MỚI CẬP NHẬT

Sinh nhật tiếng Anh là gì? Lời chúc sinh nhật ý nghĩa

Sinh nhật trong tiếng Anh là birthday, nó có nghĩa khác là ngày sinh nhật, nắm rõ bộ từ vựng về chủ đề này cùng những lời chúc ý nghĩa nhất!

Sinh nhật trong tiếng Anh là gì, là một câu hỏi thú vị cho những ai đam mê học tiếng Anh. Sinh nhật là một dịp đặc biệt, khi chúng ta kỷ niệm ngày sinh của một người, đánh dấu thêm một năm tuổi mới và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Trong bài viết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh thì từ birthday là cách chúng ta diễn đạt ngày sinh nhật. Cùng tìm hiểu kiến thức về chủ đề này kỹ hơn nhé!

Sinh nhật trong tiếng Anh là gì?

Sinh nhật đọc tiếng Anh là gì?

Sinh nhật trong tiếng Anh được gọi là birthday. Đây là một ngày đặc biệt trong năm, kỷ niệm ngày một người được sinh ra. Ngày sinh nhật thường được tổ chức bằng cách tụ họp gia đình và bạn bè, là dịp để tụ tập, chia sẻ niềm vui và gửi đi những lời chúc tốt đẹp cho người mà chúng ta quan tâm và yêu thương.

Bên cạnh đó, ngày sinh nhật trong tiếng Anh cũng được gọi là birthday, còn chúc mừng sinh nhật tiếng Anh là happy birthday.

Ví dụ: Last week was my sister's birthday. We celebrated by throwing her a small party at home. (Tuần trước là sinh nhật của chị gái tôi. Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc nhỏ ở nhà để chúc mừng)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh nhật

Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh nhật.

Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh nhật, bao gồm từ vựng liên quan tới sinh nhật và từ vựng tiếng Anh nói về cảm xúc trong ngày đó.

Từ vựng liên quan đến sinh nhật

Vào ngày sinh nhật, chúng ta tụ họp lại để chúc mừng và kỷ niệm ngày đặc biệt này. Bữa tiệc sinh nhật thường được trang trí với những chiếc bóng bay, lời chúc mừng và đèn nến trên chiếc bánh. Mọi người hát mừng sinh nhật và người được kỷ niệm thổi tắt nến và ước nguyện.

Dưới đây là một số từ tiếng Anh nói về chủ đề này:

  • Birthday - Sinh nhật
  • Celebration - Lễ kỷ niệm
  • Party - Tiệc
  • Cake - Bánh sinh nhật
  • Candle - Nến
  • Balloons - Bóng bay
  • Flower(s) - Hoa
  • Presents/Gifts - Quà tặng
  • Give present - Tặng quà
  • Take photographs - Chụp ảnh
  • Birthday card - Thiệp sinh nhật
  • Happy Birthday - Chúc mừng sinh nhật
  • Decorations - Trang trí
  • Guests - Khách mời
  • Invitations - Thư mời
  • Singing - Hát
  • Blow out candles - Thổi tắt nến
  • Wishes - Ước nguyện
  • Joy - Niềm vui
  • Celebrant - Người chủ tiệc sinh nhật
  • Age - Tuổi
  • Memories - Kỷ niệm
  • Cut the cake - Cắt bánh

Ví dụ:

  • We had a wonderful birthday celebration for my grandmother. We decorated the house with colorful balloons and flowers. (Chúng tôi đã có một lễ kỷ niệm sinh nhật tuyệt vời cho bà tôi. Chúng tôi đã trang trí ngôi nhà với những chiếc bóng bay và hoa đầy màu sắc)
  • My friends surprised me with a delicious birthday cake and thoughtful gifts. (Bạn bè đã làm cho tôi bất ngờ với một chiếc bánh sinh nhật thật ngon và những món quà ý nghĩa)
  • We gathered around the table and sang "Happy Birthday" to my sister as she blew out the candles. (Chúng tôi đã quây quần quanh bàn và hát "Chúc mừng sinh nhật" cho em gái tôi khi em ấy thổi nến)
  • The birthday party was filled with laughter, joy, and beautiful decorations. (Bữa tiệc sinh nhật tràn đầy tiếng cười, niềm vui và được trang trí đẹp mắt)
  • I received a heartfelt birthday card from my best friend. (Tôi nhận được một tấm thiệp sinh nhật chân thành từ người bạn thân nhất của mình)
  • We captured precious memories by taking photographs throughout the birthday celebration. (Chúng tôi đã ghi lại những kỷ niệm quý giá bằng cách chụp ảnh trong suốt buổi kỷ niệm sinh nhật)
  • It was a joyous moment when the celebrant cut the cake and shared it with everyone. (Đó là một khoảnh khắc đầy vui vẻ khi người chủ tiệc sinh nhật cắt bánh và chia sẻ nó với tất cả mọi người)

Từ vựng diễn tả cảm xúc trong sinh nhật

Sử dụng những từ vụng này để miêu tả trạng thái tâm trạng của mình hoặc của người khác trong bữa tiệc sinh nhật. Chẳng hạn như:

  • Happy - Vui vẻ, hạnh phúc
  • Delighted - Vui mừng
  • Excited - Hào hứng
  • Joyful - Hạnh phúc
  • Grateful - Biết ơn
  • Surprised - Ngạc nhiên
  • Loved - Được yêu thương
  • Appreciated - Được trân trọng
  • Overwhelmed - Cảm giác choáng ngợp
  • Thankful - Biết ơn
  • Elated - Hân hoan
  • Nostalgic - Hoài niệm
  • Reflective - Suy ngẫm
  • Sentimental - Lưu luyến
  • Happy-go-lucky - Hạnh phúc và vô tư
  • Touched - Xúc động
  • Euphoric - Phấn khích
  • Amused - Thích thú

Ví dụ:

  • She was happy to see all her friends gathered at the birthday party. (Cô ấy rất vui khi thấy tất cả bạn bè của mình tụ họp tại buổi tiệc sinh nhật)
  • The little girl was delighted when she received a special gift from her parents. (Cô bé vui mừng khi nhận được một món quà đặc biệt từ cha mẹ)
  • The room was filled with joyful laughter and cheerful conversations. (Căn phòng tràn ngập tiếng cười vui vẻ và những cuộc trò chuyện hồn nhiên)
  • She felt grateful for the warm wishes and kind gestures from her loved ones. (Cô ấy cảm thấy biết ơn trước những lời chúc ấm áp và những cử chỉ ân cần từ những người thân yêu của cô ấy)
  • When the birthday surprise was revealed, everyone was truly surprised and amazed. (Khi món quà sinh nhật bất ngờ được tiết lộ, mọi người đều thực sự ngạc nhiên và sửng sốt)

Những lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh ngắn gọn

Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh ngắn gọn.

Lời chúc mừng sinh nhật mang lại niềm vui, hạnh phúc và tình yêu thương. Nó là lời chúc tốt đẹp nhất, lời chúc may mắn và thành công. Nó là món quà mang lại nhiều cảm xúc nhất dành cho dịp sinh nhật của ai đó.

Dưới đây là một số lời chúc mừng sinh nhật có thể bạn cần dùng đến:

  • Happy birthday to the one I love. Thank you for always being there. I love you! (Chúc mừng sinh nhật người tôi yêu. Cảm ơn vì bạn luôn ở bên tôi. Yêu bạn!)
  • Happy birthday! May all the best things come your way! (Chúc mừng sinh nhât! Mong rằng mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn!)
  • Happy birthday! May this special day bring you lots of joy and happiness. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng ngày đặc biệt này mang lại cho bạn thật nhiều niềm vui và hạnh phúc)
  • Wishing you a year filled with love, laughter, and success. Happy birthday! (Chúc bạn có một năm tràn ngập tình yêu, tiếng cười và thành công. Chúc mừng sinh nhật!)
  • Sending you my warmest wishes on your birthday. May your day be as wonderful as you are. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhất trong ngày sinh nhật. Chúc ngày của bạn thật tuyệt vời như bạn vậy)
  • Happy birthday to someone who always brings a smile to my face. May your day be filled with joy and blessings. (Chúc mừng sinh nhật người luôn khiến tôi mỉm cười. Chúc ngày của bạn tràn ngập niềm vui và phước lành)
  • Today is the perfect day for us to be together. Happy birthday and may all your dreams come true. (Hôm nay là ngày hoàn hảo để chúng ta có thể ở bên nhau. Chúc mừng sinh nhật và mong rằng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực)

Xem thêm: 999 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa nhất

Đoạn hội thoại về sinh nhật bằng tiếng Anh

Emily: Hey, have you heard? It's Lisa's birthday tomorrow!

Alex: Oh, really? That's awesome! We should plan something really special for her.

Emily: I was actually thinking of throwing a surprise party at her favorite park. What do you think?

Alex: That sounds like a great idea! Let's invite all her close friends and family to join us.

Emily: Absolutely! We can set up decorations with colorful balloons and banners. And we can prepare her favorite food and drinks too.

Alex: And how about some fun activities? We could play outdoor games like volleyball or have a mini treasure hunt.

Emily: That's a fantastic suggestion! We should also get her a thoughtful gift that she'll cherish.

Alex: I agree. Maybe we can all chip in and get her that camera she's been wanting for a while.

Emily: Perfect! Let's make sure everyone keeps it a secret and waits for the big surprise.

Alex: Definitely. I'm really excited to see the look on Lisa's face when she arrives. It's going to be a memorable birthday celebration for her.

Emily: I can't wait either. Let's make this day extra special for our amazing friend.

Qua bài học "Sinh nhật trong tiếng Anh là gì?", các bạn đã được giới thiệu với những từ vựng và những câu chúc liên quan đến chủ đề sinh nhật. Hi vọng rằng bài học này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng và cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và có thể gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn, đến người mà bạn yêu thương. Chúc các bạn thành công trong hành trình học tập tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top