Ớt bột tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Ớt bột tiếng Anh là chili powder (/ˈʧɪli ˈpaʊdər/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng ớt bột (chili powder).
Khác với tương ớt, ớt bột là loại gia vị được xay nhuyễn dùng để tăng hương vị cho các món ăn. Vậy khi học từ vựng mới, các bạn đã biết ớt tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào hay chưa? Không cần lo lắng, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để học thêm kiến thức về từ vựng này.
Ớt bột tiếng Anh là gì?
Ớt bột xay từ những trái ớt tươi
Ớt bột tiếng Anh là chili powder, từ vựng Ớt bột được làm từ ớt khô, thường được sử dụng để tăng thêm vị cay cho món ăn và có thể bao gồm nhiều loại gia vị khác. Bột ớt không chỉ làm tăng hương vị cho món ăn mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe như hỗ trợ tiêu hóa, giúp giảm cân và chống viêm.
Ớt bột giúp đốt cháy fat, ngăn ngừa lão hóa và giữ cho cơ thể trẻ lâu nhờ vào các dưỡng chất, vitamin chứa trong nó.
Về cách phát âm: từ vựng ớt bột - chili powder có cách đọc trong tiếng Anh là /ˈʧɪli ˈpaʊdər/.
Ví dụ liên quan:
- I always add a teaspoon of chili powder to my chili con carne for extra heat. (Tôi luôn thêm một thìa cà phê bột ớt vào món chili con carne để tăng thêm độ cay.)
- Chili powder is a key ingredient in many Mexican dishes, giving them a rich flavor. (Bột ớt là một thành phần chính trong nhiều món ăn Mexico, mang lại cho chúng hương vị đậm đà.)
- You can adjust the amount of chili powder based on how spicy you want the dish to be. (Bạn có thể điều chỉnh lượng bột ớt tùy theo mức độ cay bạn muốn cho món ăn.)
- I like to sprinkle chili powder on roasted vegetables for a bit of kick. (Tôi thích rắc bột ớt lên rau củ nướng để tăng thêm hương vị.)
- The recipe calls for both chili powder and cayenne pepper for a layered spice profile. (Công thức này yêu cầu cả bột ớt và ớt cayenne để tạo nên hương vị cay nồng.)
- Chili powder can also be used to make a flavorful marinade for grilled meats. (Bột ớt cũng có thể được sử dụng để làm nước sốt ướp đậm đà cho thịt nướng.)
Xem thêm: Quả ớt tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi kèm từ bột ớt - chili powder trong tiếng Anh
Ớt bột được bảo quản trong lọ
Tiếp theo,sau khi bạn đã trả lời được câu hỏi ớt bột tiếng Anh là gì, bên dưới đây là một số cụm từ đi kèm được hoctienganhnhanh gợi ý để bạn có thể sử dụng cùng với từ vựng trên trong giao tiếp.
- Chili powder mix - hỗn hợp bột ớt
- Chili powder spice: gia vị bột ớt
- Hot chili powder: bột ớt cay
- Mild chili powder: bột ớt nhẹ
- Organic chili powder: bột ớt hữu cơ
- Chili powder for cooking: bột ớt dùng để nấu ăn
- Chili powder container: hộp đựng bột ớt
- Chili powder recipe: công thức sử dụng bột ớt
- Chili powder dosage: liều lượng bột ớt
- Chili powder flavor: hương vị bột ớt
- Chili powder substitute: thay thế cho bột ớt
- Chili powder jar: lọ đựng bột ớt
- Chili powder for marinades: bột ớt dùng để ướp
- Chili powder for seasoning: bột ớt dùng làm gia vị
- Chili powder packets: gói bột ớt
- Chili powder storage: cách bảo quản bột ớt
- Chili powder applications: ứng dụng của bột ớt
Xem thêm: Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng ớt bột bằng tiếng Anh
Có loại ớt bột không cay
Nội dung cuối cùng trong bài viết ớt bột tiếng Anh là gì, các bạn có thể thực hành giao tiếp với nhau khi nói về từ chili powder. Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu cho các bạn luyện tập thêm để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.
-
Đoạn hội thoại 1
Alex: Have you tried the new chili recipe I made? (Bạn đã thử công thức làm ớt mới mà tôi làm chưa?)
Bella: Not yet! What did you put in it? (Chưa! Bạn đã cho gì vào vậy?)
Alex: I added a lot of chili powder for some heat. (Tôi đã thêm rất nhiều bột ớt để tăng thêm độ cay.)
Bella: Sounds delicious! Do you think it’s too spicy? (Nghe có vẻ ngon! Bạn có nghĩ là nó quá cay không?)
Alex: I think it’s just right, but you can always add more chili powder if you want. (Tôi nghĩ là vừa phải, nhưng bạn luôn có thể thêm nhiều bột ớt hơn nếu muốn.)
-
Đoạn hội thoại 2
C: I’m making tacos tonight. Do you have any chili powder? ( Tôi sẽ làm bánh tacos tối nay. Bạn có bột ớt không?)
D: Yes, I have a jar in the pantry. How much do you need? ( Có, tôi có một lọ trong tủ đựng thức ăn. Bạn cần bao nhiêu?)
C: I’ll need about a tablespoon for the seasoning. (Tôi sẽ cần khoảng một thìa canh để nêm nếm.)
D: Great! I love using chili powder to spice things up. (Tuyệt! Tôi thích dùng bột ớt để tăng thêm hương vị.)
C: Me too! It adds so much flavor to the dish. (Tôi cũng vậy! Nó làm tăng thêm hương vị cho món ăn.)
Như vậy, mọi thông tin xoay quanh đến ớt bột tiếng Anh là gì đã được giải đáp khá chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp con đường chinh phục ngoại ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cùng học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!