Truyền máu tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ
Truyền máu tiếng Anh là blood transfusion (phát âm là /blʌd trænsˈfjuːʒən/). Học cách phát âm chuẩn từng giọng, ví dụ, cụm từ và thực hành đoạn hội thoại.
Truyền máu là một thuật ngữ khá quen thuộc trong chuyên ngành y tế. Việc hiểu cũng như sử dụng đúng từ này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn quan tâm đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Vậy truyền máu tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách phát âm, sử dụng từ truyền máu trong tiếng Anh và cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Truyền máu tiếng Anh là gì?
Truyền máu cho bệnh nhân
Truyền máu tiếng Anh là blood transfusion. Đây là một thuật ngữ y khoa quan trọng, dùng để chỉ quá trình cung cấp máu hoặc chế phẩm từ máu cho người bệnh. Hiểu và sử dụng đúng từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn bổ sung thêm kiến thức y học hữu ích.
Ví dụ:
- The doctor explained that the patient would need a blood transfusion after the surgery. (Bác sĩ giải thích rằng bệnh nhân sẽ cần truyền máu sau phẫu thuật)
- Many hospitals are facing a shortage of blood for transfusions, which makes donating blood even more crucial. (Nhiều bệnh viện đang đối mặt với tình trạng thiếu máu cho các ca truyền máu, điều này khiến việc hiến máu càng trở nên quan trọng hơn)
- After the accident, he was rushed to the hospital for a blood transfusion to replace the lost blood. (Sau vụ tai nạn, anh ấy được đưa gấp đến bệnh viện để truyền máu nhằm thay thế lượng máu đã mất)
Xem thêm: Lọc máu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Cách phát âm từ truyền máu (blood transfusion) chuẩn IPA
Cách phát âm từ truyền máu (blood transfusion) trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge và Oxford Dictionaries, từ truyền máu (blood transfusion) được phát âm là /blʌd trænsˈfjuːʒən/. Trong đó:
- Blood phát âm là: /blʌd/
- Transfusion phát âm là: /trænsˈfjuːʒən/
Hãy chú ý đến âm /ʒ/ trong từ "transfusion", âm này có thể sẽ hơi lạ đối với người mới học nhưng rất quan trọng để phát âm chuẩn. Và để phát âm chính xác và thuần thục hơn, bạn đọc nên luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp.
Cụm từ đi kèm từ vựng truyền máu (blood transfusion) trong tiếng Anh
Túi truyền máu
Ngoài việc biết truyền máu tiếng Anh là gì, bạn cũng nên nắm được một số cụm từ phổ biến chứa blood transfusion. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với từ truyền máu trong tiếng Anh được hoctienganhnhanh tổng hợp lại:
- Blood transfusion procedure: Quy trình truyền máu
- Blood transfusion reaction: Phản ứng truyền máu
- Emergency blood transfusion: Truyền máu khẩn cấp
- Cross-matching for blood transfusion: Đối chiếu nhóm máu trước khi truyền máu
Những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn khi gặp phải các ngữ cảnh liên quan đến truyền máu trong tiếng Anh.
Xem thêm: Máu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn và ví dụ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng truyền máu (blood transfusion) kèm dịch nghĩa
Hình ảnh đang truyền máu
Tiếp nối bài học về truyền máu dịch sang tiếng Anh là gì, đoạn hội thoại dưới đây có thể giúp bạn hình dung được cách sử dụng trong các đoạn giao tiếp thông thường. Hãy cùng thực hành nhé:
Anna: Hey, Tom! Have you heard about the blood donation drive happening at the community center this weekend? (Chào Tom! Bạn có nghe về buổi hiến máu tổ chức ở trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này không?)
Tom: Oh, really? I didn't know about it. Why is it so important? (Ồ, thật sao? Mình không biết về điều đó. Tại sao nó lại quan trọng như vậy?)
Anna: Well, many patients in hospitals need blood transfusions to recover from surgeries or severe injuries. Donating blood can save lives! (Ồ, nhiều bệnh nhân trong bệnh viện cần truyền máu để hồi phục sau phẫu thuật hoặc chấn thương nghiêm trọng. Hiến máu có thể cứu sống nhiều người!)
Tom: That’s true. I remember my cousin had to get a blood transfusion after a car accident. It was a life-saving procedure.(Đúng vậy. Mình nhớ anh họ của mình đã phải truyền máu sau một vụ tai nạn xe hơi. Đó là một quy trình cứu sống)
Anna: Exactly! And each donation can help up to three people. It only takes about an hour, and they even provide snacks afterwards.(Chính xác! Mỗi lần hiến máu có thể giúp được tối đa ba người. Nó chỉ mất khoảng một giờ, và họ còn cung cấp đồ ăn nhẹ sau đó nữa)
Tom: Sounds great! I think I’ll go. Do you know what the requirements are for donating blood? (Nghe hay đấy! Mình nghĩ mình sẽ tham gia. Bạn có biết yêu cầu gì để hiến máu không?)
Anna: Yes, you need to be at least 18 years old and weigh over 50 kg. They’ll also do a quick health screening before the blood transfusion. (Có, bạn cần phải ít nhất 18 tuổi và nặng trên 50 kg. Họ cũng sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra sức khỏe nhanh trước khi truyền máu)
Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ truyền máu tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách phát âm, sử dụng từ blood transfusion và có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay ho nhé. Chúc các bạn học tốt!