Số tài khoản tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Số tài khoản tiếng Anh là account number (/əˈkaʊnt ˈnʌm.bər/). Học cách phát âm theo phiên âm quốc tế, ví dụ và đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan.
Tài khoản ngân hàng và số tài khoản là những yếu tố vô cùng quan trọng, giúp chúng ta thực hiện các giao dịch tài chính một cách dễ dàng. Vậy khi học từ vựng bạn có biết số tài khoản tiếng Anh là gì? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về khái niệm này, cách phát âm và các ví dụ thực tế để nắm rõ hơn nhé!
Số tài khoản tiếng Anh là gì?
Hình ảnh về thông tin tài khoản ngân hàng
Số tài khoản trong tiếng Anh là account number dùng để chỉ một chuỗi số hoặc ký tự đặc biệt được ngân hàng cấp cho khách hàng để định danh tài khoản của họ. Số tài khoản thường được sử dụng trong các giao dịch như chuyển tiền, rút tiền, thanh toán hóa đơn, và kiểm tra số dư.
- Account: nghĩa là tài khoản
- Number: nghĩa là số
Khi kết hợp hai từ này lại, chúng ta có account number, tức là số tài khoản.
Từ account number được phát âm chuẩn trong tiếng Anh là: /əˈkaʊnt ˈnʌm.bər/.
Ví dụ:
- Please provide your account number to complete the transaction. (Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để hoàn tất giao dịch)
- I forgot my account number and can't log into my online banking. (Tôi quên số tài khoản và không thể đăng nhập vào ngân hàng trực tuyến)
- The account number must be entered correctly to avoid errors. (Số tài khoản phải được nhập chính xác để tránh lỗi)
- Can you confirm your account number for this transfer? (Bạn có thể xác nhận số tài khoản của mình cho giao dịch chuyển khoản này không?)
- Without the correct account number, the payment will not be processed. (Nếu không có số tài khoản chính xác, thanh toán sẽ không được xử lý)
- To open a new account, you will receive a unique account number. (Khi mở tài khoản mới, bạn sẽ nhận được một số tài khoản duy nhất)
- She wrote down her account number to give to the bank clerk. (Cô ấy đã ghi lại số tài khoản của mình để đưa cho nhân viên ngân hàng)
- Make sure to double-check the account number before transferring money. (Nhớ kiểm tra lại số tài khoản trước khi chuyển tiền)
- Your account number is confidential, never share it with anyone you don't trust. (Số tài khoản của bạn là thông tin bảo mật, đừng bao giờ chia sẻ nó với ai mà bạn không tin tưởng)
Xem thêm: Sao kê tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng số tài khoản tiếng Anh
Mã QR chỉ cần quét là ra số tài khoản ngân hàng
Ngay dưới đây, hoctienganhnhanh đã tổng hợp được một số từ vựng liên quan đến từ số tài khoản - account number, mời các bạn cùng xem qua và ghi nhớ để có thể sử dụng khi cần thiết nhé.
- Chuyển số tài khoản: Transfer account number
- Kiểm tra số tài khoản: Check account number
- Nhập sai số tài khoản: Incorrect account number
- Số tài khoản người nhận: Recipient's account number
- Xác nhận số tài khoản: Confirm account number
- Khóa số tài khoản: Lock account number
- Mở lại số tài khoản: Reopen account number
- Số tài khoản thanh toán quốc tế: International payment account number
- Số tài khoản trong nước: Domestic account number
- Số tài khoản dự phòng: Backup account number
- Tạo số tài khoản mới: Create a new account number
- Chia sẻ số tài khoản: Share account number
- Lưu trữ số tài khoản: Store account number
- Yêu cầu số tài khoản: Request account number
- Số tài khoản thanh toán: Payment account number
- Số tài khoản cá nhân: Personal account number
Xem thêm: Ngân hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ số tài khoản tiếng Anh có dịch nghĩa
Cách kiểm tra số tài khoản Techcombank
Cuối cùng, mời các bạn cùng tìm hiểu thêm đoạn hội thoại có sử dụng từ số tài khoản bằng tiếng Anh để vừa nắm được cách sử dựng từ vựng này trong đời sống hàng ngày, vừa giúp ghi nhớ lâu hơn nhé.
David: Hey Lisa, I need to transfer some money to your account. Can you send me your account number? (Chào Lisa, mình cần chuyển tiền vào tài khoản của bạn. Bạn có thể gửi cho mình số tài khoản không?)
Lisa: Sure, I’ll text you my bank account number right away. How much are you transferring? (Được thôi, mình sẽ nhắn số tài khoản ngân hàng cho bạn ngay. Bạn chuyển bao nhiêu vậy?)
David: About $200. I’ll need to confirm the account number first to avoid mistakes. (Khoảng 200 đô. Mình cần xác nhận số tài khoản trước để tránh sai sót.)
Lisa: That’s a good idea. Let me know if you need any help with the transfer. (Đúng đó. Nếu cần giúp gì với việc chuyển khoản, cứ cho mình biết nhé)
David: Thanks! I’ve just double-checked your account number. Everything looks good. (Cảm ơn! Mình vừa kiểm tra lại số tài khoản của bạn. Mọi thứ đều ổn)
Lisa: Great! The money should arrive in my account by tomorrow, right? (Tuyệt! Tiền sẽ đến tài khoản của mình vào ngày mai phải không?)
David: Yes, it usually takes one business day. You can check your account balance to confirm. (Đúng, thường mất một ngày làm việc. Bạn có thể kiểm tra số dư tài khoản để xác nhận)
Lisa: I will. Thanks again for the transfer, David! (Mình sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn đã chuyển tiền, David!)
David: No problem, Lisa. Let me know when the money shows up in your account. (Không có gì, Lisa. Cho mình biết khi tiền vào tài khoản của bạn nhé)
Qua bài học trên, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho các bạn biết số tài khoản tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, một số từ vựng, ví dụ cũng như đoạn hội thoại liên quan. Hy vọng bạn học có thể ghi nhớ và áp dụng nhuần nhuyễn trong thực tế.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác thì hãy ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi mỗi ngày để không bỏ lỡ bài học thú vị nào nha.