MỚI CẬP NHẬT

Quân xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Quân xe tiếng Anh là rook, phát âm là: /rʊk/. Tìm hiểu cách đọc chuẩn của người Anh, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này, xem ngay tại đây.

Trong cờ vua, mỗi quân cờ đều có một vai trò và cách di chuyển đặc trưng, góp phần tạo nên chiến lược tổng thể của trò chơi. Một trong những quân cờ mạnh mẽ và linh hoạt nhất là quân xe. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu xem quân xe tiếng Anh là gì qua bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh cùng với phát âm chuẩn, ví dụ và cách sử dụng từ này trong các cụm từ và hội thoại nhé!

Quân xe tiếng Anh là gì?

Hình ảnh quân xe trên bàn cờ vua

Từ quân xe tiếng Anh được dịch là rook. Đây là từ vựng chính xác nhất chỉ quân xe trong cờ vua, một quân cờ có vị trí ở góc của bàn cờ lúc ban đầu. Quân xe có khả năng di chuyển theo chiều ngang và dọc không giới hạn số ô, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc tấn công và bảo vệ.

Phát âm của từ rook - quân xe như sau: /rʊk/. Phát âm giống như "rúc" trong tiếng Việt, với âm r nhẹ và âm cuối k rõ ràng.

Khi phát âm từ này, cần lưu ý rằng âm oo trong "rook" phát âm giống âm ư trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và có âm k kết thúc mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • He moved his rook across the board to capture the opponent's queen. (Anh ấy di chuyển quân xe của mình ngang qua bàn cờ để bắt quân hậu của đối thủ)
  • In the endgame, the rook becomes a very powerful piece. (Trong tàn cuộc, quân xe trở nên rất mạnh mẽ)
  • Castling involves moving both the king and the rook. (Nhập thành liên quan đến việc di chuyển cả vua và quân xe)
  • He sacrificed his rook to gain a better position for his bishop. (Anh ấy đã hy sinh quân xe để có vị trí tốt hơn cho quân tượng của mình)
  • The rook can control an entire row or column. (Quân xe có thể kiểm soát cả một hàng hoặc một cột)
  • She placed her rook in the center of the board to dominate the game. (Cô ấy đặt quân xe của mình ở giữa bàn cờ để chiếm ưu thế trong ván cờ)
  • Both players exchanged rooks early in the game. (Cả hai người chơi đã đổi quân xe ngay từ đầu ván cờ)
  • The rook and king can work together to trap the opposing pieces. (Quân xe và vua có thể phối hợp với nhau để bẫy các quân cờ đối thủ)
  • His rook was stuck behind a line of pawns and couldn’t move freely. (Quân xe của anh ấy bị mắc kẹt sau một hàng tốt và không thể di chuyển tự do)

Xem thêm: Quân tốt tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng chuẩn IPA

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quân xe

Quân xe di chuyển theo chiều ngang và chiều dọc

Để hiểu hơn về từ quân xe tiếng Anh (rook), hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan như sau:

  • Vị trí của quân xe - Position of the rook
  • Di chuyển quân xe - Move the rook
  • Đổi quân xe - Exchange rooks
  • Nhập thành với quân xe - Castle with the rook
  • Kiểm soát hàng với quân xe - Control a rank with the rook
  • Quân xe mạnh trong tàn cuộc - The rook is strong in the endgame
  • Hy sinh quân xe - Sacrifice the rook
  • Phối hợp quân xe và vua - Coordinate the rook and king
  • Chiến thuật sử dụng quân xe - Rook strategy
  • Quân xe bị mắc kẹt - The rook is trapped

Xem thêm: Quân mã tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Hội thoại sử dụng từ vựng quân xe tiếng Anh kèm dịch

Vị trí của quân xe trong cờ tướng giống trong cờ vua

Nam: Hey Linh, do you remember that chess game we played last week? I made a big mistake with my rook. (Này Linh, bạn có nhớ ván cờ mà chúng ta đã chơi tuần trước không? Mình đã phạm một sai lầm lớn với quân xe của mình)

Linh: Oh really? What happened? I thought you were in a good position. (Thật sao? Chuyện gì đã xảy ra vậy? Mình nghĩ bạn đang có một vị trí tốt mà)

Nam: I was, but then I moved my rook too early and left my king exposed. I completely forgot about the opponent's bishop. (Đúng thế, nhưng sau đó mình đã di chuyển quân xe quá sớm và để vua của mình bị lộ. Mình hoàn toàn quên mất quân tượng của đối thủ)

Linh: Ah, I see. Rooks are powerful, but timing is key. You have to be patient when using them. (À, mình hiểu rồi. Quân xe rất mạnh, nhưng thời điểm là điều quan trọng. Bạn phải kiên nhẫn khi sử dụng chúng)

Nam: Exactly! I should have waited and coordinated my rook with my queen. That would’ve been a better strategy. (Chính xác! Mình lẽ ra nên chờ và phối hợp quân xe với quân hậu. Điều đó sẽ là một chiến lược tốt hơn)

Linh: That makes sense. The rook can dominate the game when used properly, especially in the endgame. (Nghe có lý đấy. Quân xe có thể thống trị ván cờ nếu được sử dụng đúng cách, đặc biệt là trong tàn cuộc)

Nam: Yeah, in the endgame, rooks become even more important. They can control large areas of the board. (Đúng vậy, trong tàn cuộc, quân xe trở nên quan trọng hơn nhiều. Chúng có thể kiểm soát một khu vực lớn trên bàn cờ)

Linh: That’s true. One of my favorite strategies is to trap the opponent’s king with my rook. It forces them to move where I want. (Đúng thế. Một trong những chiến lược yêu thích của mình là bẫy vua của đối thủ bằng quân xe. Điều đó buộc họ phải di chuyển theo ý mình)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc “Quân xe tiếng Anh là gì?”, và đã chia sẻ thêm các kiến thức có liên quan đến quân xe. Mong rằng với những gì đã chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức phù hợp.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, bạn học truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top