MỚI CẬP NHẬT

The same nghĩa là gì? Cấu trúc the same và ví dụ minh họa

The same có nghĩa là giống nhau, là một cụm tính từ dùng để biểu thị sự so sánh. Tm hiểu thêm từ đồng nghĩa, cấu trúc và hội thoại có sử dụng từ the same.

Để chỉ ra các sự vật giống nhau ngoài dùng cấu trúc similar to còn cấu trúc nào khác không nhỉ? Giải đáp thắc mắc này học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn học một cấu trúc phổ biến được dùng để so sánh là the same. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong bài viết bên dưới ngay nhé!

The same nghĩa là gì?

The same được hiểu thế nào trong tiếng Việt?

The same có nghĩa là giống nhau; thường được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có những đặc điểm tương đồng để làm nổi bật lên sự giống nhau đó.

The same được phát âm như sau: /ðə seɪm/.

Ví dụ:

  • Sarah and Emily bought the same dress for the party. (Sarah và Emily đã mua một chiếc váy giống nhau cho buổi tiệc)
  • Both teams wore the same color jerseys during the game. (Cả hai đội đều mặc một màu áo thể thao giống nhau trong trận đấu)
  • Jane and Mary always order the same coffee at this café. (Jane và Mary luôn đặt một loại cà phê giống nhau ở quán này)

Cấu trúc the same trong tiếng Anh

Cấu trúc của the same trong tiếng Anh gồm những gì?

Cấu trúc the same chi tiết bạn học cần nhớ để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày và trong thi cử:

  • The same + noun phrase: Sử dụng khi muốn chỉ ra rằng hai hoặc nhiều đối tượng có cùng một loại đặc điểm hoặc tính chất.

Ví dụ: Lisa and Mary wore the same dress to the party. (Lisa và Mary mặc cùng một chiếc váy tới bữa tiệc)

  • Be the same as + noun/pronoun: Sử dụng để so sánh một đối tượng với chính nó hoặc một đối tượng khác có cùng một loại đặc điểm hoặc tính chất.

Ví dụ: This laptop is the same as mine. (Máy tính xách tay này giống với máy tính xách tay của tôi)

  • The same + noun/pronoun + as + noun/pronoun: Sử dụng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác và chỉ ra rằng chúng có cùng một loại đặc điểm hoặc tính chất.

Ví dụ: The cake tasted the same as the one we had last week. (Chiếc bánh có vị giống như chiếc bánh chúng ta ăn tuần trước)

  • The same + (noun/pronoun) + that/who: Sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một đối tượng cụ thể có cùng một đặc điểm hoặc tính chất với một đối tượng đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: She wore the same dress that she wore to the wedding last year.(Cô ấy mặc chiếc váy giống như chiếc váy cô ấy đã mặc trong đám cưới năm ngoái.)

  • The same + adverb/adjective: Sử dụng để so sánh hai hành động hoặc tình trạng giống nhau.

Ví dụ: They arrived at the same time. (Họ đến cùng một lúc)

  • The same + preposition (giới từ) + noun: Sử dụng khi muốn chỉ ra rằng hai đối tượng có cùng một mối quan hệ với một đối tượng khác.

Ví dụ: They have the same level of experience. (Họ có cùng mức độ kinh nghiệm)

Cách dùng cấu trúc the same trong tiếng Anh

Cách dùng the same as

Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn về cách dùng cấu trúc “khó nhằn” the same này trước khi học về cấu trúc chi tiết nhé!

Dùng the same như tính từ

  • The same diễn tả sự không thay đổi

Ví dụ: She wears the same necklace every day. (Cô ấy đeo cùng một chiếc vòng cổ mỗi ngày)

  • The same nhấn mạnh điều liên quan đến người hoặc vật cụ thể:

Ví dụ: He made the same mistake again. (Anh ấy lại mắc phải sai lầm tương tự)

Dùng the same như đại từ

The same có thể được sử dụng như một đại từ để chỉ điều đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: She ordered the cake, and I did the same. (Cô ấy đặt bánh và tôi cũng làm như vậy)

Dùng the same như trạng từ

The same cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ một cách tương đương, giống nhau.

Ví dụ: They guarantee to treat boys exactly the same as girls. (Họ đảm bảo sẽ đối xử với các bé trai và các bé gái giống như nhau)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc the same trong câu tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc the same chính xác

Cấu trúc the same trong tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến hằng ngày. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, bạn cần chú ý những điểm sau:

  • Giới từ đi kèm: Khi sử dụng "the same" như một cụm từ, luôn cần kèm theo giới từ phù hợp để hoàn thành cấu trúc câu. Các giới từ thường đi kèm bao gồm "as", "as...as", "that", "to", "with", "of", "about", "for", "among", "amongst", "to", "in", và "between", tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn truyền đạt.
  • Sự so sánh: Khi sử dụng "the same" để so sánh, luôn cần chú ý đến cấu trúc so sánh. Ví dụ, "the same as" được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống có cùng một đặc điểm hoặc tính chất.
  • Sự đồng nhất trong ngữ cảnh: Trong một văn bản hoặc bài nói, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng "the same" để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách rõ ràng và chính xác.
  • Sự phù hợp trong thể hiện: Chọn cách sử dụng "the same" phù hợp với mục đích thể hiện ý của bạn trong câu.
  • Sự mạnh mẽ của từ ngữ: Sử dụng "the same" có thể tạo ra sự mạnh mẽ và sự nhấn mạnh trong câu, do đó cần chú ý đến cách sử dụng để không làm mất đi hiệu quả của thông điệp.

Tham khảo: Phân biệt like, alike, the same và similar to chuẩn xác nhất

Các cụm từ đi kèm với the same

Các cụm từ có chứa the same

Một số cụm từ phổ biến đi kèm với cấu trúc the same dưới đây:

  • The same way: Cách tương tự

Ví dụ: She solved the problem the same way as she did last time. (Cô ấy đã giải quyết vấn đề theo cách tương tư lần trước)

  • The same time: Đồng thời

Ví dụ: They arrived at the party at the same time. (Họ đến bữa tiệc đồng thời)

  • The same level of: Cùng mức độ

Ví dụ: Both candidates have the same level of experience. (Cả hai ứng viên đều có trình độ kinh nghiệm như nhau)

  • All the same: mặc dù vậy, tuy nhiên

Ví dụ: I know it's late, but all the same, I'd like to wish you a happy birthday. (Tôi biết đã muộn rồi, mặc dù vậy, tôi vẫn muốn chúc bạn sinh nhật vui vẻ)

  • Be all the same to: Không quan trọng về chuyện xảy ra

Ví dụ: It's all the same to me whether we go out to eat or stay in for dinner. (Đối với tôi thì không quan trọng liệu chúng ta đi ăn ngoài hay ở nhà ăn tối)

  • The same to you: Bạn cũng vậy (Dùng để đáp lại trong giao tiếp)

Ví dụ: A: Happy new year! (Chúc mừng năm mới!)

B: Thank you, The same to you! (Cảm ơn, bạn cũng vậy!)

Các từ đồng nghĩa với the same

Cấu trúc đồng nghĩa với the same

Ngoài cấu trúc the same dùng để diễn tả sự giống nhau trong tiếng Anh, bạn học có thể học thêm một số từ vựng và cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương để mở rộng kĩ năng ngoại ngữ của mình:

  • Similar: Tương tự
  • Equivalent: Tương đương
  • Alike: Giống nhau
  • Uniform: Đồng đều
  • Corresponding: Tương ứng
  • Consistent: Nhất quán
  • Identical: Đồng nhất

Ví dụ:

  • The two keys are identical, so either one will unlock the door. (Hai chiếc chìa khóa giống hệt nhau nên một trong hai chiếc sẽ mở được cửa)
  • In this context, efficiency and productivity are equivalent concepts. (Trong bối cảnh này, hiệu quả và năng suất là những khái niệm tương đương)
  • The twins look so alike that even their own parents sometimes can't tell them apart. (Cặp song sinh trông giống nhau đến mức ngay cả cha mẹ của chúng đôi khi cũng không thể phân biệt được)

Hội thoại sử dụng cấu trúc the same trong tiếng Anh

Cấu trúc với the same được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại

Mark: Hey Sarah, I heard you're interested in learning Spanish. (Xin chào Sarah, tôi nghe nói bạn quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha)

Sarah: Hi Mark, yes, I've been wanting to learn a new language for a while now. (Chào Mark, đúng vậy, đã lâu rồi tôi muốn học một ngôn ngữ mới)

Mark: That's interesting because I've been thinking of learning Spanish too. (Thật thú vị vì tôi cũng đã suy nghĩ về việc học tiếng Tây Ban Nha)

Sarah: Really? It seems we have the same goal then. (Thực sự sao? Có vẻ như chúng ta có cùng một mục tiêu.)

Mark: Yeah, I think it would be fun to learn together and practice speaking with each other. (Đúng vậy, tôi nghĩ sẽ rất vui nếu học cùng nhau và luyện nói với nhau)

Sarah: Absolutely! We can encourage each other and keep each other motivated. (Tất nhiên! Chúng ta có thể động viên lẫn nhau và giữ cho nhau luôn được động viên)

Mark: Exactly! Plus, it's always more enjoyable to learn with a friend. (Chính xác! Ngoài ra, luôn thú vị hơn khi học cùng một người bạn)

Sarah: I couldn't agree more. When do you want to start? (Tôi hoàn toàn đồng ý. Bạn muốn bắt đầu khi nào?)

Mark: How about next week? We can find some online courses and get started. (Còn tuần sau thì sao? Chúng ta có thể tìm một số khóa học trực tuyến và bắt đầu)

Sarah: Sounds good to me! Let's do it. (Nghe có vẻ tốt đấy! Hãy làm đi)

Bài tập luyện tập cấu trúc the same kèm đáp án

Sử dụng cấu trúc the same trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc the same, like, alike, similar to:

  1. Her approach to problem-solving is __________ her colleague's.
  2. The two cars are almost _______ in appearance.
  3. The twins are so _______ that it's hard to tell them apart.
  4. His behavior was _______ that of a seasoned professional.
  5. The new smartphone is _______ the previous model, but with some minor improvements.
  6. The two recipes are _______ in terms of ingredients, but the cooking methods differ.
  7. Their writing styles are _______ each other, reflecting their individual personalities.
  8. The two buildings look strikingly _______ despite being built in different eras.
  9. His presentation skills are _______ those of a seasoned public speaker.
  10. The two companies have adopted _______ marketing strategies to reach their target audience.
  11. Her dress was _______ mine, but in a different color.
  12. The two laptops are _______ in terms of specifications, but one is slightly more expensive.

Đáp án:

  1. like
  2. the same
  3. alike
  4. similar
  5. like
  6. the same
  7. like
  8. similar
  9. alike
  10. the same
  11. like
  12. the same

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn tiếng Anh với cấu trúc the same:

My sister and I have always had a passion for baking. Every weekend, we gather in the kitchen to experiment with new recipes and create delicious treats. Baking has been a bonding activity for us, bringing us closer together over our shared love for sweets. We often find ourselves using ______ ingredients and following ______ techniques, resulting in baked goods that taste remarkably similar despite our individual touches. It's fascinating how our baking styles have evolved to become so alike over the years. Sometimes, we'll even unknowingly choose ______ recipe to try out independently, proving just how much our tastes and preferences align.

  1. the same
  2. the same
  3. the same

Bên trên là tất cả kiến thức ngữ pháp về cấu trúc the same trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này, học tiếng Anh nhanh đã giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, cũng như nâng cao về cấu trúc the same để sử dụng nó trong giao tiếp và thi cử. Theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học mới nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top