Buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Buổi hòa nhạc tiếng Anh là concert (phát âm là /ˈkɒn.sət/). Cùng tìm hiểu từ mới này qua các ví dụ, cụm từ liên quan và thực hành mẫu giao tiếp trong tiếng Anh.
Buổi hòa nhạc được xem là nơi tuyệt vời để thưởng thức âm nhạc sống và trải nghiệm không khí vui tươi, sôi động. Nếu bạn là người yêu âm nhạc và thường xuyên tham gia các buổi hòa nhạc, bạn sẽ muốn biết từ buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì để có thể sử dụng trong giao tiếp quốc tế. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ mới này qua cách phát âm, các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa.
Buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì?
Buổi hòa nhạc giữa các nhạc công
Buổi hòa nhạc dịch sang tiếng Anh là concert. Đây là danh từ dùng để chỉ một sự kiện âm nhạc trực tiếp, nơi mà các nghệ sĩ hoặc ban nhạc biểu diễn các tác phẩm âm nhạc trước khán giả. Một buổi hòa nhạc có thể là trình diễn các thể loại âm nhạc khác nhau như nhạc cổ điển, nhạc pop, rock, jazz, hoặc các loại hình nghệ thuật âm nhạc khác.
Cách phát âm:
- Concert phiên âm theo Anh - Anh: /ˈkɒn.sət/
- Concert phiên âm the Anh - Mỹ: /ˈkɑːn.sɚt/
Ví dụ:
- I’m going to a concert this weekend. (Tôi sẽ đi xem một buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)
- I'm so excited about the upcoming BTS concert. (Tôi rất háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc của BTS sắp tới.)
- Have you ever been to a classical music concert? (Bạn đã bao giờ đi xem một buổi hòa nhạc cổ điển chưa?)
- Tickets for the Taylor Swift concert sold out in just 10 minutes. (Vé cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift đã bán hết chỉ trong 10 phút.)
- We watched the live concert from our living room. (Chúng tôi xem buổi hòa nhạc trực tiếp từ phòng khách nhà mình.)
Xem thêm: Nhạc công tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao
Cụm từ đi với từ vựng buổi hòa nhạc tiếng Anh (concert)
Buổi biểu diễn nhạc Orchestra ở Trung Quốc
Để nâng cấp thêm vốn từ mới khi học về bài học từ vựng buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh giới thiệu tới bạn đọc một số cụm từ phổ biến như sau:
- Concert hall: Nhà hát hòa nhạc
- Concert ticket: Vé hòa nhạc
- Live concert: Buổi hòa nhạc trực tiếp
- Concert tour: Chuyến lưu diễn hòa nhạc
- Open-air concert: Buổi hòa nhạc ngoài trời
- Concert venue: Địa điểm tổ chức hòa nhạc
- Concert goer: Người đi xem hòa nhạc
- Concert review: Đánh giá buổi hòa nhạc
- Concert atmosphere: Không khí buổi hòa nhạc
- Concert experience: Trải nghiệm buổi hòa nhạc
Xem thêm: Nghệ sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp phỏng vấn
Đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt sử dụng từ buổi hòa nhạc (concert)
Trình diễn một buổi hòa nhạc
Và để giúp bạn đọc ghi nhớ từ vựng tốt hơn, chúng tôi gợi ý một đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt mà bạn có thể tham khảo để thực hành:
Nam: Hey Lisa, are you going to the concert this Saturday? (Này Lisa, cậu có định đi xem buổi hòa nhạc vào thứ Bảy này không?)
Lisa: Yes, I got my ticket already! How about you? (Có chứ, tớ đã mua vé rồi! Còn cậu thì sao?)
Nam: I’m planning to go, but I haven’t bought the ticket yet. Is it a live concert? (Tớ định đi nhưng chưa mua vé. Đó là buổi hòa nhạc trực tiếp à?)
Lisa: Yes, it’s a live concert in the open-air concert hall. It’s going to be amazing! (Đúng vậy, đó là buổi hòa nhạc trực tiếp tại nhà hát ngoài trời. Sẽ tuyệt lắm đấy!)
Nam: That sounds awesome! I’ll buy my ticket soon before they sell out. (Nghe hay thật! Tớ sẽ mua vé sớm trước khi hết mất.)
Qua bài viết này, hoctienganhnhanh.vn hi vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng từ buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì và các cụm từ đi với từ buổi hòa nhạc thông dụng. Bây giờ thì bạn có thể tự tin giao tiếp về các buổi hòa nhạc với bạn bè người nước ngoài rồi đấy! Và đừng quên luyện tập và thực hành thêm để ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, để giúp bạn học thêm nhiều cụm từ hay ho, hãy ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cấp thêm từ vựng nhé!