Quốc kỳ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm
Quốc kỳ tiếng Anh là national flag (phát âm /ˈnæʃ.ən.əl/ và /flæɡ/). Tìm hiểu cách đọc đúng, cụm từ và cách sử dụng từ quốc kỳ bằng tiếng Anh trong giao tiếp.
Quốc kỳ là biểu tượng cao quý của một quốc gia, đại diện cho lòng tự hào, sự độc lập và tinh thần dân tộc. Đây không chỉ là lá cờ biểu trưng cho một quốc gia, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và lịch sử đặc trưng của dân tộc đó.
Tuy nhiên, trong quá trình học từ vựng, các bạn có biết từ vựng Quốc kỳ tiếng Anh là gì không? Đọc hết bài viết sau của học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ hơn về từ vựng này.
Quốc kỳ tiếng Anh là gì?
Quốc kỳ Việt Nam
Quốc kỳ tiếng Anh là national flag, cụm từ chỉ hình ảnh lá cờ đại diện cho một quốc gia, thường mang các màu sắc, biểu tượng hoặc hình ảnh đặc trưng và được sử dụng trong các sự kiện chính thức, tại các tòa nhà chính phủ, trường học, và trong các dịp kỷ niệm hoặc lễ hội quốc gia.
Mỗi quốc kỳ thường có một thiết kế riêng biệt và mang một ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. Ví dụ như Quốc kỳ Việt Nam, nền đỏ tượng trưng cho máu của những người đã hy sinh vì sự nghiệp cách mạng và giải phóng dân tộc. Màu đỏ còn thể hiện tinh thần cách mạng, ngôi sao vàng năm cánh tượng trưng cho sự đoàn kết, mỗi cánh đại diện cho năm tầng lớp xã hội chủ yếu: nông dân, công nhân, trí thức, thanh niên và quân đội..
Cách phát âm từ vựng Quốc kỳ trong tiếng Anh (national flag):
- national /ˈnæʃ.ən.əl/ (Phát âm là “na-sần-nồ” như trong phiên âm tiếng Việt)
- flag /flæɡ/ (Đọc là “f-lát-k”, lưu ý khi đọc âm “lát” cần kéo dài sau đó bật âm “k” ở cuối từ)
Ví dụ:
- During national holidays, the national flag is raised high in public squares and government buildings. (Vào các ngày lễ quốc gia, lá quốc kỳ được treo cao tại các quảng trường công cộng và tòa nhà chính phủ.)
- Each country has a unique design for its national flag, reflecting its history and culture. (Mỗi quốc gia đều có một thiết kế đặc biệt cho lá quốc kỳ của mình, phản ánh lịch sử và văn hóa của đất nước đó.)
- The national flag is often used in international sports events to represent a country. (Lá quốc kỳ thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao quốc tế để đại diện cho một quốc gia.)
- Citizens are encouraged to display the national flag on Independence Day as a show of patriotism. (Người dân được khuyến khích treo lá quốc kỳ vào ngày Quốc khánh để thể hiện lòng yêu nước.)
Xem thêm: Cờ Việt Nam tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng Quốc kỳ trong tiếng Anh
Quốc kỳ Lào
Tiếp nối phần bài học từ vựng Quốc kỳ tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ trang bị thêm các cụm từ đi kèm với từ vựng này. Bên dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với national flag mà chúng tôi đã sưu tầm cho bạn.
- Kéo lá quốc kỳ lên: Raise the national flag
- Treo lá quốc kỳ: Hoist the national flag
- Chào quốc kỳ: Salute the national flag
- Hạ quốc kỳ xuống: Lower the national flag
- Phất lá quốc kỳ: Fly the national flag
- Trưng bày lá quốc kỳ: Display the national flag
- Vẫy lá quốc kỳ: Wave the national flag
- Tôn trọng quốc kỳ: Respect the national flag
- Bảo vệ quốc kỳ: Protect the national flag
- Mang theo quốc kỳ: Carry the national flag
Xem thêm: Quốc huy tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ quốc kỳ bằng tiếng Anh
Quốc kỳ Singapore
Nếu chỉ học từ Quốc kỳ trong tiếng Anh thôi thì chưa đủ. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những tình huống thực tế có liên quan đến chủ đề này, bạn nên đọc thêm 2 đoạn hội thoại mà hoctienganhnhanh cung cấp dưới đây:
-
Dialogue 1
Tom: We should display the national flag at the community center for the upcoming national holiday. (Chúng ta nên trưng bày lá quốc kỳ tại trung tâm cộng đồng cho ngày lễ quốc gia sắp tới.)
Sara: That’s a good idea. It will make the place look more festive. (Đó là một ý tưởng hay. Nó sẽ làm cho nơi đó trông có không khí lễ hội hơn.)
Tom: I’ll arrange for the flag to be set up and make sure it’s well-placed. (Tôi sẽ sắp xếp để lá cờ được đặt lên và đảm bảo nó được đặt đúng chỗ.)
Sara: Great, let’s also think about other decorations to complement it. (Tuyệt vời, chúng ta cũng nên nghĩ đến các trang trí khác để phối hợp với nó.)
-
Dialogue 2
Liam: We need to remind everyone to respect the national flag during the ceremony. (Chúng ta cần nhắc nhở mọi người phải tôn trọng quốc kỳ trong buổi lễ.)
Emma: Absolutely. It’s important that everyone shows proper reverence. (Chính xác. Điều quan trọng là mọi người phải thể hiện sự tôn trọng đúng mức.)
Liam: I’ll make sure to include a note about this in the event program. (Tôi sẽ chắc chắn đưa một thông báo về điều này vào chương trình sự kiện.)
Emma: Perfect. That will help ensure the flag is treated with the honor it deserves. (Tuyệt vời. Điều đó sẽ giúp đảm bảo lá cờ được đối xử với sự tôn trọng mà nó xứng đáng.)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn chính xác câu hỏi Quốc kỳ tiếng Anh là gì. Việc nắm vững từ vựng “Quốc kỳ” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ mà còn mở rộng vốn hiểu biết của bạn về cụm từ liên quan. Và để trau dồi tiếng Anh của mình, hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để có được những bài học bổ ích mỗi ngày nhé!