MỚI CẬP NHẬT

Quân hậu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt

Quân hậu tiếng Anh là queen, phát âm là: /kwiːn/. Cùng học thêm cách phát âm, ví dụ song ngữ, các từ vựng khác liên quan và mẫu giao tiếp hằng ngày.

Quân hậu – quân cờ đầy quyền lực, được coi là linh hồn của mọi trận đấu cờ vua. Khi bước vào ván cờ, không quân cờ nào có tầm ảnh hưởng lớn như quân hậu. Vậy để hiểu rõ hơn về từ vựng quân hậu tiếng Anh là gì, thì bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp các thông tin chi tiết và các ví dụ minh họa liên quan từ vựng hay nhất cho bạn học!

Quân hậu tiếng Anh là gì?

Hình ảnh quân hậu trên bàn cờ vua

Bản dịch từ quân hậu tiếng Anhqueen. Đây là từ vựng chỉ quân cờ mạnh nhất trên bàn cờ, có thể di chuyển theo hàng ngang, dọc, hoặc chéo, không giới hạn số ô. Với khả năng di chuyển linh hoạt giúp quân hậu dễ dàng chiếm lĩnh các vị trí quan trọng và tạo ra những đòn tấn công mạnh mẽ. Vì sức mạnh và sự ảnh hưởng của nó, việc mất quân hậu thường là một tổn thất lớn đối với người chơi.

Cách phát âm của từ queen như sau: /kwiːn/. Được phát âm giống như "quín" trong tiếng Việt, với âm "kw" mạnh ở đầu và kéo dài âm "ee" ở giữa.

Ví dụ kèm dịch nghĩa:

  • The queen is the most powerful piece on the chessboard. (Quân hậu là quân cờ mạnh nhất trên bàn cờ)
  • She moved her queen to the center to control the board. (Cô ấy di chuyển quân hậu đến trung tâm để kiểm soát bàn cờ)
  • Losing the queen early in the game can be devastating. (Mất quân hậu sớm trong ván cờ có thể là một tổn thất nặng nề)
  • The queen can move in any direction, making it very versatile. (Quân hậu có thể di chuyển theo mọi hướng, khiến nó rất linh hoạt)
  • He sacrificed a pawn to position his queen better. (Anh ấy hy sinh một quân tốt để có vị trí tốt hơn cho quân hậu)
  • The queen and bishop can form a powerful attacking duo. (Quân hậu và quân tượng có thể tạo thành một cặp tấn công mạnh mẽ)
  • She used her queen to checkmate the opponent. (Cô ấy sử dụng quân hậu để chiếu hết đối thủ)
  • Moving the queen early can sometimes be risky. (Di chuyển quân hậu sớm đôi khi có thể là rủi ro)
  • His queen was trapped behind enemy pawns. (Quân hậu của anh ấy bị mắc kẹt sau các quân tốt của đối phương)
  • The queen’s mobility makes it crucial in both offense and defense. (Sự linh hoạt của quân hậu làm cho nó quan trọng cả trong tấn công và phòng thủ)

Xem thêm: Quân tượng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng quân hậu tiếng Anh

Quân hậu có thể tiêu diệt hết các quân khác dễ dàng

Một số cụm từ tiếng Anh dưới đây liên quan đến từ vựng quân hậu dịch sang tiếng Anh, sẽ giúp bạn biết rõ hơn về quân cờ quan trọng trong cờ vua khi giao tiếp tiếng Anh:

  • Di chuyển quân hậu - Move the queen
  • Bảo vệ quân hậu - Protect the queen
  • Mất quân hậu - Lose the queen
  • Tấn công bằng quân hậu - Attack with the queen
  • Chiếu hết bằng quân hậu - Checkmate with the queen
  • Đổi quân hậu - Exchange queens
  • Quân hậu bị mắc kẹt - The queen is trapped
  • Hy sinh quân hậu - Sacrifice the queen
  • Vị trí của quân hậu - Position of the queen
  • Sức mạnh của quân hậu - The power of the queen
  • Quân hậu bị chiếu - The queen is in check
  • Đưa quân hậu vào vị trí tấn công - Position the queen for an attack
  • Phối hợp quân hậu với quân mã - Coordinate the queen with the knight
  • Di chuyển quân hậu ra khỏi nguy hiểm - Move the queen out of danger
  • Dùng quân hậu để phòng thủ - Use the queen for defense
  • Kết hợp quân hậu và quân xe - Combine the queen and the rook
  • Quân hậu chiếm ưu thế - The queen dominates

Xem thêm: Quân mã tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Hội thoại sử dụng từ vựng quân hậu bằng tiếng Anh

Cách di chuyển để không làm mất quân hậu

Đoạn hội thoại ngắn dưới đây mà hoctienganhnhanh muốn bạn đọc tham khảo để nắm chắc về từ vựng quân hậu tiếng Anh để có thể áp dụng vào trong thực tế:

Minh: Hey Lan, I noticed you lost your queen really early in the last game. What happened? (Chào Lan, mình để ý thấy bạn mất quân hậu rất sớm trong ván cờ vừa rồi. Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

Lan: Yeah, I was trying to be aggressive, but I didn’t realize his knight was protecting the square. (Ừ, mình đang cố gắng tấn công, nhưng mình không nhận ra quân mã của anh ấy đang bảo vệ ô đó)

Minh: It’s tough to lose the queen early. It limits your ability to attack and defend. (Thật khó khi mất quân hậu sớm. Nó hạn chế khả năng tấn công và phòng thủ của bạn)

Lan: I know. I should’ve been more careful with my queen. She’s too important to risk like that. (Mình biết. Mình lẽ ra nên cẩn thận hơn với quân hậu. Nó quá quan trọng để mạo hiểm như thế)

Minh: Exactly. The queen is your strongest piece, and once she’s gone, it’s hard to recover. (Chính xác. Quân hậu là quân mạnh nhất của bạn, và một khi mất đi, rất khó để phục hồi)

Lan: Next time, I’ll try to keep my queen safer and wait for a better opportunity to attack. (Lần tới, mình sẽ cố gắng giữ quân hậu an toàn hơn và chờ đợi cơ hội tốt hơn để tấn công)

Minh: That’s a good strategy. Sometimes patience is key when using the queen. (Đó là một chiến lược tốt. Đôi khi sự kiên nhẫn là chìa khóa khi sử dụng quân hậu)

Lan: Definitely. I’ll be more cautious with her in the future. (Chắc chắn rồi. Mình sẽ cẩn thận hơn với quân hậu trong tương lai)

Vậy hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Quân hậu tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu thêm tên gọi của các quân cờ trong cờ vua, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để biết thêm chi tiết nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top