Tốc độ tiếng Anh là gì? Học phát âm và mẫu câu ví dụ
Tốc độ tiếng Anh là speed (/spiːd/) danh từ thường dùng để nói về độ di chuyển nhanh/chậm của một vật, xem kĩ cách phát âm, cụm từ liên quan và hội thoại.
Trong giao thông hàng ngày, bạn có thể thường nghe những cụm từ như “đi quá tốc độ” hay “tốc độ cho phép”. Từ "tốc độ" xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống của chúng ta.
Vậy tên gọi của tốc độ tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá chi tiết về tên gọi, cách phát âm chính xác và những từ vựng liên quan thông qua bài học thú vị dưới đây nhé!
Tốc độ tiếng Anh là gì?
Speed là tên gọi tiếng Anh của từ tốc độ
Tốc độ trong tiếng Anh được gọi là "speed," một từ vựng thể hiện mức độ di chuyển nhanh hay chậm của một người, vật thể, hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian xác định.
Tốc độ thường được đo lường bằng khoảng cách mà một vật thể di chuyển trong khoảng thời gian đó, thường được tính bằng đơn vị km/h hoặc m/s.
Phiên âm của từ tốc độ trong tiếng Anh (Speed) theo từ điển sẽ có dạng là: /spiːd/
Ví dụ:
- The speed limit on this highway is 100 km/h. (Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc này là 100 km/h)
- The speed of the train is faster than that of a car. (Tốc độ của tàu hỏa nhanh hơn so với xe hơi)
- You need to adjust your speed when driving in bad weather. (Bạn cần điều chỉnh tốc độ của mình khi lái xe trong thời tiết xấu)
Từ speed ngoài là danh từ (noun) dùng với nghĩa “tốc độ” thì nó còn được được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và trong câu dịch tiếng Việt. Cụ thể:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(n) Sự nhanh chóng (trong hành động hoặc sự kiện) |
The speed with which she completed the project surprised everyone. (Sự nhanh chóng mà cô ấy hoàn thành dự án khiến mọi người ngạc nhiên) |
(v) Thực hiện một hành động với tốc độ nhanh (mau, lẹ, nhanh chóng) |
The driver decided to speed to catch up with the rest of the group. (Người lái xe quyết định lái nhanh để theo kịp với phần còn lại của nhóm) |
Xem thêm: Lái xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Từ vựng liên quan đến từ tốc độ tiếng Anh
Ngoài biết được tên gọi của tốc độ tiếng Anh là speed và những từ đồng nghĩa với nó thì bạn học có thể khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị liên quan đến tốc độ cùng với ví dụ hay trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Accelerate (v) |
/əkˈsɛl.ə.reɪt/ |
Tăng tốc |
The driver had to accelerate quickly to avoid the obstacle. (Người lái xe phải tăng tốc nhanh để tránh chướng ngại vật) |
Decelerate |
/ˌdiː.sɛl.əˈreɪt/ |
Giảm tốc |
You should decelerate when approaching a traffic signal. (Bạn nên giảm tốc khi tiếp cận một tín hiệu giao thông) |
Speedometer |
/spiːˈdɒm.ɪ.tər/ |
Đồng hồ đo tốc độ; |
The speedometer showed that we were traveling at 70 miles per hour. (Đồng hồ đo tốc độ cho thấy chúng tôi đang di chuyển với tốc độ 70 dặm mỗi giờ) |
High-speed |
/haɪ ˈspiːd/ |
Tốc độ cao |
The high-speed train connects major cities in just a few hours. (Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn chỉ trong vài giờ) |
Speed limit |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
The speed limit on this road is 35 kilometers per hour. (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 35km mỗi giờ) |
Velocity |
/vəˈlɒs.ɪ.ti/ |
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, mô tả tốc độ của một vật thể |
The velocity of the ball increased as it rolled down the hill. (Tốc độ của quả bóng tăng lên khi nó lăn xuống đồi) |
Pace |
/peɪs/ |
Liên quan đến tốc độ di chuyển của con người hoặc động vật, trong hoạt động thể thao. |
She maintained a steady pace during her morning run. (Cô ấy giữ một tốc độ ổn định trong khi chạy buổi sáng) |
Cụm từ hay về Speed |
|||
Drive at breakneck speed |
Lái xe với tốc độ cực nhanh, có thể gây nguy hiểm |
He was driving at breakneck speed to reach the hospital in time. (Anh ấy đang lái xe với tốc độ cực nhanh để đến bệnh viện kịp thời) |
|
Get caught in a speed trap |
Bị bắt vì chạy xe quá tốc độ |
She didn't notice the police car and got caught in a speed trap. (Cô ấy không để ý đến xe cảnh sát và đã bị bắt vì chạy quá tốc độ) |
|
Pay a speeding ticket |
Trả tiền phạt vì vi phạm tốc độ. |
After being pulled over, he had to pay a speeding ticket. (Sau khi bị dừng xe, anh ấy phải trả tiền phạt vì chạy quá tốc độ) |
|
Put on a burst of speed |
Tăng tốc đột ngột |
The runner put on a burst of speed in the final lap to win the race. (Vận động viên đã tăng tốc đột ngột ở vòng cuối để giành chiến thắng trong cuộc đua) |
Xem thêm: Luật giao thông tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan
Hội thoại sử dụng từ tốc độ bằng tiếng Anh
Sử dụng từ tốc độ tiếng Anh là speed trong hội thoại giao tiếp
Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ. Đoạn hội thoại này không chỉ sử dụng từ "tốc độ" trong tiếng Anh mà còn bao gồm các từ vựng liên quan trong ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách hợp lý hơn.
Mark: I just finished watching a documentary about speed records in motorsports. It was thrilling! (Tôi vừa xem xong một bộ phim tài liệu về các kỷ lục tốc độ trong thể thao motor. Thật là hồi hộp!)
Lisa: Really? I’ve always been fascinated by how drivers can handle such high speeds. (Thật sao? Tôi luôn bị cuốn hút bởi việc các tay đua có thể xử lý tốc độ cao như vậy)
Mark: Exactly! Some cars can reach speeds over 400 km/h. I can't imagine how fast that feels! (Chính xác! Một số xe có thể đạt tốc độ trên 400 km/h. Tôi không thể tưởng tượng tốc độ đó cảm giác như thế nào!)
Lisa: That’s insane! What kind of training do these drivers go through to handle such speed? (Thật điên rồ! Các tay đua phải trải qua loại đào tạo nào để xử lý tốc độ như vậy?)
Mark: They have to undergo rigorous training and learn how to control the car at high speeds. (Họ phải trải qua đào tạo khắc nghiệt và học cách điều khiển xe ở tốc độ cao)
Lisa: That makes sense. Safety must be a huge concern when driving at those speeds. (Điều đó hợp lý. An toàn chắc chắn là một mối quan tâm lớn khi lái xe với tốc độ đó)
Mark: They have to wear special gear and follow strict safety protocols. (Họ phải mặc trang phục đặc biệt và tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt)
Lisa: I’d love to see a race someday. Experiencing that kind of speed in person would be amazing! (Tôi rất muốn xem một cuộc đua một ngày nào đó. Trải nghiệm tốc độ đó trực tiếp sẽ thật tuyệt vời!)
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh về tên gọi của tốc độ tiếng Anh là gì mà bạn học có thể đọc và tham khảo thêm nhiều từ vựng hay kèm ví dụ câu để hiểu giúp bạn học từ vựng logic và mở rộng thêm nhiều kiến thức hay. Hãy cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng hay trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh hay tại website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!