MỚI CẬP NHẬT

Quân tượng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Quân tượng tiếng Anh là bishop, được phát âm là /ˈbɪʃəp/. Tìm hiểu cách sử dụng từ vựng qua ví dụ Anh - Việt, mẫu hội thoại và học thêm cụm từ liên quan.

Khả năng di chuyển linh hoạt và không giới hạn số ô theo đường chéo giúp quân tượng trở thành vũ khí lợi hại trong cả tấn công và phòng thủ. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học bài học từ vựng quân tượng tiếng Anh là gì, cách phát âm chính xác và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới với nhiều kiến thức từ vựng liên quan khác nhé!

Quân tượng tiếng Anh là gì?

Hình ảnh quân tượng trên bàn cờ vua

Bản dịch từ vựng quân tượng tiếng Anh chính xác nhất theo từ điển hiện nay là bishop. Đây là từ vựng chỉ một trong những quân cờ di chuyển theo đường chéo trên bàn cờ, không bị giới hạn về số ô di chuyển, miễn là không có vật cản trên đường. Quân tượng được đặt ở vị trí C1 và F1 (đối với quân trắng) hoặc C8 và F8 (đối với quân đen) khi bắt đầu ván cờ.

Quân tượng có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các ô cờ trên bàn và có thể tấn công hoặc bảo vệ các quân cờ khác một cách hiệu quả. Vì di chuyển theo đường chéo, mỗi quân tượng chỉ có thể kiểm soát ô màu trắng hoặc ô màu đen, tùy thuộc vào vị trí ban đầu.

Từ bishop - quân tượng được phát âm là /ˈbɪʃəp/. Đây là một từ đơn giản gồm hai âm tiết:

  • Âm tiết đầu tiên bish được phát âm là /bɪʃ/, giống như từ fish nhưng bắt đầu bằng âm b.
  • Âm tiết thứ hai op được phát âm nhẹ và ngắn, giống như âm /əp/ trong từ cup.

Ví dụ:

  • The bishop controls the diagonal, making it a powerful piece in the endgame. (Quân tượng kiểm soát đường chéo, khiến nó trở thành một quân cờ mạnh trong tàn cuộc)
  • I placed my bishop in a position to defend my king. (Tôi đặt quân tượng vào vị trí để bảo vệ vua của mình)
  • His bishop and knight worked together to checkmate me. (Quân tượng và quân mã của anh ấy đã phối hợp để chiếu hết tôi)
  • The bishop is often underestimated, but it can be a very dangerous piece. (Quân tượng thường bị đánh giá thấp, nhưng nó có thể là một quân cờ rất nguy hiểm)
  • Moving the bishop to the center of the board gave me a strong advantage. (Di chuyển quân tượng vào giữa bàn cờ đã mang lại cho tôi lợi thế lớn)
  • She sacrificed her bishop to gain a better position for her rook. (Cô ấy đã hi sinh quân tượng để có được vị trí tốt hơn cho quân xe)
  • The white bishop dominated the dark squares, controlling key areas of the board. (Quân tượng trắng kiểm soát các ô đen, khống chế những khu vực quan trọng trên bàn cờ)
  • I didn’t notice his bishop until it was too late to defend my pawn. (Tôi không để ý đến quân tượng của anh ấy cho đến khi quá muộn để bảo vệ quân tốt của mình)
  • The bishop pair is known for its ability to cover a wide range of squares. (Cặp quân tượng được biết đến với khả năng kiểm soát một phạm vi rộng các ô cờ)

Xem thêm: Quân xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng quân tượng tiếng Anh

Cách di chuyển quân tượng dễ chiến thắng

Sau khi biết quân tượng dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn học thêm một số từ vựng liên quan tới quân tượng trong tiếng Anh giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!

  • Quân tượng mạnh: Strong bishop
  • Di chuyển quân tượng: Move the bishop
  • Tượng nằm ở vị trí nguy hiểm: Bishop in a dangerous position
  • Kiểm soát đường chéo: Control the diagonal with the bishop
  • Cặp quân tượng: Bishop pair
  • Hy sinh quân tượng: Sacrifice the bishop
  • Phòng thủ với quân tượng: Defend with the bishop
  • Quân tượng trắng: White bishop
  • Tấn công bằng quân tượng: Attack with the bishop
  • Quân tượng bảo vệ quân vua: Bishop protects the king
  • Quân tượng tấn công: Attacking bishop
  • Di chuyển quân tượng: Move the bishop

Xem thêm: Quân tốt tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng chuẩn IPA

Hội thoại sử dụng từ vựng quân tượng tiếng Anh

Hình ảnh quân tượng đen và quân tượng trắng

Để bạn học có thể hiểu và ghi nhớ kĩ từ vựng quân tượng tiếng Anh, chúng tôi muốn gửi đến mẫu giao tiếp bên dưới có sử dụng từ vựng bishop một cách tự nhiên:

Mạnh: Hey Kiên, what’s your favorite piece in chess? (Chào Kiên, quân cờ yêu thích của cậu trong cờ vua là gì?)

Kiên: I’d say the bishop. It’s so versatile and can control the entire diagonal. (Mình nghĩ là quân tượng. Nó rất linh hoạt và có thể kiểm soát cả đường chéo)

Mạnh: I agree. Yesterday, I won a game by using my bishop to dominate the board. (Mình đồng ý. Hôm qua, mình đã thắng một ván bằng cách sử dụng quân tượng để thống trị bàn cờ)

Kiên: Really? How did you use it? (Thật sao? Cậu đã sử dụng nó như thế nào?)

Mạnh: I placed my bishop in the center, and it controlled both diagonals, preventing my opponent from moving his pieces freely. (Mình đặt quân tượng vào giữa bàn, và nó kiểm soát cả hai đường chéo, ngăn đối thủ của mình di chuyển quân cờ một cách tự do)

Kiên: That’s a great strategy! Bishops are especially powerful in the endgame when there are fewer pieces on the board. (Đó là một chiến lược tuyệt vời! Quân tượng đặc biệt mạnh trong tàn cuộc khi có ít quân cờ trên bàn)

Mạnh: Exactly. My bishop covered so many squares that my opponent was left with very few options. (Chính xác. Quân tượng của mình kiểm soát nhiều ô đến nỗi đối thủ của mình chỉ còn lại rất ít lựa chọn)

Kiên: Sounds like you’ve mastered using the bishop! (Nghe có vẻ cậu đã làm chủ được cách sử dụng quân tượng rồi!)

Mạnh: Well, I’m still learning, but I do appreciate how powerful the bishop can be. (Mình vẫn đang học hỏi, nhưng mình thực sự đánh giá cao sức mạnh của quân tượng)

Kiên: I need to practice more with my bishops. I usually rely on my knights and rooks. (Mình cần luyện tập nhiều hơn với quân tượng của mình. Mình thường dựa vào quân mã và quân xe)

Mạnh: It’s all about balance. Each piece has its own strengths. (Mọi thứ đều về sự cân bằng. Mỗi quân cờ đều có sức mạnh riêng của nó)

Kiên: True. Next time we play, I’ll focus more on using my bishops effectively. (Đúng vậy. Lần tới chúng ta chơi, mình sẽ tập trung hơn vào việc sử dụng quân tượng hiệu quả)

Mạnh: Looking forward to it! Bishops can change the entire game if used well. (Mình mong đợi điều đó! Quân tượng có thể thay đổi toàn bộ trận đấu nếu được sử dụng tốt)

Bên trên là bài viết quân tượng tiếng Anh là gì, cùng các mẫu câu song ngữ và đoạn hội thoại giao tiếp thông dụng có liên quan. Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết của hoctienganhnhanh.vn, nếu cảm thấy bài học thú vị hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web để biết thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top