Bóng rổ tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng và từ vựng liên quan
Bóng rổ tiếng Anh là basketball (/ˈbæskɪtˌbɔːl/), từ vựng chỉ môn thể thao sử dụng tay kết hợp với di chuyển linh hoạt nhằm đưa bóng vào rổ của đội đối thủ.
Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên thế giới, đây là bộ môn thể thao lành mạnh rèn luyện sức khỏe và tinh thần của người chơi. Chính vì thế, hiện nay có rất nhiều trường học đưa môn bóng rổ vào chương trình giảng dạy thể chất giúp các bạn tăng trưởng chiều cao và hoạt động thể chất nhiều hơn.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn khám phá xem tên gọi của bóng rổ tiếng Anh là gì, những từ vựng hay, thường được sử dụng liên quan đến bóng rổ mà bạn có thể học thêm để mở rộng vốn từ của bản thân thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Bóng rổ tiếng Anh là gì?
Bóng rổ trong tiếng Anh gọi là basketball
Trong tiếng Anh, bóng rổ được biết với tên gọi là basketball. Đây là danh từ chỉ 1 môn thể thao đồng đội được yêu thích và phổ biến nhất ở nhiều quốc gia. Mục tiêu của trò chơi này là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Và đây cũng là một trò chơi phổ biến trên toàn thế giới và thường được chơi trong các sân thể thao trong nhà hoặc ngoài trời.
Phiên âm tiếng Anh của từ Bóng rổ (Basketball) là:
- Theo U.S: /ˈbæs.kət.bɑːl/
- Theo U.K: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
Ví dụ sử dụng từ bóng rổ tiếng Anh (Basketball):
- He loves playing basketball with his friends on the weekends. (Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần)
- The basketball game was very exciting and the score was close until the last minute. (Trận bóng rổ rất hồi hộp và tỷ số gần nhau cho đến phút cuối cùng)
- Basketball is a fast-paced game that requires teamwork and strategy. (Bóng rổ là một trò chơi nhanh nhẹn đòi hỏi sự phối hợp nhóm và chiến lược)
Xem thêm: Bóng bầu dục tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Từ vựng liên quan đến bóng rổ trong tiếng Anh
Những thuật ngữ thường dùng trong trận đấu bóng rổ
Khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị liên quan đến bóng rổ qua bảng từ bên dưới! Bạn sẽ học được các thuật ngữ quan trọng và cách sử dụng chúng, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách hiệu quả khi tự học tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Basket (n) |
/ˈbæskɪt/ |
Giỏ treo trên cao, nơi mà các cầu thủ ném bóng vào để ghi điểm. |
The player made a perfect shot and scored three points for his team. (Cầu thủ đã thực hiện một cú ném hoàn hảo và ghi được ba điểm cho đội của mình) |
Dribble (v) |
/ˈdrɪbəl/ |
Dẫn bóng, rê bóng |
She skillfully dribbled past the defenders to get closer to the basket. (Cô ấy khéo léo dẫn bóng qua các hậu vệ để đến gần rổ hơn) |
Shoot (v) |
/ʃuːt/ |
Ném bóng về phía rổ để ghi điểm. |
He missed the shot at the last second, and the game went into overtime. (Anh ấy đã bỏ lỡ cú ném vào giây phút cuối cùng, và trận đấu phải kéo dài thêm giờ) |
Pass (v) |
/pæs/ |
Chuyền bóng cho đồng đội. |
Good teamwork involves making accurate passes to teammates. (Sự phối hợp tốt đòi hỏi phải thực hiện những cú chuyền chính xác cho đồng đội) |
Defense (n) |
/dɪˈfɛns/ |
Phòng thủ |
Strong defense can be the key to winning the game. (Phòng thủ mạnh mẽ có thể là chìa khóa để giành chiến thắng trong trận đấu) |
Rebound (n) |
/ˈriːbaʊnd/ |
Khi bóng không vào rổ và được cầu thủ bắt lại từ các cú ném không thành công. |
The player grabbed the rebound and quickly passed the ball to a teammate. (Cầu thủ đã bắt bóng bật ra và nhanh chóng chuyền bóng cho đồng đội) |
Layup (n) |
: /ˈleɪʌp/ |
Một cú ném gần rổ |
He made a layup to score two easy points. (Anh ấy thực hiện một cú ném gần rổ để ghi hai điểm dễ dàng) |
Timeout (n) |
/ˈtaɪmaʊt/ |
Thời gian nghỉ ngơi, điều chỉnh chiến thuật giữa trận |
The coach called a timeout to discuss the next play with the team. (HLV đã yêu cầu dừng thời gian để thảo luận về nước đi tiếp theo với đội) |
Three-pointer (n) |
/θriː ˈpɔɪntər/ |
Cú ném 3 điểm (ném từ vòng ngoài) |
Her three-pointer in the final seconds secured the win for her team. (Cú ném ba điểm của cô ấy trong những giây cuối cùng đã đảm bảo chiến thắng cho đội của cô) |
Swish |
/swɪʃ/ |
Một cú ném bóng vào rổ mà không chạm vào bảng hay vành rổ. |
The ball went through the hoop with a perfect swish. (Cái bóng đã đi qua rổ với một cú ném hoàn hảo không chạm vào vành.) |
Crossover dribble |
/ˈkrɒsˌoʊvər ˈdrɪbəl/ |
Một kỹ thuật dẫn bóng chuyển hướng đột ngột |
His crossover dribble left the defender standing still. (Kỹ thuật dẫn bóng đổi tay của anh ấy đã làm cho hậu vệ đứng yên) |
Man-to-man defense |
/mæn tə mæn dɪˈfɛns/ |
Một chiến thuật phòng thủ 1 kèm 1 |
They switched to man-to-man defense to better cover their opponents. (Họ chuyển sang chiến thuật phòng thủ theo người để bao quát tốt hơn các đối thủ) |
Xem thêm: Cầu mây tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng bóng rổ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng từ vựng về bóng rổ trong hội thoại tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại thú vị về bóng rổ bằng tiếng Anh, giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và dễ nhớ. Cuộc trò chuyện này sẽ giúp bạn nắm bắt cách sử dụng các thuật ngữ bóng rổ trong giao tiếp hàng ngày:
John: Hey, Mia! Did you watch the basketball game last night? (Chào Mia! Bạn có xem trận bóng rổ tối qua không?)
Mia: Hi, John! Yes, I did. It was fantastic. The team played so well. (Chào John! Có, mình đã xem. Trận đấu thật tuyệt vời. Đội đã chơi rất tốt)
John: I heard they used a full-court press. Was it effective? (Mình nghe nói họ sử dụng chiến thuật phòng thủ toàn sân. Nó có hiệu quả không?)
Mia: Definitely. The full-court press made it hard for the other team to advance. (Chắc chắn rồi. Chiến thuật phòng thủ toàn sân đã khiến đội đối thủ khó tiến lên)
John: Nice! Did you see any good shots? (Tuyệt! Bạn có thấy cú ném nào đẹp không?)
Mia: Yes, there were a few great three-point shots. Jake made a couple of them. (Có, có vài cú ném ba điểm tuyệt vời. Jake đã thực hiện vài cú trong số đó)
John: Wow, sounds exciting. How was the defense? (Wow, nghe thú vị đấy. Phòng thủ thì thế nào?)
Mia: The defense was really strong. They blocked a lot of shots. (Phòng thủ của đội thực sự rất mạnh. Họ đã chặn rất nhiều cú ném)
John: Great. I’ll catch the highlights later. Thanks for the update! (Tuyệt quá. Mình sẽ xem các điểm nổi bật sau. Cảm ơn bạn!)
Mia: You’re welcome, John. (Không có gì, John)
Như vậy, với những kiến thức mà học tiếng Anh đã cung cấp trong bài học này đã giúp bạn học có thể hiểu rõ hơn về tên gọi của bộ môn thể thao bóng rổ tiếng Anh là gì và học thêm được nhiều từ vựng, thuật ngữ thường được sử dụng trong bóng rổ thông qua ví dụ câu, hội thoại tiếng Anh. Hãy đón đọc thêm nhiều bài học từ vựng hay tại chuyên mục từ vựng tiếng anh của hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!