Tương cà tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Tương cà tiếng Anh là ketchup (/ˈketʃəp/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có liên quan đến tương cà trong tiếng Anh.
Tương cà là một loại gia vị phổ biến trong các bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết từ vựng tương cà tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp.
Vì vậy, bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các kiến thức từ vựng liên quan đến chủ đề tương cà, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Cùng khám phá ngay thôi nào!
Tương cà tiếng Anh là gì?
Hình ảnh tương cà ngoài đời sống.
Tương cà trong tiếng Anh được dịch là ketchup, là một loại nước sốt làm từ cà chua, giấm, đường và gia vị. Đây là loại gia vị phổ biến, thường dùng kèm với các món ăn như khoai tây chiên, hamburger, và nhiều món ăn nhanh khác.
Với hương vị ngọt ngào và chút chua nhẹ, ketchup đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực toàn cầu, mang lại hương vị đặc trưng cho các món ăn yêu thích của nhiều người.
Phát âm: Tương cà trong tiếng Anh là ketchup. Từ này được phát âm là /ˈkɛtʃəp/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:
-
/ˈkɛtʃəp/: Phát âm thuần Việt là “Két-chợp”.
Ví dụ sử dụng từ vựng tương cà tiếng Anh:
- Pass the ketchup, please. (Làm ơn đưa cho tôi chai tương cà)
- I love putting ketchup on my hot dogs. (Tôi thích cho tương cà vào xúc xích nóng)
- Ketchup is a staple condiment in many households. (Tương cà là một gia vị cơ bản trong nhiều gia đình)
- Would you like some ketchup with your fries? (Bạn có muốn dùng chút tương cà với khoai tây chiên không?)
- I ran out of ketchup yesterday. (Hôm qua tôi hết tương cà rồi)
- Ketchup is made from tomatoes. (Tương cà được làm từ cà chua)
- Some people think ketchup is a vegetable. (Một số người nghĩ rằng tương cà là rau)
- The ketchup bottle was upside down. (Chai tương cà bị úp ngược)
- I accidentally spilled ketchup on my shirt. (Tôi vô tình làm đổ tương cà lên áo)
- The ketchup was too thick to squeeze out of the bottle. (Tương cà quá đặc nên không thể vắt ra khỏi chai)
Xem thêm: Quả cà chua tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi kèm với từ vựng tương cà (ketchup) trong tiếng Anh
Hình ảnh các chai tương cà nổi tiếng.
Sau khi đã nắm rõ từ vựng tương cà tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về nó.
- Tomato: Cà chua.
- A bottle of ketchup: Một chai tương cà.
- A squeeze of ketchup: Một chút tương cà.
- Ketchup packet: Gói tương cà nhỏ. (thường dùng ở các nhà hàng fast food)
- Ketchup stain: Vết tương cà.
- To be covered in ketchup: Bị dính đầy tương cà.
- To love/hate ketchup: Yêu/ghét tương cà.
- To run out of ketchup: Hết tương cà.
- To add ketchup to something: Cho thêm tương cà vào cái gì đó.
- As thick as ketchup: Dày đặc như tương cà. (để miêu tả một chất lỏng rất đặc)
- Pass the ketchup: Đưa tương cà cho tôi.
- Add ketchup to: Cho thêm tương cà vào.
- Douse in ketchup: Tẩm ướt trong tương cà.
- Drizzle with ketchup: Rưới tương cà lên.
- Ketchup spill: Vụ đổ tương cà.
- Ketchup lover/hater: Người yêu/ghét tương cà.
- Homemade ketchup: Tương cà tự làm.
- Organic ketchup: Tương cà hữu cơ.
- Low-sugar ketchup: Tương cà ít đường.
- Spicy ketchup: Tương cà cay.
- Tomato puree: Puree cà chua.
- Ketchup-covered fries: Khoai tây chiên dính đầy tương cà.
- A ketchup-stained shirt: Áo sơ mi dính đầy tương cà.
Xem thêm: Tương ớt tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng tương cà bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh số tương cà với khoai tây chiên.
Phần cuối cùng, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tương cà.
- Tình huống: Nick and Lucy are having lunch at a fast food restaurant.
Nick: Hey Lucy, what do you want on your burger? (Này Lucy, bạn muốn gì trên chiếc bánh hamburger của mình?)
Lucy: I'll have the usual, please. Cheese, bacon, and extra ketchup. (Mình sẽ lấy món thường xuyên nhé. Phô mai, thịt xông khói, và thêm nhiều tương cà)
Nick: Extra ketchup? You know you put ketchup on everything. (Thêm tương cà nữa à? Bạn biết là bạn cho tương cà vào tất cả mọi thứ mà)
Lucy: I can't help it. I'm a ketchup lover. (Mình không thể làm gì được. Mình là một người yêu tương cà mà)
Nick: Well, I'm more of a mustard person myself. (Còn mình thì thích mù tạt hơn)
Lucy: Mustard? That's so boring! Ketchup is way more versatile. (Mù tạt á? Chán chết! Tương cà đa năng hơn nhiều)
Nick: Okay, okay, don't get your ketchup in a twist. (Thôi nào, thôi nào, đừng có mà nổi nóng vì tương cà nhé)
Lucy: (laughing) Sorry, I couldn't resist. (Xin lỗi, mình không cưỡng lại được)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Tương cà tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Hi vọng với những gì đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm chi tiết nhé. Xin cảm ơn.