MỚI CẬP NHẬT

Tương ớt tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Tương ớt tiếng Anh là chili sauce (phát âm: /ˈʧɪli sɔs/). Tìm hiểu từ vựng qua phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.

Các tín đồ ăn cay chắc chắn đã không còn quá xa lạ với tương ớt. Hiện nay có rất nhiều loại tương ớt kết hợp với nhiều món ăn tạo nên sự đa dạng trong hương vị.

Vậy khi học từ vựng, tương ớt tiếng Anh là gì và cách phát âm của nó như thế nào. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loại gia vị này trong bài viết dưới đây nhé!

Tương ớt tiếng Anh là gì?

Tương ớt có thể làm tại nhà

Tương ớt tiếng Anhchili sauce, từ vựng chỉ một loại gia vị nước chấm cay, có dạng sệt giống như nước sốt và thường có màu đỏ cam. Nguyên liệu chính của tương ớt là ớt xay nhuyễn, kết hợp với các gia vị khác như giấm, muối, tỏi và đường để tạo ra hương vị đặc trưng.

Tương ớt có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiêu thụ quá nhiều tương ớt có thể gây kích ứng dạ dày hoặc các vấn đề tiêu hóa khác, nên sử dụng chúng một cách hợp lý.

Về cách phát âm: từ vựng tương ớt - chili sauce có cách đọc trong tiếng Anh là /ˈʧɪli sɔs/.

Ví dụ:

  • I love adding chili sauce to my stir-fried noodles for an extra kick. (Tôi thích thêm tương ớt vào món mì xào để tăng thêm hương vị.)
  • The restaurant serves a delicious chili sauce that pairs perfectly with their spring rolls. (Nhà hàng phục vụ một loại nước sốt ớt ngon tuyệt kết hợp hoàn hảo với chả giò.)
  • You can make your own chili sauce at home using fresh peppers and garlic. (Bạn có thể tự làm nước sốt ớt tại nhà bằng ớt tươi và tỏi.)
  • Some people prefer sweet chili sauce, while others like it spicy. (Một số người thích nước sốt ớt ngọt, trong khi những người khác thích cay.)
  • I always keep a bottle of chili sauce in my fridge for quick flavor boosts. (Tôi luôn để một chai nước sốt ớt trong tủ lạnh để tăng hương vị nhanh chóng.)
  • This chili sauce is perfect for dipping fried foods or drizzling over grilled meats. (Nước sốt ớt này hoàn hảo để chấm đồ chiên hoặc rưới lên thịt nướng.)

Xem thêm: Quả ớt tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ tương ớt (chili sauce) trong tiếng Anh

Sự kết hợp hoàn hảo giữa gà rán và tương ớt

Sau khi các bạn tìm hiểu từ vựng tương ớt tiếng Anh là gì và ví dụ liên quan, các bạn sẽ được học thêm một số cụm từ đi kèm được hoctienganhnhanh tổng hợp dưới đây.

  • Sweet chili sauce: tương ớt ngọt
  • Garlic chili sauce: tương ớt tỏi
  • Sriracha chili sauce: tương ớt Sriracha
  • Chili sauce dip: nước chấm tương ớt
  • Chili sauce bottle: chai tương ớt
  • Chili sauce recipe: công thức làm tương ớt
  • Homemade chili sauce: tương ớt tự làm
  • Chili sauce packet: gói tương ớt
  • Spicy chili sauce: tương ớt cay
  • Chili sauce mix: hỗn hợp tương ớt
  • Chili sauce flavor: hương vị tương ớt
  • Chili sauce container: hộp đựng tương ớt
  • Chili sauce for grilling: tương ớt dùng để nướng
  • Chili sauce with vinegar: tương ớt có giấm
  • Chili sauce for tacos: tương ớt dùng cho taco
  • Chili sauce topping: lớp phủ tương ớt
  • Chili sauce side dish: món ăn kèm tương ớt
  • Chili sauce ingredients: thành phần của tương ớt

Xem thêm: Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng tương ớt tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Tương ớt được đóng chai cẩn thận và đẹp mắt

Khi học từ vựng thì việc luyện tập giao tiếp cũng rất quan trọng. Các bạn có thể thực hành trò chuyện bằng tiếng Anh dựa theo mẫu hội thoại song ngữ dưới đây nhé.

  • Đoạn hội thoại 1:

An: What do you think of the new restaurant downtown? (Bạn nghĩ gì về nhà hàng mới ở trung tâm thành phố?)

Bao: I really liked it! Their sweet chili sauce was amazing with the spring rolls. (Tôi thực sự thích nó! Tương ớt ngọt của họ thật tuyệt vời khi ăn với chả giò.)

An: I know! I could eat that sauce with everything. (Tôi biết mà! Tôi có thể ăn tương ớt đó với mọi thứ.)

Bao: Same here! I even asked for the recipe. (Tôi cũng vậy! Tôi thậm chí còn hỏi công thức làm loại tương ớt đó.)

  • Đoạn hội thoại 2

Chi: Do you want to try some of my homemade chili sauce? (Bạn có muốn thử một ít tương ớt tự làm của tôi không?)

Dung: Sure! Is it spicy? (Chắc chắn rồi! Nó có cay không?)

Chi: It's a bit spicy, but I mixed in some honey to balance it out. (Nó hơi cay, nhưng tôi đã trộn thêm một ít mật ong để cân bằng.)

Dung: Sounds perfect! I love using chili sauce on my tacos. (Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi thích dùng tương ớt trên bánh tacos của mình.)

Như vậy, những chia sẻ liên quan đến tương ớt tiếng Anh là gì ở trên đã giúp bạn phần nào nắm rõ kiến thức về từ vựng này. Các bạn cũng nên xem thêm nhiều ví dụ, bổ sung từ vựng qua các cụm từ và thực hành giao tiếp để khắc sâu kiến thức đã học.

Ngoài ra, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top