Quần thể tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Quần thể tiếng Anh là population, phát âm là /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/, thuộc nhóm từ vựng về sinh học và được sử dụng nhiều trong văn bản học thuật liên quan.
Chúng ta vẫn đang sống trong một môi trường tập thể đông người và có chung một hoặc nhiều đặc điểm với nhau. Trong lĩnh vực sinh học, người ta gọi đó là quần thể. Vậy bạn đã biết quần thể tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh nhé!
Quần thể tiếng Anh là gì?
Quần thể dịch sang tiếng Anh là population
Quần thể dịch sang tiếng Anh là population, đây là từ vựng chỉ một nhóm cá thể của cùng một loài, sống trong cùng một khu vực địa lý và có khả năng giao phối với nhau để tạo ra thế hệ sau. Các cá thể trong quần thể có thể chia sẻ các đặc điểm di truyền tương đồng và cùng nhau tương tác với môi trường sống của chúng.
Trong các lĩnh vực khác, "quần thể" có thể được dùng để chỉ một nhóm đối tượng hoặc thực thể có đặc điểm chung nào đó. Ví dụ, trong xã hội học, "quần thể" có thể dùng để nói về một nhóm người sống trong một khu vực cụ thể.
Cách đọc từ vựng quần thể - population như sau: /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/
Ví dụ:
- The population of wild elephants in this region has decreased dramatically due to poaching. (Quần thể voi hoang dã trong khu vực này đã giảm mạnh do nạn săn trộm)
- The government is conducting a survey to estimate the population of endangered species. (Chính phủ đang tiến hành khảo sát để ước tính quần thể các loài động vật đang bị đe dọa)
- Climate change is affecting the population of fish in the oceans. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến quần thể cá trong các đại dương)
- Conservationists are working to protect the bird population in the national park. (Các nhà bảo tồn đang làm việc để bảo vệ quần thể chim trong công viên quốc gia)
- The population of the city has grown rapidly over the past decade. (Quần thể dân số của thành phố đã tăng nhanh trong thập kỷ qua)
Xem thêm: Cá thể tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Cụm từ đi với từ vựng quần thể tiếng Anh
Quần thể chim cánh cụt
Như đã đề cập ở trên, quần xã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cụm từ đi với population quần thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sinh thái học và dân số học.
- Population growth - Sự gia tăng quần thể
- Population density - Mật độ quần thể
- Population decline - Sự suy giảm quần thể
- Endangered population - Quần thể có nguy cơ tuyệt chủng
- Human population - Quần thể con người
- Wildlife population - Quần thể động vật hoang dã
- Stable population - Quần thể ổn định
- Population control - Kiểm soát quần thể
- Population explosion - Sự bùng nổ quần thể
- Population distribution - Sự phân bố quần thể
Xem thêm: Hệ sinh thái tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng quần thể tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Quần thể sinh vật
Sau khi đã trả lời được câu hỏi quần thể dịch sang tiếng Anh là gì thì dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ population trong các ngữ cảnh liên quan đến quần thể động vật và bảo tồn.
Emma: Have you heard about the decline in the tiger population in Asia? (Bạn đã nghe về sự suy giảm quần thể hổ ở châu Á chưa?)
Tom: Yes, it's alarming. The population of tigers has dropped drastically due to poaching and habitat loss. (Rồi, thật đáng báo động. Quần thể hổ đã giảm mạnh do săn trộm và mất môi trường sống)
Emma: I read that conservationists are trying to protect the remaining tiger population by creating protected reserves. (Mình đọc rằng các nhà bảo tồn đang cố gắng bảo vệ quần thể hổ còn lại bằng cách tạo ra các khu bảo tồn)
Tom: That’s good, but we also need to focus on educating people about the importance of maintaining a stable wildlife population. (Điều đó tốt, nhưng chúng ta cũng cần tập trung vào việc giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc duy trì quần thể động vật hoang dã ổn định)
Emma: You're right. Without action, many species could face extinction, and their populations might never recover. (Bạn nói đúng. Nếu không có hành động, nhiều loài có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, và quần thể của chúng có thể không bao giờ phục hồi)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi khó nhằn là quần thể tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Từ vựng này cũng không quá phổ biến và chỉ sử dụng trong lĩnh vực liên quan, vậy nên, bạn chỉ nên biết để giao tiếp và hiểu được ý đối phương.
Ngoài ra, để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn học hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé. Cảm ơn các bạn!