MỚI CẬP NHẬT

Quân tốt tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng chuẩn IPA

Quân tốt tiếng Anh là pawn (phát âm là: /pɔːn/). Cùng học cách đọc cách viết chính xác, cùng ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan đến từ vựng quân tốt (pawn).

Trong các trò chơi cờ vua, mỗi quân cờ đều có vai trò và ý nghĩa chiến lược riêng. Trong số đó, quân tốt là quân cờ nhỏ bé nhất nhưng lại có khả năng tạo ra sự thay đổi lớn khi được sử dụng đúng cách. Vậy khi học từ vựng quân tốt tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giải thích khái niệm, phát âm, ví dụ và cách sử dụng từ quân tốt trong tiếng Anh.

Quân tốt tiếng Anh là gì?

Quân tốt đứng ở hàng đầu tiên trong cờ vua

Từ vựng quân tốt tiếng Anhpawn, đây là danh từ chỉ một quân cờ cơ bản nhất trong cờ vua, nhưng không vì thế mà nó ít quan trọng. Quân tốt di chuyển theo đường thẳng và có thể tiến hóa thành các quân cờ mạnh hơn khi nó đi tới hàng cuối cùng của đối phương.

Từ pawn - quân tốt theo IPA được phát âm là: /pɔːn/. Khi đọc các bạn đọc âm p nhẹ, kết hợp với âm aw giống như trong từ law và âm n cuối cùng kéo nhẹ.

Ví dụ:

  • He moved his pawn forward to open the game. (Anh ấy đã di chuyển quân tốt của mình lên phía trước để mở đầu trận đấu)
  • If you advance your pawn to the last row, you can promote it to a queen. (Nếu bạn đưa quân tốt tiến đến hàng cuối cùng, bạn có thể phong cấp nó thành quân hậu)
  • The pawn may seem weak, but it's crucial for controlling the board. (Quân tốt có vẻ yếu nhưng lại rất quan trọng trong việc kiểm soát bàn cờ)
  • She sacrificed her pawn to gain a better position for her knight. (Cô ấy đã hy sinh quân tốt của mình để đạt được vị trí tốt hơn cho quân mã)
  • His pawn was blocked, so he had to find another way to attack. (Quân tốt của anh ấy bị chặn, vì vậy anh phải tìm một cách tấn công khác)
  • The pawn structure in this game is solid, providing strong defense. (Cấu trúc quân tốt trong ván này rất vững chắc, tạo ra một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ)
  • He carefully planned the movement of his pawns to control the center of the board. (Anh ấy đã lên kế hoạch cẩn thận cho việc di chuyển các quân tốt để kiểm soát trung tâm bàn cờ)
  • Her pawn was under attack, but she managed to defend it with her rook. (Quân tốt của cô ấy bị tấn công, nhưng cô đã kịp thời bảo vệ nó bằng quân xe)
  • Sometimes, sacrificing a pawn early can lead to a strategic advantage later. (Đôi khi, hy sinh quân tốt sớm có thể mang lại lợi thế chiến lược sau này)

Xem thêm: Quân mã tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Cụm từ liên quan tới từ quân tốt trong tiếng Anh

Quân tốt ăn quân địch theo hàng chéo

Hiểu rõ các cụm từ liên quan đến quân tốt tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp và thi đấu. Dưới đây là danh sách các cụm từ phổ biến liên quan đến quân tốt bằng tiếng Việt và tiếng Anh:

  • Quân tốt phong cấp - Pawn promotion
  • Hy sinh quân tốt - Sacrifice a pawn
  • Cấu trúc quân tốt - Pawn structure
  • Di chuyển quân tốt - Move a pawn
  • Phòng thủ quân tốt - Defend a pawn
  • Đòn tấn công quân tốt - Pawn attack
  • Phong cấp thành quân hậu - Promote a pawn to a queen
  • Quân tốt chặn đường - Blocked pawn
  • Quân tốt ở trung tâm - Central pawn
  • Phong cấp thành quân mã - Promote a pawn to a knight

Xem thêm: Quân tượng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng quân tốt bằng tiếng Anh

Quân tốt và quân vua đối đầu nhau

Đoạn hội thoại mà hoctienganhnhanh cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng quân tốt tiếng Anh là gì và cách áp dụng nó trong một tình huống thực tế nhé:

Minh: Hương, do you think I should move my pawn in the next move? (Hương, cậu nghĩ nước đi tiếp theo của tớ có nên di chuyển quân tốt không?)

Hương: You should think carefully. Your pawn is in a central position, and if you move it carelessly, you might lose control of the board. (Cậu nên cân nhắc kỹ. Quân tốt của cậu đang ở vị trí trung tâm, và nếu cậu di chuyển nó một cách bất cẩn, cậu có thể mất kiểm soát bàn cờ)

Minh: I see your point, but if I don't move the pawn, my pieces will be stuck. It's the only way to free my queen. (Tớ hiểu ý cậu, nhưng nếu không di chuyển quân tốt, các quân khác của tớ sẽ bị mắc kẹt. Đó là cách duy nhất để giải phóng quân hậu của tớ)

Hương: True, but moving your pawn could also expose your defense. Have you thought about what happens if your opponent attacks that open line? (Đúng vậy, nhưng di chuyển quân tốt cũng có thể làm lộ phòng thủ của cậu. Cậu đã nghĩ đến việc đối thủ có thể tấn công vào đường mở đó chưa?)

Minh: I have, but I'm willing to take the risk. If my pawn reaches the eighth rank, I can promote it to a queen, and that will give me a strong advantage. (Tớ đã nghĩ đến, nhưng tớ sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Nếu quân tốt của tớ đạt đến hàng thứ tám, tớ có thể phong cấp nó thành quân hậu, và điều đó sẽ mang lại lợi thế lớn)

Hương: That's a bold move, but you need to ensure your pawn doesn't get blocked before it can be promoted. You don't want to waste all that effort just to have it captured.(Đó là một nước đi táo bạo, nhưng cậu cần đảm bảo quân tốt của mình không bị chặn trước khi có thể phong cấp. Cậu sẽ không muốn lãng phí mọi nỗ lực chỉ để quân tốt bị bắt)

Minh: You're right. I'll advance the pawn slowly and support it with my rooks. That way, even if my opponent tries to block it, I'll have backup. (Cậu nói đúng. Tớ sẽ tiến quân tốt một cách từ từ và hỗ trợ nó bằng các quân xe của mình. Như vậy, ngay cả khi đối thủ cố gắng chặn, tớ vẫn có quân hỗ trợ)

Vậy là kết thúc bài học “Quân tốt tiếng Anh là gì” rồi, ngoài cách phát âm cách viết từ vựng, bạn còn học thêm được đoạn hội thoại khá thú vị phải không nào? Bạn học hãy thường xuyên tìm kiếm các kiến thức tiếng Anh khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc các bạn có lộ trình học và ôn tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top