MỚI CẬP NHẬT

Rắn lục tiếng Anh là gì? Các phát âm chuẩn và đoạn hội thoại

Rắn lục tiếng Anh là pit viper (/ˈpɪt vaɪpə(r)/). Khám phá cách phát âm, ví dụ Anh Việt, từ vựng liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng rắn lục trong tiếng Anh.

Rắn lục sinh sống chủ yếu ở các vùng rừng rậm và đồng cỏ. Với màu sắc xanh lá bắt mắt, rắn lục dễ dàng thu hút sự chú ý của con người cũng như các nhà khoa học nghiên cứu về loài rắn.

Tuy nhiên,vẫn có khá nhiều tranh cãi về bản dịch chính xác của từ rắn lục trong tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn trả lời “rắn lục tiếng Anh là gì”, cũng như cung cấp nhiều kiến thức liên quan khi học từ vựng về rắn lục.

Rắn lục tiếng Anh là gì?

Hình ảnh rắn lục cuộn tròn trên cây

Rắn lục dịch trong tiếng Anh là pit viper, từ vựng chỉ một trong những loài rắn có nọc độc nguy hiểm nhất thế giới, chúng có thể dẫn đến tử vong sau khi bị cắn chưa đến 1 giờ đồng hồ. Bên cạnh đó, như cái tên của mình, rắn lục sở hữu lớp da màu xanh làm chúng lại càng dễ dàng ngụy trang trong môi trường rừng rậm và đồng cỏ, giúp chúng săn mồi hiệu quả và tránh được kẻ thù.

Từ vựng rắn lục (pit viper) trong tiếng Anh được phát âm là /ˈpɪt ˈvaɪp.ər/. Để dễ dàng ghi nhớ, bạn có thể học cách phát âm theo kiểu tiếng Việt như sau:

  • '/ˈpɪt/': Phát âm gần giống như "pít", tuy nhiên chú ý nhấn mạnh âm tiết đầu tiên với âm thanh ngắn gọn.
  • '/ˈvaɪp.ər/': Phát âm gần giống như "vai-pơ", với âm "ai" ngắn và âm "ơ" hơi dài.

Ví dụ:

  • The marathon runner was rushed to the hospital after being bitten by a pit viper. (Người chạy bộ marathon đã được đưa đến bệnh viện sau khi bị rắn lục cắn.)
  • Pit Vipers were found in many parts of the world, including Asia, Africa, and Europe. (Rắn lục đã được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm châu Á, châu Phi và châu Âu.)
  • Pit Vipers are considered an important part of the ecosystem. (Rắn lục được coi là một phần quan trọng của hệ sinh thái.)
  • It is also important to be aware of the dangers of pit vipers and to take precautions when going into areas where they are known to be present. (Điều quan trọng là phải nhận thức được sự nguy hiểm của rắn lục và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi đi bộ vào trong những khu vực có rắn lục sinh sống.)
  • The pit viper is strucking the mouse with lightning speed. (Con rắn lục đang tấn công con chuột với tốc độ nhanh như chớp.)
  • The vipers ambushed the group of hikers from the undergrowth. (Những con rắn lục phục kích nhóm đi bộ đường dài từ trong bụi rậm.)
  • The pit viper is camouflaging itself against the rocks so that it could not be seen. (Con rắn lục đang ngụy trang bản thân mình vào tảng đá để không thể bị phát hiện.)
  • The tip vipers often hibernate in caves during the winter months. (Rắn lục ngủ đông trong hang động vào những tháng mùa đông.)

Xem thêm: Rắn lải đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh - Việt

Cụm từ liên quan đến rắn lục trong tiếng Anh

Hình ảnh con rắn lục đang bò trên cây

Tiếp theo, chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến rắn lục để bạn hiểu hơn về loài động vật này sau khi đã biết được rắn lục tiếng Anh là gì.

  • Russell's viper: Rắn lục Russell.
  • Saw-scaled viper: Rắn lục cưa.
  • Bush viper: Rắn lục bụi.
  • Horned viper: Rắn lục sừng.
  • Night viper: Rắn lục đêm.
  • Eyelash viper: Rắn lục mi.
  • Flying viper: Rắn lục bay.
  • Green pit viper: Rắn lục hố xanh.
  • Viper bite: Vết cắn của rắn lục.
  • Viper venom: Nọc độc của rắn lục.
  • Viper antivenom: Huyết thanh chống nọc rắn lục.
  • Viper habitat: Môi trường sống của rắn lục.
  • Viper conservation: Bảo tồn rắn lục.
  • Pit viper-like: Giống như rắn lục .
  • Pit viper-os: Có đặc điểm của rắn lục .
  • Pit viper-venomous: Có nọc độc như rắn lục .
  • Pit viper-bite: Bị rắn lục cắn .
  • Pit viper-inhabited: Có rắn lục sinh sống .

Xem thêm: Rắn cạp nong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng rắn lục trong tiếng Anh

HÌnh ảnh rắn lục ẩn mình trong bụi cây

Cuộc hội thoại ngắn giữa Hải và Uyên có sử dụng từ vựng rắn lục ở dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được cách vận dụng các từ ở trên trong đời sống hàng ngày.

Hai: Did you know that there are many dangerous snakes in the world? (Bạn có biết rằng trên thế giới có rất nhiều loài rắn nguy hiểm không?)

Uyen: Like what kind? (Loại nào vậy?)

Hai: One of the most venomous snakes is the pit viper. (Một trong những loài rắn độc nhất là rắn lục hố.)

Uyen: Pit viper? I've never heard of that before. (Rắn lục? Mình chưa từng nghe về loài rắn này bao giờ.)

Hai: They were found in many parts of the world, including Asia, Africa, and North America. They have powerful venom that can kill humans. (Chúng được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Á, Châu Phi và Bắc Mỹ. Chúng có nọc độc mạnh có thể giết chết con người.)

Uyen: That's scary! What do they look like? (Thật đáng sợ! Chúng trông như thế nào?)

Hai: They're small to medium-sized snakes with triangular heads and large fangs. (Chúng thường là những con rắn nhỏ đến trung bình với đầu tam giác và nanh lớn.)

Uyen: I'll be careful if I ever go hiking in an area where pit vipers are present. (Mình chắc chắn sẽ cẩn thận nếu bao giờ đi bộ đường dài ở khu vực có rắn lục sinh sống.)

Hai: It's important to be aware of your surroundings and take precautions when going to any wild area. (Quan trọng là phải nhận thức được môi trường xung quanh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi đi vào bất kỳ khu vực hoang dã nào.)

Uyen: Thanks for the information, Hai. I'll keep that in mind. (Cảm ơn thông tin, Hai. Mình sẽ ghi nhớ điều đó.)

Xem thêm: Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn

Vậy là bài viết “Rắn lục tiếng Anh là gì” tới đã đã kết thúc. Chúng tôi đã mang đến cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi của bài cũng như chia sẻ thêm về những từ vựng và hội thoại liên quan đến loài rắn độc này để bạn hiểu thêm.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm kiếm thêm về từ vựng tiếng Anh các loài động vật, ngại ngần gì mà chưa truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để biết thêm thông tin chi tiết nhé

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top