MỚI CẬP NHẬT

Quả bóp cao su tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại

Quả bóp cao su tiếng Anh là pipette filler, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Mở rộng các từ vựng phổ biến và các ví dụ sử dụng từ quả bóp cao su thông dụng.

Nếu là người đam mê các lĩnh vực khoa học và thí nghiệm, chắc chắn bạn sẽ vô cùng quen thuộc với những bộ dụng cụ tại đây. Và một trong những dụng cụ thường thấy nhất tại nơi này có lẽ chính là quả bóp cao su. Vậy quả bóp cao su tiếng Anh là gì và vai trò của nó trong các thí nghiệm như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu hơn về từ vựng thú vị này nhé!

Quả bóp cao su tiếng Anh là gì?

Bản dịch của từ quả bóp cao su trong tiếng Anh

Từ quả bóp cao su tiếng Anhpipette filler. Đây được biết đến là một danh từ tiếng Anh chỉ một trong những dụng cụ phòng thí nghiệm được làm bằng cao su rỗng, có một hoặc nhiều van. Và tác dụng chính của nó chính là ước lượng chính xác lượng dung dịch chứa bên trong ống nghiệm, bình tam giác để các nhân viên trong phòng thí nghiệm thuận tiện thực hiện các thử nghiệm của mình.

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /pɪˈpet ˈfɪl.ər/
  • Anh Mỹ: /paɪˈpetˈfɪl.ɚ/

Ví dụ:

  • To accurately transfer the liquid, make sure to use a pipette filler to avoid any spills. (Để chuyển chất lỏng một cách chính xác, hãy chắc chắn sử dụng quả bóp cao su để tránh bất kỳ sự tràn đổ nào.)
  • The lab technician demonstrated how to properly use the pipette filler before starting the experiment. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã trình bày cách sử dụng quả bóp cao su đúng cách trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
  • After filling the pipette with the solution, gently release the pipette filler to dispense the liquid. (Sau khi làm đầy ống nghiệm với dung dịch, hãy nhẹ nhàng thả quả bóp cao su để phân phối chất lỏng.)
  • It's important to clean the pipette filler thoroughly after each use to prevent contamination. (Điều quan trọng là phải làm sạch quả bóp cao su một cách kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng.)
  • The pipette filler allows for precise control over the amount of liquid being drawn into the pipette. (Quả bóp cao su cho phép ta kiểm soát chính xác lượng chất lỏng được hút vào ống.)

Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ quả bóp cao su trong tiếng Anh

Các từ vựng phổ biến có liên quan tới từ pipette filler

Sau khi đã hiểu rõ từ quả bóp cao su tiếng Anh, bạn hãy cùng chúng tôi khám phá thêm một số từ vựng có trong phòng thí nghiệm cũng cực kỳ phổ biến khác nhé!

  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Liquid: Chất lỏng
  • Volume: Thể tích của chất lỏng
  • Accuracy/Precision: Độ chính xác
  • Calibration: Sự hiệu chỉnh

Ngoài ra, sau đây hoctienganhnhanh cũng có tổng hợp thêm một số collocations thường đi chung với từ quả bóp cao su trong văn nói/ văn viết:

  • Attach a pipette filler to a pipette: Chỉ hành động gắn quả bóp cao su vào pipet.
  • Squeeze the pipette filler: Bóp quả bóp cao su để dung dịch có thể được chuyển qua.
  • Release the pipette filler:Thả quả bóp cao su ra.
  • Dispense liquid using a pipette filler: Chỉ hành động chuyển, rót chất lỏng bằng quả bóp cao su.
  • Calibrate a pipette filler: Điều chỉnh quả bóp cao su sao cho chất lỏng không bị tràn, đổ.

Xem thêm: Bình tam giác tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ đi kèm

Đoạn văn hội thoại sử dụng từ quả bóp cao su tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn hội thoại sử dụng trực tiếp từ quả bóp cao su trong tiếng Anh

Cuối cùng, sau đây bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng từ quả bóp cao su bằng tiếng Anh thông qua đoạn hội thoại thú vị dưới đây nhé!

Grace: Hey, Bob, can you hand me that pipette filler? I need to measure out 20 microliters of this reagent for the experiment. (Này Bob, cậu có thể đưa cho tớ cái quả bóp cao su đó không? Tớ cần đo 20 microlit thuốc thử này cho thí nghiệm.)

Bob: Sure, here you go. Remember to calibrate the pipette filler before you start, so your measurements are accurate. (Được thôi, đây này. Nhớ điều chỉnh quả bóp cao su trước khi bắt đầu nhé, để kết quả đo thật chính xác.)

Grace: Thanks. I think I've already done that, but I'll double-check. Do you think we should use a different tip for this reagent? It's a bit viscous. (Cảm ơn cậu. Tớ nghĩ là mình đã làm rồi, nhưng tớ sẽ kiểm tra lại lần nữa. Cậu nghĩ chúng ta có nên dùng đầu tip khác cho thuốc thử này không? Vì có vẻ nó hơi nhớt.)

Bob: That's a good point. A wider-bore tip might help. We can try that. Also, be careful not to contaminate the pipette filler by touching the tip to the side of the container. (Được đấy. Đầu tip rộng hơn có thể sẽ ổn hơn. Chúng ta có thể thử nó. Và nhớ cẩn thận đừng làm bẩn quả bóp cao su bằng việc chạm đầu tip vào thành bình chứa đó nha.)

Grace: Got it. I'll be extra cautious. I've been having trouble with this new batch of reagents. They seem to have a higher viscosity than usual. (Được rồi. Tớ sẽ cẩn thận hơn. Tớ đang gặp khó khăn với lô thuốc thử mới này. Chúng có vẻ nhớt hơn bình thường.)

Bob: That's strange. Have you tried warming the reagent a bit? Sometimes that can help reduce viscosity. (Lạ thật đấy. Cậu đã thử làm ấm thuốc thử một chút chưa? Đôi khi điều đó có thể giúp giảm độ nhớt.)

Grace: I haven't tried that yet. I'll give it a shot. I'll let you know how it goes. (Tớ chưa thử cách đó. Tớ sẽ làm thử xem sao. Tớ sẽ báo cho cậu biết kết quả.)

Bob: Sounds good. In the meantime, I'll start preparing the next step of the experiment. (Được rồi. Trong lúc đó, tớ sẽ bắt đầu chuẩn bị bước tiếp theo của thí nghiệm này.)

Trên đây là các kiến thức hữu ích có liên quan đến định nghĩa và ví dụ thực tiễn của từ quả bóp cao su tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bài viết trên đã giải đáp được đầy đủ các câu hỏi xoay quanh từ vựng trên của bạn. Và đừng quên đón xem các từ vựng tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top