mà hoctienganhnhanh cung cấp. Các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ nước cờ một cách linh hoạt và chính xác hơn:
- Thực hiện một nước cờ - Make a move
- Nước cờ chiến lược - A strategic move
- Nước cờ táo bạo - A bold move
- Nước cờ chiến thắng - The winning move
- Nước cờ đối phó - Counter-move
- Nước cờ tính toán kỹ lưỡng - A calculated move
- Nước cờ bất ngờ - An unexpected move
- Nước cờ phòng thủ - A defensive move
- Nước cờ mở màn - Opening move
- Nước cờ cuối - Endgame move
Xem thêm: Chiếu tướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ nước cờ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng nước cờ nhanh gọn để chiến thắng
Sau khi tìm hiểu từ vựng nước cờ tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại bên dưới của 2 người trong một ván cờ có sử dụng từ vựng move - nước cờ:
Trang: Hey Linda, cậu thấy nước cờ cuối cùng của tớ thế nào? (Hey Linda, what do you think about my last move?)
Linda: Đó là một nước cờ khá thông minh, nhưng tớ không ngờ cậu lại chơi liều như vậy.(That was a pretty smart move, but I didn’t expect you to take such a risk)
Trang: Tớ đã phải suy nghĩ rất kỹ, nước cờ đó có thể thay đổi cục diện trận đấu mà.(I had to think carefully, that move could change the whole game)
Linda: Đúng, nhưng nước cờ tiếp theo của tớ có thể sẽ làm cậu bất ngờ. (Yes, but my next move might surprise you)
Trang: Thật sao? Tớ tò mò về nước cờ mà cậu đã lên kế hoạch từ lâu đấy. (Really? I’m curious about the move you’ve been planning for so long)
Linda: Chỉ cần chờ xem, tớ nghĩ nó sẽ là nước cờ quyết định của ván này. (Just wait and see, I think it will be the decisive move of this game)
Trang: Ồ, tớ phải chuẩn bị sẵn sàng rồi. Có vẻ nước cờ của cậu sẽ không dễ đối phó đâu. (Oh, I better get ready. Seems like your move won’t be easy to counter)
Linda: Tớ luôn thích những nước cờ khó đoán mà. (I always enjoy making unpredictable moves)
Trang: Đúng là vậy. Tớ sẽ cần suy nghĩ kỹ cho nước cờ tiếp theo của mình. (That's true. I’ll need to think carefully about my next move)
Linda: Tớ mong chờ đấy. Cả hai nước cờ cuối sẽ quyết định ai thắng. (I’m looking forward to it. Our last moves will decide who wins)
Trang: Chúng ta sẽ thấy. Dù sao thì đây cũng là một ván cờ đầy thách thức và thú vị. (We’ll see. Anyway, this has been a challenging and fun game)
Vậy là kết thúc bài học nước cờ tiếng Anh là gì, cũng như cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi nói về chủ đề đánh cờ. Và cũng đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi mỗi ngày để khám phá thêm nhiều từ vựng bổ ích nhé!