Thủ đô tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại song ngữ
Thủ đô tiếng Anh là capital (phát âm là /ˈkæpɪtl/). Đây là từ vựng chỉ trung tâm đầu não quốc gia, nơi tổ chức sự kiện chính trị, văn hóa quan trọng đất nước.
Thủ đô là một trung tâm kinh tế sầm uất cũng là trung tâm hành chính của một quốc gia. Vậy khi học từ vựng mới, bạn đã biết thủ đô tiếng Anh là gì chưa? Nếu như chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ này qua định nghĩa, cụm từ dễ gây nhầm lẫn và mẫu giao tiếp nhé.
Thủ đô dịch sang tiếng Anh là gì?
Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội
Thủ đô tiếng Anh là capital, đây là danh từ được sử dụng khi nói về thành phố chính thức của 1 quốc gia, thường là nơi đặt trụ sở chính phủ, các cơ quan hành chính và các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia đó.
Theo từ điển Oxford Dictionaries, từ thủ đô trong tiếng Anh là capital được phát âm là /ˈkæpɪtl/, với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
- London, the capital of the United Kingdom, is a major global financial center. (London, thủ đô của Vương quốc Anh, là một trung tâm tài chính toàn cầu lớn.)
- Many tourists visit the capital cities to experience the culture and history of the country. (Nhiều du khách đến thăm các thủ đô để trải nghiệm văn hóa và lịch sử của quốc gia.)
- Paris, the capital of France, is famous for its art, fashion, and gastronomy. (Paris, thủ đô của Pháp, nổi tiếng với nghệ thuật, thời trang và ẩm thực.)
- The capital of Australia is Canberra, not Sydney. (Thủ đô của Úc là Canberra, không phải Sydney.)
Xem thêm: Tòa án quận tiếng Anh là gì? Cụm từ tiếng Anh liên quan
Cụm từ đi với từ thủ đô trong tiếng Anh
Thủ đô của nước Úc là Canberra
Để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, ngoài việc tìm hiểu từ vựng thủ đô tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan phổ biến đi kèm với từ thủ đô như sau:
- Capital city: Thành phố thủ đô
- Political capital: Thủ đô chính trị
- Cultural capital: Thủ đô văn hóa
- Economic capital: Thủ đô kinh tế
- Financial capital: Thủ đô tài chính
- Capital region: Vùng thủ đô
- Capital of: Thủ đô của... (ví dụ: London is the capital of England.)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ capital cũng mang nghĩa là vốn hoặc chữ viết hoa. Vì vậy, bạn cần phải đọc cả bối cảnh để biết chính xác nghĩa của từ capital.
Dưới đây là một số cụm từ đi với capital nhưng mang nghĩa khác:
- Capital punishment: Án tử hình
- Capital offense: Tội đáng tử hình
- Capital idea: Ý tưởng hay
- Capital mistake: Lỗi lầm nghiêm trọng
- Capital investment: Đầu tư vốn
- Capital gain: Lợi nhuận từ vốn
- Capital loss: Lỗ vốn
- Working capital: Vốn lưu động
- Fixed capital: Vốn cố định
- Capital expenditure: Chi tiêu vốn
- Capital market: Thị trường vốn
- Capital account: Tài khoản vốn
- Capital letter: Chữ viết hoa
- Capitalize: Viết hoa
Xem thêm: Nước Việt Nam tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Mẫu hội thoại sử dụng từ thủ đô tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Thủ đô Washington của nước Anh
Để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng, bạn đọc phải biết cách vận dụng từ thủ đô dịch sang tiếng Anh vào đúng bối trò chuyện. Hãy cùng chúng tôi thực hành đoạn hội thoại dưới đây nhé:
Lan: Hey Tom, do you know what the capital of Canada is? (Này Tom, cậu có biết thủ đô của Canada là gì không?)
Tom: Yes, it’s Ottawa. Many people think it's Toronto, but actually, Ottawa is the political capital. (Ừ, đó là Ottawa. Nhiều người nghĩ là Toronto, nhưng thực ra Ottawa mới là thủ đô chính trị)
Lan: Oh, I see! What about Australia? (Ồ, mình hiểu rồi! Thế còn Úc thì sao?)
Tom: Canberra is the capital of Australia, not Sydney as most people assume. (Thủ đô của Úc là Canberra, chứ không phải Sydney như nhiều người lầm tưởng)
Lan: Interesting! I always thought Sydney was the capital because it’s so famous. (Thú vị thật! Mình cứ tưởng Sydney là thủ đô vì nó nổi tiếng quá)
Tom: Yeah, that’s a common mistake. The same thing happens with New York and Washington, D.C. (Đúng rồi, nhiều người nhầm vậy. Tương tự như việc nhiều người nhầm New York là thủ đô, nhưng thực ra là Washington, D.C.)
Hiểu về từ vựng thủ đô tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng, đồng thời mở ra nhiều cơ hội để khám phá văn hóa và chính trị của các quốc gia trên thế giới. Hy vọng với nội dung mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn đọc tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Và để nâng cao vốn từ vựng, bạn đọc nhớ ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức mới nhé. Chúc các bạn học thật tốt!