Ống ly tâm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Ống ly tâm tiếng Anh là centrifuge tube, (phát âm: /ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ tjuːb/); học cách đọc cách viết, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ liên quan.
Ống ly tâm là một dụng cụ thí nghiệm không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm y học, sinh học và hóa học. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học bài học từ vựng ống ly tâm tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới với rất nhiều kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Ống ly tâm tiếng Anh là gì?
Ống ly tâm có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau
Trong tiếng Anh, ống ly tâm được gọi là centrifuge tube, danh từ chỉ dụng cụ hình ống được sử dụng trong máy ly tâm để tách các thành phần khác nhau của một chất lỏng dựa trên mật độ của chúng. Chúng thường được làm từ nhựa polypropylene hoặc thuỷ tinh, có khả năng chịu lực ly tâm cao và kháng hóa chất tốt. Quá trình ly tâm sử dụng lực ly tâm để đẩy các thành phần nặng hơn xuống đáy ống và các thành phần nhẹ hơn lên trên.
Ống ly tâm - centrifuge tube có phiên âm 2 ngôn ngữ US và UK là:
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈsɛntrəˌfjudʒ tub/
- Tiếng Anh Anh (UK): /ˈsɛntrɪfjuːdʒ tjuːb/
Ví dụ:
- The centrifuge tube was placed in the centrifuge for the blood separation process. (Ống ly tâm được đặt vào máy ly tâm để thực hiện quá trình tách máu)
- Centrifuge tubes must be balanced in the centrifuge to prevent damage. (Các ống ly tâm phải được cân bằng trong máy ly tâm để tránh hư hại)
- The sample was divided into several centrifuge tubes for analysis. (Mẫu đã được chia vào nhiều ống ly tâm để phân tích)
- Polypropylene centrifuge tubes are commonly used in laboratories. (Các ống ly tâm bằng polypropylene thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm)
- Make sure to cap the centrifuge tubes tightly before starting the centrifuge. (Hãy đảm bảo đậy kín nắp các ống ly tâm trước khi bắt đầu máy ly tâm)
- Glass centrifuge tubes are used when high temperature resistance is needed. (Các ống ly tâm bằng thủy tinh được sử dụng khi cần kháng nhiệt độ cao)
- The centrifuge tubes are designed to withstand high centrifugal forces. (Các ống ly tâm được thiết kế để chịu được lực ly tâm cao)
- Researchers use centrifuge tubes to isolate DNA from samples. (Các nhà nghiên cứu sử dụng ống ly tâm để tách DNA từ các mẫu)
- Centrifuge tubes come in various sizes to accommodate different volumes of liquid. (Các ống ly tâm có nhiều kích thước khác nhau để chứa các lượng chất lỏng khác nhau)
Xem thêm: Máy ly tâm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng ống ly tâm tiếng Anh
Ống ly tâm dung tích 50ml, đáy côn
Sau khi biết ống ly tâm tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn học thêm một số từ vựng liên quan tới ống ly tâm trong tiếng Anh giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!
- Ống ly tâm bằng nhựa - Plastic centrifuge tube
- Ống ly tâm bằng thủy tinh - Glass centrifuge tube
- Ống ly tâm 15 ml - 15 ml centrifuge tube
- Ống ly tâm 50 ml - 50 ml centrifuge tube
- Nắp ống ly tâm - Centrifuge tube cap
- Giá đỡ ống ly tâm - Centrifuge tube rack
- Bảo quản ống ly tâm - Centrifuge tube storage
- Tiệt trùng ống ly tâm - Sterilized centrifuge tube
- Quá trình ly tâm - Centrifugation process
- Ký hiệu trên ống ly tâm - Centrifuge tube markings
Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp
Hội thoại sử dụng từ vựng ống ly tâm tiếng Anh
Bảo quản các ống ly tâm sau khi sử dụng
Để bạn học có thể hiểu và ghi nhớ kĩ từ vựng ống ly tâm tiếng Anh, chúng tôi muốn gửi đến đoạn hội thoại bên dưới có sử dụng từ vựng centrifuge tube một cách nhuần nhuyễn:
Anna: Do you have any extra plastic centrifuge tubes? (Bạn có thêm ống ly tâm bằng nhựa nào không?)
Bella: Yes, I have some 15 ml centrifuge tubes in the storage cabinet. (Có, mình có một số ống ly tâm 15 ml trong tủ bảo quản)
Anna: Great! I need a few to complete my experiment. (Tuyệt vời! Mình cần vài cái để hoàn thành thí nghiệm của mình)
Bella: Here you go. Make sure to label each centrifuge tube properly. (Đây bạn. Hãy nhớ dán nhãn từng ống ly tâm đúng cách)
Anna: Thanks! Do you know where the centrifuge tube rack is? (Cảm ơn! Bạn có biết giá đỡ ống ly tâm ở đâu không?)
Bella: It's on the top shelf next to the centrifuge machine. (Nó ở trên kệ trên cùng, cạnh máy ly tâm)
Anna: Can you help me balance the centrifuge tubes before starting the machine? (Bạn có thể giúp mình cân bằng các ống ly tâm trước khi khởi động máy không?)
Bella: Sure, let's make sure the weights are equal. (Chắc chắn rồi, hãy đảm bảo rằng trọng lượng bằng nhau)
Anna: How long should we run the centrifugation process? (Chúng ta nên chạy quá trình ly tâm bao lâu?)
Bella: According to the protocol, we need to spin it for 10 minutes. (Theo quy trình, chúng ta cần quay nó trong 10 phút)
Xem thêm: Máy cất nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Bên trên là bài viết ống ly tâm tiếng Anh là gì, cùng các mẫu câu song ngữ và đoạn hội thoại giao tiếp thông dụng có liên quan. Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết của chúng tôi, nếu cảm thấy bài học thú vị hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!