Rắn lải đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh - Việt
Rắn lải đen tiếng Anh là black racer snake (phiên âm là /blæk ˈreɪ.sər sneɪk/). Nắm vững cách đọc chuẩn thông qua cụm từ, hội thoại và ví dụ tương ứng.
Nhắc đến loài rắn thì ai cũng nghĩ đến nọc độc chết người của chúng. Dẫu vậy không phải loài rắn nào cũng gây hại cho con người. Tiêu biểu chính là rắn lải đen - loài rắn lành tính phổ biến vùng Đông Nam Á. Cùng tìm hiểu xem rắn lải đen tiếng Anh là gì với Học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục từ về động vật nhé!
Rắn lải đen tiếng Anh là gì?
Rắn lải đen bò trên đá cuội
Rắn lải đen dịch sang tiếng Anh là black racer snake, từ vựng chỉ loài rắn nước phổ biến ở Việt Nam và một số quốc gia Đông Nam Á. Rắn lải đen hay còn được gọi là ráo ráo đen. Bởi vì khả năng leo cây siêu phàm, loài rắn này là cao thủ trong việc săn bắt dưới nước lẫn trên cạn.
Rắn lải đen có nhiều vảy, bụng thường có màu sáng hơn lưng. Điểm đặc trưng ở loài rắn này là đôi mắt to tròn đen sẫm. Rắn lải đen khá dài, chiều dài trung bình của chúng thường dao động từ 1m đến 2m.
Cách phát âm của từ black racer snake (rắn lải đen) dựa trên nguyên tắc phiên âm chuẩn IPA ở cả hai giọng đọc Anh-Anh và Anh-Mỹ là /blæk ˈreɪ.sər sneɪk/. Dẫu vậy, ngữ điệu ở các vùng miền có thể khác nhau đôi chút.
Ví dụ:
- I heard that black racer snakes help keep the rodent population in check around here. (Tôi nghe nói là rắn lải đen giúp kiểm soát số lượng loài gặm nhấm quanh đây)
- My neighbor told me she saw a black racer snake in her flower bed last week. (Hàng xóm của tôi nói là cô ấy thấy một con rắn lải đen trong vườn hoa của cô ấy tuần trước)
- My cat found a black racer snake in the garden, but it quickly slithered away. (Con mèo của tôi tìm thấy một con rắn lải đen trong vườn ngày hôm qua, nhưng mà nó trườn đi nhanh quá)
- A black racer snake darted through our backyard while we were having a barbecue. (Có một con rắn lải đen phi qua sân sau nhà chúng tôi khi chúng tôi đang tổ chức tiệc nướng)
- The kids were excited when they found a black racer snake in the park. (Tụi nhỏ rất phấn khích khi chúng tìm thấy một con rắn lải đen trong công viên)
Xem thêm: Rắn cạp nong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ kết hợp với rắn lải đen tiếng Anh
Rắn lải đen dài nằm trên bãi cỏ
Rắn lải đen là loài rắn hữu ích đóng góp nhiều mặt cho hệ sinh thái. Những cụm từ về môi trường sống, cách săn mồi hay tập tính sinh sản của rắn lải đen trong tiếng Anh ở bài viết Rắn lải đen tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn hiểu hơn về loài rắn này đấy. Mở sách vở ra và ghi chép với hoctienganhnhanh nào!
- Môi trường sống của rắn lải đen: Black racer snake habitat
- Hành vi của rắn lải đen: Black racer snake behavior
- Chế độ ăn của rắn lải đen: Black racer snake diet
- Tốc độ của rắn lải đen: Black racer snake speed
- Quần thể rắn lải đen: Black racer snake population
- Đặc điểm của rắn lải đen: Black racer snake characteristics
- Hệ sinh thái của rắn lải đen: Black racer snake ecology
- Bảo vệ rắn lải đen: Black racer snake protection
- Vai trò của rắn lải đen: Black racer snake role
- Khả năng thích nghi của rắn lải đen: Black racer snake adaptability
- Rắn lải đen tự vệ: Black racer snake defense
- Rắn lải đen trong tự nhiên: Black racer snake in the wild
Xem thêm: Rắn vua tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Hội thoại giao tiếp về rắn lải đen trong tiếng Anh
Hai người đàn ông đang trò chuyện
- Hội thoại 1: Tom và Emma nói về cuộc đụng độ của Sarah với rắn lải đen tiếng Anh
Tom: Hey, did you hear about Sarah's encounter in the park yesterday? (Nè, cậu đã nghe về thứ mà Sarah bắt gặp trong công viên ngày hôm qua chưa?)
Emma: No, what happened? (Chưa, chuyện gì vậy?)
Tom: She saw a black racer snake near the pond! Said it was as fast as lightning. (Cô ấy nhìn thấy một con rắn lải đen gần cái ao! Cổ nói nó nhanh như điện ấy)
Emma: Whoa, really? I didn't know they lived around here. Was she scared? (Quào, thật á? Tớ không biết là chúng nó sống quanh đây đó. Cổ có sợ không?)
Tom: Nah, she kept her distance. Apparently, it just slithered away into the bushes. (Không, cô ấy giữ khoảng cách với nó. Một lúc sau thì con rắn bò vào bụi rậm thôi)
Emma: That's wild! I've never seen one up close before. (Nghe kích thích vậy! Tớ chưa từng được nhìn con nào ở gần hết)
- Hội thoại 2: Lisa và Jake tán gẫu về con rắn lải đen bằng tiếng Anh
Lisa: Look what I found in the backyard this morning! (Nhìn xem tớ tìm thấy cái gì ở sân sau sáng nay nè!)
Jake: What is it? (Cái gì đó?)
Lisa: A black racer snake! It was sunning itself on the patio. (Rắn lải đen đấy! Nó phơi nắng ở ngoài hiên)
Jake: Cool! Are they dangerous? (Ngầu thế! Nó có nguy hiểm không vậy?)
Lisa: Nah, they're harmless to humans. This one seemed more scared of me than I was of it. (Không đâu, nó vô hại với con người. Con rắn này có vẻ sợ tớ hơn tớ sợ nó nữa)
Jake: Interesting. What did you do with it? (Thú vị thật. Cậu đã làm gì nó rồi?)
Lisa: I just let it be. It slithered off into the garden. (Tớ kệ nó. Nó trườn vào vườn thôi)
Jake: Well, now we know we have one of those around here! (Chà, giờ thì tớ biết là chúng mình có một con rắn lải đen quanh đây rồi!)
Xem thêm: Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn
Rắn lải đen tiếng Anh quả là từ vựng tiếng Anh về 1 loài vật thú vị đúng không nào! Hoctienanhnhanh.vn hi vọng bạn đã có được tất cả những thông tin bạn cần về loài rắn này rồi. Còn từ vựng nào mà bạn chưa biết không nhỉ? Nếu có thì hãy tìm hiểu ngay trong chuyên mục Từ vựng tiếng Anh nhé!