MỚI CẬP NHẬT

Quân mã tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Quân mã tiếng Anh là knight, có phát âm là /naɪt/. Học cách ghi nhớ từ quân mã trong tiếng Anh qua phát âm, các cụm từ và hội thoại trong giao tiếp.

Cờ vua, một trò chơi trí tuệ mang tính chiến thuật cao, trong số đó quân mã với cách di chuyển độc đáo, luôn là nhân tố tạo ra sự bất ngờ và khó lường trong trận đấu. Và bạn có bao giờ tự hỏi quân mã tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ không chỉ giúp bạn hiểu về tên gọi tiếng Anh của quân mã, mà còn khám phá sâu hơn về vai trò và cách sử dụng của nó trong chiến thuật cờ vua.

Quân mã tiếng Anh là gì?

Quân mã có hình dáng giống một chú ngựa

Từ quân mã tiếng Anh được gọi là knight. Đây là từ vựng chuyên dụng chỉ một trong quân cờ quan trọng trong cờ vua, với khả năng di chuyển theo hình chữ L, tức là đi hai ô theo một hướng và sau đó một ô theo hướng khác hoặc ngược lại. Đặc điểm nổi bật của quân mã là khả năng “nhảy" qua các quân cờ khác trên bàn cờ, điều mà không quân cờ nào khác có thể làm được.

Quân mã thường được sử dụng trong các chiến thuật phức tạp, vì nó có thể tấn công bất ngờ từ những vị trí không ai ngờ tới, làm thay đổi cục diện ván đấu.

Phát âm từ knight - quân mã là: /naɪt/, có phát âm khá giống từ night

Ví dụ:

  • He sacrificed his knight to open up space for the queen. (Anh ấy đã hi sinh quân mã để mở đường cho quân hậu)
  • Knights are often placed in the center to control more squares. (Quân mã thường được đặt ở giữa bàn cờ để kiểm soát nhiều ô hơn)
  • Using the knight effectively can change the course of the game. (Sử dụng quân mã một cách hiệu quả có thể thay đổi cục diện ván cờ)
  • A knight on the rim is dim, meaning it loses power when on the edge of the board. (Một quân mã ở rìa bàn cờ thì yếu hơn, tức là nó mất đi sức mạnh khi ở rìa bàn cờ)
  • The knight's unique movement makes it unpredictable and hard to defend against. (Cách di chuyển độc đáo của quân mã khiến nó khó lường và khó phòng thủ)
  • His knight forked two important pieces, forcing his opponent into a tough choice. (Quân mã của anh ấy đã đâm đôi hai quân cờ quan trọng, buộc đối thủ phải đưa ra quyết định khó khăn)
  • In the endgame, knights are often used to deliver the final blow. (Trong tàn cuộc, quân mã thường được sử dụng để kết thúc trận đấu)
  • She used her knight to block the opponent’s attack. (Cô ấy đã sử dụng quân mã để chặn cuộc tấn công của đối thủ)
  • A well-placed knight can control both offense and defense. (Một quân mã được đặt đúng vị trí có thể kiểm soát cả tấn công và phòng thủ)

Xem thêm: Quân xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng quân mã tiếng Anh

Cách di chuyển quân mã dễ dành chiến thắng

Ngoài từ vựng quân mã trong tiếng Anh thì có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn đi kèm, bạn cần nắm vững các cụm từ liên quan dưới đây để có thể hiểu và sử dụng đúng trong giao tiếp nhé.

  • Nước đi của quân mã - The knight's move
  • Quân mã ở trung tâm - Knight in the center
  • Quân mã tấn công - Attacking knight
  • Chiến thuật với quân mã - Knight strategy
  • Hi sinh quân mã - Sacrifice the knight
  • Quân mã bảo vệ vua - Knight protecting the king
  • Quân mã kiểm soát bàn cờ - Knight controlling the board
  • Quân mã bắt quân đối thủ - Knight capturing the opponent's piece
  • Bẫy quân mã - Knight trap
  • Quân mã trong tàn cuộc - Knight in the endgame
  • Quân mã cản đường - Knight blockade
  • Quân mã bị vây hãm - Trapped knight
  • Quân mã kết hợp với quân hậu - Knight-queen combination
  • Chiến thuật phòng thủ bằng quân mã - Knight defense strategy
  • Quân mã giữ vị trí chiến lược - Knight holds a strategic position

Xem thêm: Quân tượng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng quân mã bằng tiếng Anh

Cách chơi quân mã cho người mới bắt đầu

Và để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quân mã tiếng Anh một cách thành thạo, hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé!

Lan: I always find it difficult to predict where the knight will move. Its L-shaped moves confuse me! (Mình luôn thấy khó đoán quân mã sẽ di chuyển đến đâu. Những nước đi hình chữ L của nó làm mình bối rối!)

Nam: That’s why the knight is so powerful. Its unique movement can create forks and threaten multiple pieces at once. (Đó là lý do tại sao quân mã lại mạnh như vậy. Cách di chuyển độc đáo của nó có thể tạo ra các đòn đâm đôi và đe dọa nhiều quân cùng lúc.)

Lan: I noticed in the last game that you used your knight to fork my rook and queen. I had no way to save both. (Mình để ý trong trận trước bạn đã dùng quân mã của mình để đâm đôi quân xe và quân hậu của mình. Mình không có cách nào để cứu cả hai)

Nam: Exactly, that’s one of the key strategies with knights. If you position them well, they can dominate the game. (Chính xác, đó là một trong những chiến lược chính với quân mã. Nếu bạn đặt chúng ở vị trí tốt, chúng có thể chiếm ưu thế trong trận đấu)

Lan: I need to practice more with knights. I often overlook their potential in the opening phase of the game. (Mình cần luyện tập nhiều hơn với quân mã. Mình thường bỏ qua tiềm năng của chúng trong giai đoạn khai cuộc)

Nam: That’s true for many players. But once you master the knight’s moves, you’ll see how versatile it can be. (Điều đó đúng với nhiều người chơi. Nhưng một khi bạn thành thạo các nước đi của quân mã, bạn sẽ thấy nó đa dụng như thế nào)

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về thuật ngữ quân mã tiếng Anh là gì, cách phát âm và các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh cờ vua. Khi sử dụng thành thạo quân mã, người chơi có thể tạo ra nhiều đột phá trong các ván cờ, khiến đối thủ gặp nhiều khó khăn. Và bạn học cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn hằng ngày để cập nhật kiến thức mới nhất bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top