Tổ chức tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Tổ chức tiếng Anh là organization (/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/), tìm hiểu chi tiết hơn về cách phát âm, tham khảo ví dụ Anh - Việt, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan.
Đến với bài học mới ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu thêm 1 từ vựng mới mà nhiều người tìm kiếm khi học từ vựng Việt - Anh đó chính là tổ chức/ tập thể. Vậy tổ chức tiếng Anh là gì? Các bạn hãy lấy giấy bút và ghi lại ngay những kiến thức thú vị về từ vựng, phát âm, từ đồng nghĩa cùng với cả hội thoại về “tổ chức” trong tiếng Anh nhé!
Tổ chức dịch sang tiếng Anh là gì?
Tổ chức thương mại thế giới WTO
Tổ chức dịch sang tiếng Anh là organization, được hiểu là một tập thể của con người tập hợp nhau lại để thực hiện một nhiệm vụ chung hoặc nhằm đạt tới một mục tiêu xác định của tập thể đó. Tổ chức được hình thành và hoạt động theo những nguyên tắc nhất định phù hợp với quy định pháp luật nhằm gắn kết con người với nhau và có thể được phân loại dựa vào mục tiêu hoạt động chính, ngành, lĩnh vực hoặc quy mô.
Cách phát âm từ tổ chức - organization: Đây là từ có cách phát âm tương đối khó lên đến bốn âm tiết, bạn cần xác định được trọng âm để có phát âm chuẩn xác nhất:
-
organization : /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/
Ví dụ minh họa:
- The non-profit organization has been working tirelessly to provide clean drinking water to remote villages around the world. (Tổ chức phi lợi nhuận đã làm việc không ngừng nghỉ để cung cấp nước uống sạch cho các làng xa xôi trên khắp thế giới.)
- Joining the organization has given me the opportunity to network with professionals from various industries and expand my career prospects.(Tham gia tổ chức đã cho tôi cơ hội kết nối với các chuyên gia từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau và mở rộng triển vọng nghề nghiệp của mình.)
- The organization’s mission is to empower underprivileged youth by providing them with access to quality education and vocational training. (Sứ mệnh của tổ chức là trao quyền cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn được quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và đào tạo nghề.)
- Through various initiatives, the organization strives to raise awareness about climate change and promote sustainable living practices. (Thông qua nhiều sáng kiến khác nhau, tổ chức nỗ lực nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và thúc đẩy các hành động sống mang tính bền vững.)
Xem thêm: Năng động tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Từ đồng nghĩa với từ tổ chức tiếng Anh
Tổ chức phi lợi nhuận vì môi trường WWF ở Việt Nam
Tiếp nối bài viết “Tổ chức tiếng Anh là gì”, bạn học bỏ túi ngay những từ tiếng Anh bên dưới cùng mang ý nghĩa về một tập hợp, nhóm người hoặc một đơn vị có mục tiêu và quy tắc hoạt động chung nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Association: Hiệp hội, liên đoàn
- Institution: Tổ chức, cơ quan
- Agency: Cơ quan, đại lý
- Society: Hiệp hội, hội
- Corporation: Tập đoàn, công ty
- Company: Công ty, doanh nghiệp
- Foundation: Quỹ, tổ chức
- Establishment: Sự thành lập, cơ sở
- Group: Nhóm, tập đoàn
- Union: Liên đoàn, hiệp hội
Xem thêm: Sáng tạo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng tổ chức tiếng Anh
Trụ sở chính tổ chức y tế thế giới WHO
Đọc đoạn hội thoại ngay bên dưới giữa Ari và Lay về tổ chức y tế thế giới WHO:
Lay: Hi Ari, have you heard about the latest initiative by the World Health Organization (WHO)?(Chào Ari, bạn có nghe về sáng kiến mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chưa?)
Ari: Yes, I did. The organization is focusing on combating antibiotic resistance worldwide.(Có, mình có nghe. Tổ chức đang tập trung vào việc chống lại tình trạng kháng kháng sinh trên toàn cầu.)
Lay: That’s great! The organization’s efforts in raising awareness are crucial for global health.(Thật tuyệt vời! Những nỗ lực của tổ chức trong việc nâng cao nhận thức rất quan trọng đối với sức khỏe toàn cầu.)
Ari: Without the organization’s intervention, the spread of resistant bacteria could become a major threat.(Nếu không có sự can thiệp của tổ chức, sự lan truyền của vi khuẩn kháng thuốc có thể trở thành mối đe dọa lớn.)
Lay: I agree. The organization’s role in coordinating international responses is invaluable.(Mình đồng ý. Vai trò của tổ chức trong việc điều phối các phản ứng quốc tế là vô cùng quý giá.)
Ari: Besides antibiotic resistance, the organization also works on various other health issues, right?(Ngoài việc chống kháng kháng sinh, tổ chức còn làm việc về nhiều vấn đề sức khỏe khác nữa, đúng không?)
Lay: Yes, the organization addresses a wide range of health challenges, from infectious diseases to chronic conditions.(Đúng vậy, tổ chức giải quyết nhiều thách thức về sức khỏe, từ các bệnh truyền nhiễm đến các bệnh mãn tính.)
Ari: It’s impressive how the organization mobilizes resources and expertise from all over the world.(Thật ấn tượng khi tổ chức huy động được nguồn lực và chuyên môn từ khắp nơi trên thế giới.)
Lay: Definitely. The organization’s global presence makes it a vital player in improving public health.(Chắc chắn rồi. Sự hiện diện toàn cầu của tổ chức khiến nó trở thành một nhân tố quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Xem thêm: Đáng tin cậy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn của người Anh
Qua bài học tổ chức tiếng Anh là gì khá thú vị trên chắc hẳn bạn học đã biết được từ vựng, phiên âm, những ví dụ cùng đoạn hội thoại về cụm từ tập thể theo bản dịch tiếng Anh rồi đúng không nào? Bên cạnh đó chúng ta cũng cập nhật thêm những từ đồng nghĩa với từ mới này được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Theo dõi những bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày tại hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay nhé!