Time nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác giọng Anh - Mỹ
Time nghĩa tiếng Việt là thời gian và nhiều ngữ nghĩa khác, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp mà người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa, phát âm chuẩn xác.
Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa và cách đọc của từ time. Time là một trong những loại từ vựng được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên việc tìm hiểu và nắm vững những thông tin liên quan đến từ time trên Học tiếng Anh vô cùng cần thiết và quan trọng.
Tìm hiểu về từ time trong từ điển Anh - Việt
Định nghĩa về từ time trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách đọc của từ time có thể tra cứu trong các quyển từ điển hoặc trực tiếp trong chuyên mục bài viết trên các trang web.
Ngữ nghĩa của time trong tiếng Việt
- Time có nghĩa là một phần của sự tồn tại được đo lường bằng phút ngày tháng năm hoặc những quá trình được coi là một tổng thể.
Ví dụ: Can you see the time in 2023 pass so quickly? (Em có thể nhìn thấy thời gian trong năm 2023 trôi đi rất nhanh không?)
- Time nghĩa là hệ thống ghi giờ được sử dụng nhiều nơi trên thế giới.
Ví dụ: Greenwich Mean Time: giờ GMT
- Time có nghĩa là một lượng thời gian mà bạn có sẵn để làm điều gì đó.
Ví dụ: I would like to enjoy your party at weekend but time is short. (Tôi muốn tham dự bữa tiệc của bạn và ngày cuối tuần nhưng thời gian quá ít ỏi.)
- Đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể mà sự việc đã xảy ra hoặc cần để làm việc gì đó.
Ví dụ: We have to finish that report in 2 hours' time. (Chúng tôi phải hoàn thành bảng kế hoạch đó trong vòng 2 giờ.)
- Diễn tả thời điểm hiển thị bằng giờ và phút hoặc hiển thị trên đồng hồ tại một thời điểm cụ thể trong ngày.
Ví dụ: They always go to work at the same time every day. (Họ thường đi làm cùng một lúc với nhau mỗi ngày.)
- Chỉ những thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trong năm của các hoạt động hoặc điều gì đó mong đợi sẽ xảy ra.
Ví dụ: We expect to our holiday time at the end of year. (Chúng tôi mong đợi đến thời gian nghỉ lễ vào thời điểm cuối năm.)
- Liên quan đến điều gì đó hoặc trải nghiệm nào đó liên quan đến một dịp quan trọng.
Ví dụ: Do you have good time in our resort? (Ông bà có khoảng thời gian thú vị ở khu nghỉ dưỡng của chúng tôi chứ?)
- Một giai đoạn lịch sử của một người nào đó quốc gia nào đó.
Ví dụ: Time have changed and our country develop every day. (Thời gian đã thay đổi và đất nước của chúng ta phát triển mỗi ngày.)
- Thời gian thi đấu được tính bằng giờ và phút.
Ví dụ: His time for the swimming was just under 2 minutes. (Thời gian bơi của anh ấy chỉ chưa đầy 2 phút.)
- Thời điểm cấm uống rượu ở Anh trong ngày.
Ví dụ: The tourist can ask the time when they want to drink in a bar in the UK. (Khách du lịch có thể hỏi thời gian họ muốn uống rượu ở quán bar ở Anh)
- Diễn tả hành động quyết định một điều gì đó sẽ xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: They time to plant potato this summer. (Họ quyết định thời gian trồng khoai tây vào mùa hè này.)
- Hành động đo lường khoảng thời gian để điều gì đó xảy ra hoặc để người nào đó thực hiện điều gì.
Ví dụ: Can you time him how long it takes him to play this song already? (Em có thể tính thời gian cho anh ấy biết anh ấy mất bao lâu để đàn xong bản nhạc này?)
Chức năng của từ time trong tiếng Anh
Danh từ time có nghĩa là thời gian, các hệ thống đo thời gian hoặc những khoảng thời gian mà bạn đã làm việc gì đó. Time có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được số ít. Cho nên trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ danh từ time kết hợp với các giới từ, trạng từ. Chẳng hạn như on time (đúng giờ), in time (kịp lúc), before someone's time (độ tuổi của người nào đó)...
Động từ time được sử dụng để chỉ những hành động quyết định làm điều gì đó ở một thời điểm cụ thể tính toán hay tính toán khoảng thời gian để việc gì đó xảy ra hoặc ai đó thực hiện xong công việc.
Xem thêm: Take your time nghĩa là gì?
Cách phát âm từ time theo giọng người Anh - Mỹ
Chú ý cách phát âm của người Anh và người Mỹ khi đọc từ time.
Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA từ time được phát âm là /taɪm/. Cho dù người Anh hay người Mỹ thì từ time cũng được đọc theo đúng quy luật chuyển đổi nguyên âm /a/ thành /aɪ/.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /m/ ở cuối từ time phát âm nhẹ nhưng không thể bỏ qua. Cách đọc chuẩn xác của từ time là phát âm rõ phụ âm /t/ với âm vực cao khi đặt đầu lưỡi phía dưới hàm răng trên và ngậm miệng khi phát âm /m/.
Một vài thành ngữ của từ time được dùng phổ biến trong giao tiếp
Ý nghĩa của các thành ngữ liên quan đến từ time
Thành ngữ (idiom) được xem là một trong những nét đặc trưng của ngôn ngữ Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến ý nghĩa và ví dụ minh họa của những thành ngữ liên quan đến từ time.
Idioms |
Meaning |
Example |
At any time |
Bất kỳ lúc nào |
I can meet her at any time. (Tôi có thể gặp cô ấy bất kỳ lúc nào.) |
Do time |
Khoảng thời gian ở tù |
Her father is doing time for murder. (Cha của cô ấy đang ở tù vì tội giết người) |
Time after time |
Hết lần này đến lần khác |
Time after time Mary told his story when he was a boy. (Hết lần này đến lần khác Mary kể câu chuyện của anh ấy khi anh ấy còn nhỏ.) |
Time and time again |
Rất thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần |
My mother was worried about me so she taught me something time and time again. (Mẹ của tôi đã rất lo lắng về tôi đến nỗi bà ấy đã dạy tôi điều gì đó hết lần này đến lần khác.) |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh một cách đáng kinh ngạc. |
Time flies when your children get married. (Thời gian cho nhanh kinh khủng khi con gái của bạn đến tuổi kết hôn.) |
The time is ripe |
Thời điểm chín muồi thích hợp để làm điều gì đó. |
The time is ripe to tell my parents that I had a young baby. (Thời điểm 9 10 để kể cho ba mẹ tôi biết tôi đã có một đứa con nhỏ.) |
Time on your hands |
Có nhiều thời gian vô ích |
Susan had a lot of time on her hands when her husband went to work. (Susan có rất nhiều thời gian rảnh rỗi khi chồng của cô ấy đi làm.) |
Time's up |
Hết giờ rồi |
Time's up. Give me your answer sheet please. (Hết giờ rồi. Đưa cho tôi bảng trả lời của bạn nhé.) |
Time will tell |
Thời gian sẽ trả lời |
Time will tell whether you did it right or not. (Thời gian sẽ trả lời bạn đã làm điều đó đúng hay không.) |
Time have changed |
Thời gian thay đổi tất cả. |
Times have changed and robots will do anything instead of humans. (Thời gian đã thay đổi và robot sẽ làm tất cả mọi thứ thay cho con người. ) |
Buy time |
Cố tình làm điều gì đó để có thêm thời gian |
John buys time by trying on a lot of clothes. (John câu giờ bằng cách thử rất nhiều quần áo.) |
Find the time |
Có đủ thời gian |
She could find the time to do 2 jobs. (Bà ấy có thể đủ thời gian để làm hai công việc.) |
It's high time |
Thời điểm để thực hiện điều gì đó. |
It's high time you clean your bedroom and all the house. (Đã Đến lúc bạn phải dọn dẹp phòng ngủ và toàn bộ ngôi nhà.) |
Time is on someone's side |
Có dư thời gian để làm điều gì đó. |
We don't need to rush, time is on our side. (Chúng tôi không cần phải vội vã, thời gian vẫn còn nhiều.) |
Bài tập trắc nghiệm từ time theo chuẩn ngữ pháp
Thực hành bài tập trắc nghiệm của từ time
Người học tiếng Anh có thể dựa vào những kiến thức liên quan đến từ time để lựa chọn và đưa ra những đáp án đúng trong những câu hỏi bài tập sau đây:
Câu 1: He can't bear her criticisms all the time.
A. Continuous B. Continuously C. Continue D. Continues
Câu 2: Do you know how to make my watch keep a very good time?
A. Correctly B. Correct C. Corrects D. Correction
Câu 3: You will become a famous dentist in time.
A. In the past B. In the present C. In the future D. In the world
Câu 4: Your mother will do anything for you for all time.
A. Always B. Usually C. Often D. Sometimes.
Câu 5: By the time I came home, she was cooking dinner and watching television.
A. Where B. Who C. When D. Why
Đáp án:
- B
- B
- C
- A
- C
Như vậy, các ngữ nghĩa và cách đọc của từ time đã được cập nhật đầy đủ trong bài viết ngày hôm nay. Người học tiếng Anh có thể truy cập vào học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu thêm những bài viết liên quan đến các loại từ vựng khác.