MỚI CẬP NHẬT

Rắn ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa

Rắn ngô tiếng Anh là corn snake (phiên âm là /kɔːrn sneɪk/). Tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, mẫu giao tiếp hàng ngày và các cụm từ liên quan.

Rắn ngô là loài rắn lành tính có màu sắc sặc sỡ được nhiều người ưa chuộng chọn làm thú cưng. Tuy nhiên trong quá trình học từ vựng về các loài động vật, bạn có biết rắn ngô tiếng Anh là gì không? Cái tên đáng yêu này có thể sẽ khiến bạn bật cười thích thú đó, cùng tìm hiểu với Học tiếng Anh nhanh nhé!

Rắn ngô tiếng Anh là gì?

Rắn ngô màu cam và đốm vàng

Rắn ngô trong tiếng Anh được gọi là corn snake, từ vựng chỉ tên riêng của loài rắn màu cam, vàng và đỏ đậm, mình dây, dài, mảnh và có tên gọi bắt nguồn từ tập tính săn chuột của loài rắn này xung quanh kho ngô.

Trên thực tế, rắn ngô được xem là một chi chứ không phải một loài rắn riêng biệt như một số người hay lầm tưởng. Có đến hơn 50 loài rắn ngô khác nhau và chúng thường tập trung sinh sống tại vùng đông nam Hoa Kỳ. Trung bình một con rắn ngô dài từ 90 - 120cm, một số con lớn có thể đạt đến chiều dài 180cm.

Cách phát âm: Cách đọc từ snake giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đồng nhất với nhau. Tuy nhiên, lại có sự khác biệt nhỏ ở từ corn ở hai giọng đọc này. Với giọng Anh, từ corn được nhấn vào âm o dài /ɔː/. Trong khi đó, giọng Mỹ thêm âm /r/ sau âm /ɔː/.

  • Tiếng Anh-Anh (/kɔːn sneɪk/): kon-s-nei-k
  • Tiếng Anh-Mỹ (/kɔːrn sneɪk/): korn-s-nei-k

Ví dụ:

  • Corn snakes are popular pets due to their easy care and gentle nature.(Rắn ngô là thú cưng phổ biến nhờ vào việc dễ chăm sóc và bản tính hiền lành của chúng)
  • In captivity, corn snakes eat pre-killed mice every 5-10 days. (Trong điều kiện nuôi nhốt, cách 5-10 ngày rắn ngô sẽ ăn chuột một lần)
  • Today is feeding day for my corn snake, so I thawed a frozen mouse to give it later in the evening. (Hôm nay là ngày cho con rắn ngô của tôi ăn, vậy nên tôi đã rã đông một con chuột để dành cho nó vào tối nay)
  • Each night, I enjoy watching my corn snake explore its enclosure, especially after it's been fed. (Mỗi đêm, tôi thích ngắm nhìn chú rắn ngô của mình khám phá xung quanh, đặc biệt là sau khi nó ăn xong)
  • Every Sunday, I clean my corn snake's habitat, replacing the substrate and refreshing the water bowl. (Mỗi Chủ nhật tôi đều dọn dẹp chỗ ở của chú rắn ngô nhà tôi, thay chất nền và làm mới bát nước)

Xem thêm: Rắn san hô tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại

Cụm từ đi kèm từ vựng rắn ngô bằng tiếng Anh

Hai con rắn ngô ở trong chuồng

Tiếp nối bài học từ vựng rắn ngô tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn một số cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ vựng rắn ngô trong tiếng Anh qua list cụm từ sau.

  • Môi trường sống của rắn ngô: Corn snake habitat
  • Chế độ ăn rắn ngô: Corn snake diet
  • Chăm sóc rắn ngô: Corn snake care
  • Chuồng cho rắn ngô: Corn snake enclosure
  • Cho rắn ngô ăn: Corn snake feeding
  • Chăn nuôi rắn ngô: Corn snake breeding
  • Hành vi của rắn ngô: Corn snake behavior
  • Rắn ngô ngụy trang: Corn snake camouflage
  • Các loài rắn ngô: Corn snake species

Xem thêm: Rắn nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng rắn ngô bằng tiếng Anh

Hai người đàn ông đang trò chuyện

  • Hội thoại 1: Alex nói chuyện với Jamie về con thú cưng rắn ngô mới bằng tiếng Anh

Alex: Hey Jamie, I just got a new pet. Guess what it is? (Nè Jamie, tớ mới có thú cưng mới đó. Đoán thử nó là con gì đi?)

Jamie: Really? What kind of pet? (Thật á? Là con gì vậy?)

Alex: It's a corn snake! (Đó là một con rắn ngô!)

Jamie: Wow, that's cool! Are they easy to take care of? (Quào, nghe ngầu thế! Nó dễ nuôi không?)

Alex: Yeah, they're pretty low maintenance. I just need to make sure the temperature and humidity in the enclosure are right and feed it once a week. (Ừ, chi phí chăm sóc khá thấp. Tớ chỉ cần đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng vừa phải và cho nó ăn một lần mỗi tuần là được)

Jamie: What do you feed a corn snake? (Thế cậu cho rắn ngô ăn gì?)

Alex: Mainly mice. I use pre-killed ones for safety. (Chủ yếu là chuột. Tớ dùng chuột cấp đông cho an toàn)

Jamie: Interesting! I'd love to see it sometime. (Thú vị thật! Tớ muốn xem quá)

Alex: Sure, you should come over and see it. It's really fascinating to watch. (Hẳn rồi, cậu nên qua chơi và xem thử đi. Xem hấp dẫn lắm)

  • Hội thoại 2: Một khách hàng nhờ chủ cửa hàng thú cưng tư vấn về rắn ngô

Customer: Excuse me, I'm interested in getting a corn snake. Can you tell me more about them? (Xin lỗi cho tôi hỏi, tôi đang có hứng thú nuôi một con rắn ngô. Bạn có thể nói thêm cho tôi về nó không?)

Store Clerk: Of course! Corn snakes are a great choice. They're known for their calm demeanor and vibrant scales. (Dĩ nhiên rồi! Rắn ngô là một sự lựa chọn tuyệt vời. Chúng được biết đến vì lành tính và đa dạng chủng loại)

Customer: What kind of setup do I need for a corn snake? (Tôi cần phải chuẩn bị gì khi nuôi chúng?)

Store Clerk: You'll need a terrarium with a secure lid, heating pads to maintain proper temperature, and some hiding spots for the snake. A water bowl and appropriate substrate are also important. (Bạn sẽ cần một bể thủy sinh có nắp an toàn, các tấm sưởi để duy trì nhiệt độ thích hợp và một số nơi ẩn náu cho rắn. Một bát nước và chất nền thích hợp cũng rất quan trọng)

Customer: How often do they need to be fed? (Bao lâu thì chúng cần được cho ăn?)

Store Clerk: Juvenile corn snakes should be fed every 5-7 days, and adults every 7-10 days. They primarily eat mice. (Rắn ngô non nên cho ăn 5-7 ngày một lần, rắn ngô trưởng thành 7-10 ngày một lần. Chúng chủ yếu ăn chuột.)

Customer: Sounds manageable. Do you have any corn snakes available now? (Nghe có vẻ ổn. Hiện tại bạn có sẵn con rắn ngô nào không?)

Store Clerk: Yes, we have a few healthy ones. I can show them to you and help you pick out everything you'll need. (Chúng tôi hiện đang có vài con khỏe mạnh. Tôi có thể cho bạn xem và giúp bạn chọn những thứ bạn cần)

Customer: Great, let's do that! (Tuyệt, đi thôi!)

Xem thêm: Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn

Những thông tin từ vựng tiếng Anh về rắn ngô quả thực là vô cùng thú vị! Bạn đã hiểu hết những kiến thức cần nắm đặc biệt là từ vựng rắn ngô tiếng Anh là gì chưa? Nếu bạn đã ghi nhớ bài học bên trên rồi, sao không cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá những chủ đề mới ở chuyên mục Từ vựng tiếng Anh nhỉ? Cùng nỗ lực thôi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top