Viêm phổi tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Viêm phổi tiếng Anh là pneumonia (phát âm: /njuˈməuniə/). Tìm hiểu về từ vựng qua cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp thực tế.
Viêm phổi là căn bệnh vô cùng nguy hiểm đối với hệ hô hấp của con người khi tiếp xúc với các khói bụi và khí độc hại. Vậy khi học về từ vựng, các bạn đã nắm rõ viêm phổi tiếng Anh là gì chưa? Hãy theo chân Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất tần tật về từ vựng chỉ căn bệnh này trong bài viết dưới đây nhé!
Viêm phổi tiếng Anh là gì?
Tình trạng viêm phổi do vi rút
Viêm phổi tiếng Anh là pneumonia, đây là từ vựng chỉ tình trạng nhiễm trùng ở phổi, thường liên quan đến viêm phế nang, ống và túi phế nang, cùng với sự sản xuất dịch trong phổi. Viêm phổi có thể xảy ra do vi khuẩn, virus, hoặc nấm, thường gây triệu chứng như ho, sốt, và khó thở.
Bệnh có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng và gây ra nhiều biến chứng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già. Tiêm vắc xin sớm có thể giúp ngăn ngừa bệnh và giảm tỷ lệ nhập viện do viêm phổi.
Từ vựng viêm phổi - pneumonia có cách đọc trong tiếng Anh là /njuˈməuniə/.
Ví dụ:
- The doctor diagnosed him with pneumonia after he complained of a persistent cough and difficulty breathing. (Bác sĩ chẩn đoán anh bị viêm phổi sau khi anh phàn nàn về tình trạng ho dai dẳng và khó thở.)
- Pneumonia can be caused by various pathogens, including bacteria, viruses, and fungi. (Viêm phổi có thể do nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau, bao gồm vi khuẩn, vi-rút và nấm.)
- Children and the elderly are at higher risk of developing pneumonia due to their weaker immune systems. (Trẻ em và người già có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi cao hơn do hệ thống miễn dịch yếu hơn.)
- She was hospitalized for pneumonia and required intravenous antibiotics for treatment. (Cô đã nhập viện vì viêm phổi và cần dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch để điều trị.)
- Vaccination can help prevent certain types of pneumonia, particularly in high-risk groups. (Tiêm vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa một số loại viêm phổi, đặc biệt là ở những nhóm có nguy cơ cao.)
- After recovering from pneumonia, he was advised to take it easy and avoid strenuous activities for a few weeks. (Sau khi hồi phục sau viêm phổi, anh được khuyên nên nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức trong vài tuần.)
Xem thêm: Phổi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Cụm từ đi với viêm phổi (pneumonia) trong tiếng Anh
Ho dai dẵng là triệu chứng thường thấy ở viêm phổi
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về các cụm từ có thể kết với từ vựng viêm phổi - pneumonia, từ đó nâng cao vốn từ vựng cần thiết liên quan đến loại bệnh này.
- Bacterial pneumonia - Viêm phổi do vi khuẩn
- Viral pneumonia - Viêm phổi do virus
- Community-acquired pneumonia - Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
- Hospital-acquired pneumonia - Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện
- Pneumonia symptoms - Triệu chứng viêm phổi
- Pneumonia treatment - Điều trị viêm phổi
- Pneumonia prevention - Phòng ngừa viêm phổi
- Pneumonia vaccine - Vắc-xin viêm phổi
- Severe pneumonia - Viêm phổi nặng
- Chronic pneumonia - Viêm phổi mãn tính
- Pneumonia complications - Biến chứng viêm phổi
- Pneumonia diagnosis - Chẩn đoán viêm phổi
- Pneumonia risk factors - Các yếu tố nguy cơ viêm phổi
- Pneumonia-related illness - Bệnh liên quan đến viêm phổi
- Pneumonia recovery - Hồi phục sau viêm phổi
- Pneumonia in children - Viêm phổi ở trẻ em
- Pneumonia in elderly patients - Viêm phổi ở bệnh nhân cao tuổi
- Pneumonia and respiratory failure - Viêm phổi và suy hô hấp
Xem thêm: Viêm họng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng người Anh
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng viêm phổi tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Điều trị viêm phổi tại các bệnh viện uy tín
Để kết thúc bài học về viêm phổi tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây, sẽ giúp bạn biết cách sử dụng từ vựng trong hoàn cảnh thực tế.
Tomy: Hey, I heard you were feeling unwell. What happened? (Này, tôi nghe nói bạn cảm thấy không khỏe. Có chuyện gì vậy?)
Mike: I was diagnosed with pneumonia last week. It was pretty scary. (Tôi được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi vào tuần trước. Thật đáng sợ.)
Tomy: Oh no! What were your symptoms? (Ôi không! Bạn có triệu chứng gì vậy?)
Mike: I had a really bad cough, high fever, and I felt extremely tired all the time. (Tôi bị ho rất nặng, sốt cao và tôi luôn cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.)
Tomy: Did you have to go to the hospital? (Bạn có phải đến bệnh viện không?)
Mike: Yes, I was admitted for a couple of days to receive treatment and antibiotics. Doctor told me to rest and stay hydrated, and I should avoid any strenuous activities for a while. (Vâng, tôi đã nhập viện trong vài ngày để điều trị và dùng thuốc kháng sinh. Bác sĩ bảo tôi nghỉ ngơi và giữ đủ nước, và tôi nên tránh mọi hoạt động gắng sức trong một thời gian.)
Tomy: That makes sense. I hope you recover fully soon! (Thật đấy. Tôi hy vọng bạn sớm bình phục hoàn toàn!)
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những kiến thức liên quan viêm phổi tiếng Anh là gì. Các bạn nên học kỹ cách phát âm, xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế để khắc sâu từ vựng đã học. Ngoài ra, hãy tiếp tục đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh để khám phá thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé.