Bột nghệ tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Bột nghệ tiếng Anh gọi là turmeric powder (phiên âm /turmeric ˈpaʊdər/), từ vựng chỉ loại bột làm từ củ nghệ tươi sau khi được phơi khô và xay thành bột mịn.
Nghệ là một trong những loại củ họ Gừng thường dùng để làm gia vị hoặc dùng như một bài thuốc quý. Bột nghệ thường được sử dụng nhiều để tạo màu và mùi vị cho một số món ăn như cà ri hoặc dùng để nhuộm màu.
Trong bài học từ vựng này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu xem tên gọi của bột nghệ tiếng Anh là gì, cách phát âm và các từ vựng liên quan đến nghệ kèm ví dụ dễ hiểu giúp bạn học từ vựng nhanh thuộc hơn.
Bột nghệ tiếng Anh là gì?
Bột nghệ trong tiếng Anh là turmeric powder
Bột nghệ tiếng Anh là turmeric powder, đây là danh từ chỉ loại gia vị được làm từ củ nghệ, một loại cây thuộc họ gừng. Bột nghệ thường được sử dụng trong nấu ăn, làm đẹp và chữa bệnh nhờ vào các đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa mạnh. Thành phần hoạt chất chính trong bột nghệ là curcumin, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
Phiên âm của từ bột nghệ (Turmeric Powder): /ˈtɜː.mər.ɪk ˈpaʊ.dər/
Ví dụ sử dụng từ bột nghệ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- Turmeric powder is often used in Indian and Southeast Asian cuisines for its color and flavor. (Bột nghệ thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ và Đông Nam Á vì màu sắc và hương vị của nó)
- Adding turmeric powder to your daily diet can help reduce inflammation and improve digestion. (Thêm bột nghệ vào chế độ ăn hàng ngày của bạn có thể giúp giảm viêm và cải thiện tiêu hóa)
- You can make a face mask with turmeric powder, honey, and yogurt for glowing skin. (Bạn có thể làm mặt nạ với bột nghệ, mật ong, và sữa chua để có làn da sáng)
- Turmeric powder is known for its medicinal properties, especially in reducing pain and boosting the immune system. (Bột nghệ được biết đến với các đặc tính chữa bệnh của nó, đặc biệt là trong việc giảm đau và tăng cường hệ miễn dịch)
Xem thêm: Củ nghệ tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Từ vựng liên quan đến bột nghệ trong tiếng Anh
Củ nghệ trong tiếng Anh có tên gọi là Turmeric
Sau khi bạn đọc biết từ vựng bột nghệ tiếng Anh là Turmeric Powder thì bạn đọc có thể học thêm một số từ, cụm từ tiếng Anh hay liên quan đến nghệ và bột nghệ kèm ví dụ câu giúp bạn học từ hiệu quả hơn. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rhizome |
/ˈraɪ.zəʊm/ |
Thân rễ |
The turmeric plant is harvested for its rhizomes, which are then boiled and dried. (Cây nghệ được thu hoạch để lấy thân rễ, sau đó được luộc và phơi khô) |
Turmeric Oil |
/ˈtɜː.mər.ɪk ɔɪl/ |
Dầu nghệ |
Turmeric oil is often used in skincare products for its anti-inflammatory properties. (Dầu nghệ thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ đặc tính kháng viêm của nó) |
Turmeric |
/ˈtɜː.mər.ɪk/ |
Nghệ |
Turmeric is widely used in curries and traditional medicine. (Nghệ được sử dụng rộng rãi trong các món cà ri và y học truyền thống) |
Curcumin |
/ˈkɜː.kjʊ.mɪn/ |
Curcumin |
Curcumin in turmeric is known for its anti-inflammatory properties. (Curcumin trong nghệ được biết đến với các đặc tính chống viêm) |
Anti-inflammatory |
/ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tər.i/ |
Chống viêm |
Turmeric is a natural anti-inflammatory that can help with arthritis. (Nghệ là một chất chống viêm tự nhiên có thể giúp giảm viêm khớp) |
Turmeric Paste |
/ˈtɜː.mər.ɪk peɪst/ |
Bột nghệ hoặc hỗn hợp nghệ, |
Turmeric paste can be used as a spice in cooking or as a face mask. (Bột nghệ có thể được dùng làm gia vị trong nấu ăn hoặc làm mặt nạ) |
Curry Powder |
/ˈkʌri ˈpaʊdər/ |
Bột cà ri |
Curry powder is used to add flavor to Indian dishes. (Bột cà ri được dùng để thêm hương vị cho các món ăn Ấn Độ) |
Turmeric Tea |
/ˈtɜː.mər.ɪk tiː/ |
Trà nghệ |
Drinking turmeric tea is a popular remedy for colds and inflammation. (Uống trà nghệ là một biện pháp phổ biến để chữa cảm lạnh và viêm nhiễm) |
Turmeric Starch |
/turmeric stɑrʧ/ |
Tinh bột nghệ |
Turmeric starch is known for its health benefits, especially for the skin. (Tinh bột nghệ được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là cho làn da) |
Anti-carcinogenic |
/ˌæn.ti.kɑːr.sɪˈdʒen.ɪk/ |
Chống ung thư |
Some studies suggest that turmeric has anti-carcinogenic properties. (Một số nghiên cứu cho thấy nghệ có đặc tính chống ung thư) |
Inflammation Reduction |
/ɪnˌflæm.əˈteɪ.ʃən rɪˈdʌk.ʃən/ |
Giảm viêm |
Turmeric is highly valued for its role in inflammation reduction. (Nghệ được đánh giá cao vì vai trò của nó trong việc giảm viêm) |
Xem thêm: Nhụy hoa nghệ tây tiếng Anh là gì? Ví dụ, cụm từ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng bột nghệ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng từ vựng về bột nghệ trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm một đoạn hội thoại ngắn mà hoctienganhnhanh sử dụng từ vựng bột nghệ bằng tiêng Anh và các cụm từ liên quan trong đoạn hội thoại bên dưới giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn trong tình huống giao tiếp cụ thể:
Alice: Hi John, I’ve been curious about how turmeric powder is made. Can you explain the process? (Chào John, mình rất tò mò về cách tạo ra bột nghệ. Bạn có thể giải thích quá trình này không?)
John: It starts with harvesting turmeric roots. Farmers dig up the rhizomes from the ground. (Quá trình bắt đầu bằng việc thu hoạch củ nghệ. Nông dân sẽ đào các thân rễ từ dưới đất lên)
Alice: Rhizomes? What are those? (Thân rễ là gì vậy?)
John: Rhizomes are underground stems of the turmeric plant. After harvest, they’re boiled to remove bacteria and soften them. (Thân rễ là phần thân dưới đất của cây nghệ. Sau khi thu hoạch, chúng được luộc để loại bỏ vi khuẩn và làm mềm)
Alice: What happens next? (Sau đó thì sao?)
John: The rhizomes are sun-dried for a few days until hard, then ground into powder.(Các thân rễ nghệ được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong vài ngày cho đến khi cứng, rồi nghiền thành bột)
John: This powder is used for cooking, dyeing, and as herbal medicine. (Đúng rồi! Bột nghệ này dùng để nấu ăn, nhuộm và làm thuốc thảo dược)
Alice: I’ve heard turmeric contains curcumin, which is good for health. Is that true? (Mình nghe nói nghệ chứa curcumin rất tốt cho sức khỏe. Điều đó có đúng không?)
John: Yes, curcumin has anti-inflammatory and antioxidant properties, making turmeric great for both culinary and medicinal uses. ( Đúng vậy, curcumin có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, nên nghệ được dùng nhiều trong ẩm thực và y học)
Alice: Fascinating! Thanks for explaining, John! (Thật thú vị! Cảm ơn John đã giải thích nhé!)
John: You’re welcome, Alice! (Không có chi, Alice!)
Như vậy, thông qua bài học về bột nghệ tiếng Anh là gì bên trên đây thì bạn học đã biết được tên gọi chính xác của bột nghệ dịch sang tiếng Anh là Turmeric Powder và học thêm nhiều từ vựng hay khác liên quan đến nghệ kèm ví dụ dễ hiểu. Hãy khám phá thêm nhiều từ vựng hay khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn. Chúc bạn học tốt!