Phân bón tiếng Anh là gì? Bản dịch thông dụng nhất và phát âm
Phân bón tiếng Anh là fertilizer thuộc chủ đề cây trồng và nông nghiệp được sử dụng phổ biến trong nhiều tài liệu, văn bản liên quan đến cây trồng.
Từ phân bón tiếng Anh là fertilizer sở hữu cách phát âm và vận dụng trong giao tiếp riêng biệt. Cho nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu về những thông tin liên quan đến từ vựng này để có thể sử dụng một cách tự tin khi trò chuyện. Bằng cách truy cập ngay bài viết sau đây Học tiếng Anh Nhanh nhé.
Phân bón tiếng Anh là gì?
Dịch thuật chuẩn xác từ phân bón trong tiếng Anh là fertilizer
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English, từ phân bón tiếng Anh là fertilizer được xem là bản dịch chuẩn xác khi nói về một hóa chất được thêm vào đất để giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh. Người học tiếng Anh có thể bắt gặp dịch nghĩa của từ phân bón trong các tài liệu văn bản tại UK là fertiliser.
Danh từ phân bón trong tiếng Anh (fertilizer) có thể ở dạng đếm được có nghĩa là loại phân bón và ở dạng danh từ không đếm được để chỉ phân bón nói chung. Cho dù là loại danh từ nào thì fertilizer cũng đóng vai trò là một tân ngữ và chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Ông ấy đã rải một lượng phân bón cân bằng trên cánh đồng lúa để giúp cho cây phát triển.
→ He spread a balanced fertilizer on the paddy field that helps plants grow.
Xem thêm: Thuốc trừ sâu tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại
Cách phát âm từ fertilizer (phân bón) theo nguyên tắc IPA
Bản dịch thuật hàng đầu của từ phân bón trong tiếng Anh là fertilizer sở hữu cách phát âm theo bảng phiên âm IPA giọng Anh-Anh là /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ còn giọng Anh-Mỹ là /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/. Đối với danh từ sở hữu từ 3 âm tiết trở lên như từ fertilizer thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm và phụ âm trong cả 2 phiên bản phiên âm của từ fertilizer có sự biến đổi như sau:
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /ɝː/ đọc giống như nguyên âm ‘ơ’ nhưng kéo dài hơi hơn.
- Nguyên âm /i/ trong âm tiết thứ hai biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm ‘i’) hay nguyên âm /ə/ (người Mỹ đọc như nguyên âm ‘ơ’).
- Nguyên âm /i/ trong âm tiết thứ ba biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/.
- Phụ âm /r/ được người Anh nhấn mạnh hơn người Mỹ.
Cụm từ liên quan đến từ vựng phân bón tiếng Anh
Ngữ nghĩa của nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan từ phân bón (fertilizer)
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể cập nhật thêm những từ vựng tương quan về nghĩa với từ phân bón trong tiếng Anh (fertilizer) trong bảng sau đây:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
artificial fertilizers |
Phân bón nhân tạo |
chemical fertilizers |
Phân bón hóa học |
organic fertilizer |
Phân bón hữu cơ |
Unfertilized |
Không bón phân |
Herbicide |
Thuốc diệt cỏ |
Over-fertilize |
Bón phân quá liều |
a bag of fertilizer |
Túi phân bón |
Solarize |
Phơi nắng |
liquid fertilizer |
Phân bón dạng lỏng |
Weedkiller |
Thuốc diệt cỏ |
agrochemical |
Hóa chất nông nghiệp |
anti-pesticide |
Thuốc chống sâu bệnh |
antifungal |
Thuốc chống nấm |
bonemeal |
Bột xương |
Xem thêm: Nhổ cỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm quốc tế
Mẫu giao tiếp sử dụng từ phân bón tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Thông qua nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây liên quan đến từ phân bón trong tiếng Anh, người học trực tuyến có thể nắm bắt cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
William: Hey Kate. What do humans need to survive? (Nè Kate. Em nghĩ rằng con người cần gì để tồn tại?)
Kate: There are three things we need to survive oxygen, food and water. All three depend on something you may have never thought about, fertilizer. (Có ba thứ mà chúng ta cần để tồn tại là oxi thức ăn và nước cả ba thứ này đều phụ thuộc vào một thứ mà anh không bao giờ nghĩ đến, đó là phân bón.)
William: What is fertilizer involved in our survival ? (Phân bón liên quan gì đến sự tồn tại của chúng ta?)
Kate: Fertilizer is a critical factor in how much food we grow for humans and animals. Fertilizer provides plants with essential nutrients such as phosphorus, potassium and nitrogen. (Phân bón là một yếu tố quan trọng quyết định lượng thực phẩm chúng ta trồng cho con người và động vật. Phân bón cung cấp cho cây các chất dinh dưỡng thiết yếu như photpho, kali và nitơ.)
William: Yeah. Thanks to these ingredients, plants grow bigger and faster and more oxygen is generated as a wonderful benefit. Between 1965 to 2020 worldwide grain production has more than doubled per acre. (À. Nhờ những thành phần này mà cây có thể phát triển lớn nhanh hơn tạo nhiều là một lợi ích tuyệt vời từ năm 1965 đến năm 2020 sản lượng ngũ cốc trên toàn thế giới đã tăng gấp đôi trên mỗi mẫu.)
Như vậy, từ phân bón tiếng Anh là fertilizer thuộc nhóm từ vựng chuyên đề cây trồng và nông nghiệp được sử dụng phổ biến trong nhiều chủ đề giao tiếp của người bản xứ. Hãy cùng chúng tôi tra cứu bất kỳ từ vựng chuyên ngành liên quan đến bất kỳ lĩnh vực nào trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.