Cá thể tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Cá thể tiếng Anh là individual, phát âm /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/. Học các cụm từ liên quan, ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cá thể trong tiếng Anh.
Mỗi người hay mỗi sinh vật là một cá thể riêng biệt và mang một nét riêng của mình. Vậy khi học từ vựng mới, bạn đã biết cá thể tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp chi tiết cho bạn về từ vựng cá thể trong tiếng Anh và nhiều kiến thức từ vựng liên quan khác. Cùng khám phá nhé!
Cá thể tiếng Anh là gì?
Chọn lọc cá thể trong bộ môn sinh học 9
Cá thể trong tiếng Anh là individual, là danh từ riêng được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một sinh vật riêng lẻ. Trong sinh học, "cá thể" thường được dùng để chỉ một sinh vật riêng biệt, có khả năng sinh sống và phát triển độc lập. Trong xã hội học, "cá thể" có thể ám chỉ một người với các quyền, trách nhiệm và đặc điểm riêng.
Cách phát âm từ vựng cá thể tiếng Anh - individual như sau:
- Theo US: /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
- Theo UK: /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
Ví dụ:
- Each individual in the team has a unique role to play. (Mỗi cá nhân trong nhóm đều có một vai trò riêng để thực hiện)
- The company values individual achievement as much as teamwork. (Công ty đánh giá cao thành tựu cá nhân cũng như làm việc nhóm)
- Individual rights must be protected in any society. (Quyền cá nhân phải được bảo vệ trong bất kỳ xã hội nào)
- She focused on individual performance to improve her overall skills. (Cô ấy tập trung vào hiệu suất cá nhân để cải thiện kỹ năng tổng thể của mình)
- The teacher recognized the individual needs of each student in the class. (Giáo viên đã nhận ra nhu cầu cá nhân của từng học sinh trong lớp)
Xem thêm: Sinh vật tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Cụm từ đi với từ vựng cá thể (individual) trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững từ vựng cá thể tiếng Anh là gì, bạn cũng nên bổ sung cho mình thêm nhiều từ vựng liên quan như sau:
- Cá thể sinh vật - Individual organism
- Biến dị cá thể - Individual variation
- Một cá thể - An individual
- Sự tồn tại của cá thể - Individual survival
- Cá thể thực vật - Individual plant
- Cá thể động vật - Individual animal
- Cá thể và quần thể - Individual and population
Xem thêm: Động vật tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ cá thể (individual) kèm dịch nghĩa
Mỗi con người là một cá thể khác biệt
Sau khi đã biết cá thể tiếng Anh là individual, bạn nên áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn. Dưới đây hoctienganhnhanh sẽ giả định một đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng này để bạn có thể giao tiếp ổn hơn.
Lisa: Do you think individual responsibility is important in a team project? (Bạn có nghĩ rằng trách nhiệm cá nhân là quan trọng trong một dự án nhóm không?)
Mark: Definitely. Each individual needs to contribute their part for the project to be successful. (Chắc chắn rồi. Mỗi cá nhân cần đóng góp phần việc của mình để dự án thành công)
Lisa: I agree. Sometimes, it’s hard to balance individual achievement with teamwork, though. (Mình đồng ý. Đôi khi, thật khó để cân bằng giữa thành tựu cá nhân và làm việc nhóm)
Mark: That’s true, but recognizing individual performance while maintaining team spirit is key. (Đúng vậy, nhưng việc công nhận hiệu suất cá nhân trong khi duy trì tinh thần đồng đội là điều quan trọng)
Lisa: Yeah, and everyone has individual needs that the team should consider, too. (Ừ, và mỗi người cũng có những nhu cầu cá nhân mà nhóm cần cân nhắc)
Mark: Exactly. If we understand individual differences, it’ll be easier to work together effectively. (Chính xác. Nếu chúng ta hiểu được sự khác biệt cá nhân, việc làm việc cùng nhau sẽ hiệu quả hơn)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn cá thể tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Ngoài ra, trang web từ vựng tiếng Anh cũng cung cấp nhiều thông tin liên quan khác như ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại giả định để giúp bạn học nhớ tốt hơn. Đừng quên bấm theo dõi và thường xuyên ghé trang web để học nhiều từ hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!