MỚI CẬP NHẬT

Quân vua tiếng Anh là gì? Phát âm theo từ điển Cambridge

Quân vua tiếng Anh là king, (phát âm là /kɪŋ/). Tìm hiểu phát âm chuẩn theo IPA, cùng ví dụ cụ thể và cụm từ, đoạn hội thoại liên quan sử dụng từ vựng này.

Mặc dù quân vua có khả năng di chuyển hạn chế, nhưng việc mất đi nó đồng nghĩa với thất bại trong trò chơi. Nhưng bạn có biết tên gọi quân vua tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ không chỉ giải đáp câu hỏi từ vựng bên trên, mà còn giúp bạn hiểu cách sử dụng nó một cách chiến lược trong cờ vua qua các ví dụ và hội thoại liên quan.

Quân vua tiếng Anh là gì?

Quân vua phải được bảo vệ trong suốt trận cờ

Từ quân vua tiếng Anh có bản dịch chính xác và thông dụng nhất là king. Đây là từ vựng chỉ quân cờ quan trọng nhất trên bàn cờ, và mục tiêu của trò chơi là bảo vệ quân vua của mình trong khi cố gắng chiếu hết (checkmate) vua của đối thủ. Nếu một quân vua bị chiếu hết, trò chơi kết thúc, và người chơi đó thua.

Quân vua có khả năng di chuyển rất hạn chế. Nó chỉ có thể di chuyển một ô mỗi lần theo bất kỳ hướng nào: ngang, dọc, hoặc chéo. Mặc dù có sự hạn chế trong di chuyển, nhưng tất cả các chiến lược trong trò chơi cờ vua đều xoay quanh việc bảo vệ quân vua, vì mất quân vua là mất toàn bộ trận đấu.

Từ king - quân vua được phát âm theo IPA chuẩn là là /kɪŋ/. Đây là một từ có âm tiết ngắn và mạnh, thường rất dễ phát âm đối với người học tiếng Anh. Khi phát âm từ này, cần chú ý âm "k" mạnh ở đầu và âm "ng" nhẹ ở cuối.

Ví dụ:

  • The king is the most important piece in chess. (Quân vua là quân cờ quan trọng nhất trong cờ vua)
  • The king can move only one square in any direction. (Quân vua chỉ có thể di chuyển một ô theo mọi hướng)
  • If your king is checkmated, you lose the game. (Nếu quân vua của bạn bị chiếu hết, bạn sẽ thua trò chơi)
  • The opponent’s king is vulnerable in the endgame. (Quân vua của đối thủ dễ bị tấn công trong giai đoạn cuối trận đấu)
  • The king and the queen work together to control the board. (Quân vua và quân hậu phối hợp với nhau để kiểm soát bàn cờ)
  • In a stalemate, the king has no legal moves left. (Trong thế cờ hòa, quân vua không còn nước đi hợp lệ nào)
  • The king is often placed in the center during the endgame. (Quân vua thường được đặt ở giữa bàn cờ trong giai đoạn cuối)
  • The castle is used to protect the king from attacks. (Quân xe được sử dụng để bảo vệ quân vua khỏi các cuộc tấn công)
  • A well-protected king is key to a successful defense. (Một quân vua được bảo vệ tốt là chìa khóa cho một chiến lược phòng thủ thành công)

Xem thêm: Quân hậu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt

Cụm từ liên quan đến từ vựng quân vua trong tiếng Anh

Hình ảnh 2 quân vua của 2 người chơi

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng king (quân vua tiếng Anh), bạn học hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ vựng ngay sau đây:

  • Vua đang bị chiếu - King in check
  • Chiếu hết quân vua - Checkmate the king
  • Di chuyển quân vua - Move the king
  • Bảo vệ quân vua - Protect the king
  • Sự an toàn của quân vua - King’s safety
  • Nhập thành quân vua - Castle the king
  • Cuộc tấn công bên vua - King’s side attack
  • Tàn cuộc với vua và tốt - King and pawn endgame
  • Sự đối đầu giữa hai quân vua - King’s opposition
  • Khả năng di chuyển của quân vua - King’s mobility
  • Quân vua bị tấn công - The king is under attack
  • Quân vua bị dồn vào góc - The king is cornered
  • Vua chiếm vị trí trung tâm - The king takes central position
  • Vua không thể di chuyển - The king cannot move
  • Sự yếu kém của quân vua - The weakness of the king
  • Chiến lược phòng thủ với vua - Defensive strategy with the king

Xem thêm: Quân xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng quân vua tiếng Anh có dịch nghĩa

Quân vua và quân hậu được xếp đứng cạnh nhau trên bàn cờ

Tina: Have you ever played chess where your king was almost checkmated, but you saved it at the last moment? (Cậu đã bao giờ chơi cờ mà quân vua của mình suýt bị chiếu hết nhưng cứu được vào phút cuối chưa?)

: Yes, that happened in one of my games last week. My king was under a lot of pressure, but I managed to protect it with my rook. (Rồi, chuyện đó xảy ra trong một ván cờ của mình tuần trước. Quân vua của mình bị đối thủ tấn công mạnh, nhưng mình đã bảo vệ được nhờ quân xe)

Tina: That's amazing! I always struggle with king safety in the endgame. (Thật ấn tượng! Mình luôn gặp khó khăn trong việc giữ an toàn cho quân vua ở cuối trận)

: The king becomes more active in the endgame, so it's tricky. You have to balance between attacking and protecting it. (Quân vua trở nên linh hoạt hơn ở cuối trận, nên rất phức tạp. Cậu phải cân bằng giữa việc tấn công và bảo vệ nó)

Tina: True. I sometimes move my king too early, and it gets exposed. (Đúng vậy. Đôi khi mình di chuyển quân vua quá sớm, và nó dễ bị tấn công)

: Timing is everything. If you move the king at the right moment, it can help control the game. (Thời điểm rất quan trọng. Nếu cậu di chuyển quân vua đúng lúc, nó có thể giúp kiểm soát trận đấu)

Tina: That’s something I need to work on. Do you have any tips on keeping the king safe during the opening? (Đó là điều mình cần cải thiện. Cậu có mẹo nào để giữ quân vua an toàn trong giai đoạn khai cuộc không?)

: Always try to castle early. It helps shield the king and prepares you for the middle game. (Hãy cố nhập thành sớm. Nó giúp bảo vệ quân vua và chuẩn bị cho giai đoạn trung cuộc.)

Tina: I’ll definitely focus on that in my next game. Protecting the king is key to winning, after all. (Mình chắc chắn sẽ tập trung vào điều đó ở ván tiếp theo. Bảo vệ quân vua là chìa khóa để giành chiến thắng mà)

: Absolutely. No matter how powerful your pieces are, if your king falls, it's game over.(Chính xác. Dù cậu có nhiều quân cờ mạnh thế nào, nếu quân vua bị chiếu hết, thì coi như trận đấu kết thúc)

Qua bài học từ vựng quân vua tiếng Anh là gì, cùng ví dụ minh hoạ khá thú vị đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về quân vua nói riêng và cờ vua nói chung phải không nào. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình rõ ràng cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top