MỚI CẬP NHẬT

Thảm thực vật tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Thảm thực vật tiếng Anh là vegetation, phát âm là /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/. Học thêm về cách phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.

Thảm thực vật là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các loài thực vật tự nhiên đang sinh trưởng trong một khu vực địa lý cụ thể. Có thể với nhiều bạn học vẫn đang khá mơ hồ về thuật ngữ này cũng như không biết là thảm thực vật tiếng Anh là gì.

Nếu bạn thuộc một trong số những bạn chưa biết gì về thảm thực vật thì hãy yên tâm, bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp cho bạn. Cùng khám phá nhé!

Thảm thực vật tiếng Anh là gì?

Thảm thực vật siêu đẹp tại đất nước Việt Nam

Từ vựng thảm thực vật dịch sang tiếng Anhvegetation, đây là bản dịch chính xác và thông dụng nhất chỉ hệ sinh thái bao gồm cây, cỏ, bụi râm và các loại thực vật khác, tạo nên lớp phủ xanh trên bề mặt đất. Thảm thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, bảo vệ đất đai khỏi xói mòn, cung cấp oxy, cũng như tạo ra môi trường sống cho các loài động vật.

Cách phát âm thảm thực vật - vegetation như sau:

  • Theo US: /ˌvedʒ.əˈteɪ.ʃən/
  • Theo UK: /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/

Ví dụ:

  • The dense vegetation of the rainforest makes it difficult to explore. (Thảm thực vật dày đặc của rừng mưa nhiệt đới khiến việc khám phá trở nên khó khăn)
  • The desert has very sparse vegetation due to the lack of water. (Sa mạc có thảm thực vật rất thưa thớt do thiếu nước)
  • Lush vegetation surrounds the river, creating a beautiful landscape. (Thảm thực vật tươi tốt bao quanh con sông, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp)
  • The natural vegetation in this area has been preserved for centuries. (Thảm thực vật tự nhiên ở khu vực này đã được bảo tồn qua nhiều thế kỷ)
  • Alpine vegetation is adapted to survive in cold and harsh mountain climates. (Thảm thực vật vùng núi cao thích nghi để tồn tại trong khí hậu lạnh và khắc nghiệt)
  • Urbanization has greatly reduced the amount of vegetation in the city. (Đô thị hóa đã làm giảm đáng kể lượng thảm thực vật trong thành phố)

Xem thêm: Hệ sinh thái tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Cụm từ đi với từ vựng thảm thực vật tiếng Anh (vegetation)

Thảm thực vật - Vườn quốc gia Bidoup núi bà

Dưới đây hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ một số cụm từ đi kèm với từ "vegetation" (thảm thực vật) trong tiếng Anh:

  • Dense vegetation - Thảm thực vật dày đặc
  • Tropical vegetation - Thảm thực vật nhiệt đới
  • Natural vegetation - Thảm thực vật tự nhiên
  • Sparse vegetation - Thảm thực vật thưa thớt
  • Forest vegetation - Thảm thực vật rừng
  • Aquatic vegetation - Thảm thực vật dưới nước
  • Lush vegetation - Thảm thực vật tươi tốt
  • Alpine vegetation - Thảm thực vật vùng núi cao
  • Desert vegetation - Thảm thực vật sa mạc
  • Vegetation cover - Lớp thảm thực vật

Xem thêm: Bụi rậm tiếng Anh là gì? Cách đọc và hội thoại liên quan

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng thảm thực vật tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Thảm thực vật tại sa mạc cực kỳ bắt mắt

Sau khi đã biết thảm thực vật dịch sang tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm và các cụm từ liên quan, bạn có thể vận dụng chúng trong giao tiếp dễ dàng. Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ thảm thực vật (vegetation), bạn đọc tham khảo.

Tom: Did you notice how lush the vegetation is around this area? (Bạn có để ý thấy thảm thực vật quanh khu vực này tươi tốt thế nào không?)

Sarah: Yes, it's amazing! The forest is so dense, and the plants look really healthy. (Đúng vậy, thật tuyệt! Khu rừng rất dày đặc và các loại cây trông thật khỏe mạnh)

Tom: This type of tropical vegetation thrives because of the high humidity and regular rainfall. (Loại thảm thực vật nhiệt đới này phát triển mạnh nhờ độ ẩm cao và lượng mưa đều đặn)

Sarah: I agree. In contrast, the vegetation we saw in the desert was so sparse. (Mình đồng ý. Trái lại, thảm thực vật mà chúng ta thấy ở sa mạc thật thưa thớt)

Tom: Exactly. Different types of vegetation are adapted to survive in various climates. (Chính xác. Các loại thảm thực vật khác nhau thích nghi để tồn tại trong các điều kiện khí hậu khác nhau)

Sarah: It's fascinating how nature works to sustain life in such diverse environments. (Thật thú vị khi thiên nhiên hoạt động để duy trì sự sống trong những môi trường đa dạng như vậy)

Như vậy, câu hỏi thảm thực vật tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra, chúng tôi còn bổ sung rất nhiều kiến thức liên quan như ví dụ, cách đọc và hội thoại giao tiếp mẫu để bạn thực hành.

Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi liên tục cập nhật những kiến thức hay và mới lạ. Vì vậy, đừng quên bấm theo dõi và đón đọc mỗi ngày nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top