Chòm sao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Chòm sao tiếng Anh là constellation (/ˌkɒnstəˈleɪʃn/). Tìm hiểu thêm cụm từ liên quan, ví dụ và hội thoại sử dụng từ constellation (chòm sao) kèm dịch nghĩa.
Học từ vựng tiếng Anh về chòm sao không chỉ giúp bạn khám phá thêm vẻ đẹp kỳ diệu của bầu trời đêm, mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn trong các cuộc hội thoại.
Tuy nhiên, vẫn nhiều người chưa hiểu và nắm vững từ vựng chòm sao tiếng Anh là gì. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi thú vị trên một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Chòm sao tiếng Anh là gì?
Hình ảnh các chòm sao trên thế giới.
Chòm sao tiếng Anh là constellation, danh từ này dùng để chỉ một nhóm các ngôi sao tạo thành hình dạng đặc biệt trên bầu trời. Chòm sao được con người quan sát và đặt tên từ hàng ngàn năm trước, với các hình ảnh liên quan đến thần thoại, động vật, và các vật thể quen thuộc.
Hiện nay, có 88 chòm sao đóng vai trò quan trọng trong việc giúp định vị và nghiên cứu thiên văn học.
Phát âm: Từ vựng chòm sao (constellation) được phát âm trong tiếng Anh là /ˌkɒnstəˈleɪʃən/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˌkɒn/: Phát âm thuần Việt là "Con".
- /stə/: Phát âm thuần Việt là "S-tơ".
- /ˈleɪ/: Phát âm thuần Việt là "Lây".
- /ʃən/: Phát âm thuần Việt là "Sần".
Ví dụ:
- The Big Dipper is a well-known constellation in the northern hemisphere. (Gấu Lớn là một chòm sao nổi tiếng ở bán cầu bắc)
- Astronomers are studying a new constellation discovered in a distant galaxy. (Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu một chòm sao mới được phát hiện trong một thiên hà xa xôi)
- The constellation Cassiopeia is named after a queen in Greek mythology. (Chòm sao Cassiopeia được đặt tên theo một nữ hoàng trong thần thoại Hy Lạp)
- Children often learn to identify constellations during summer camp. (Trẻ em thường học cách nhận biết các chòm sao trong các trại hè)
- The constellation Sagittarius is often associated with the zodiac sign Sagittarius. (Chòm sao Nhân Mã thường được liên kết với cung hoàng đạo Nhân Mã)
- We used a star chart to locate the different constellations in the night sky. (Chúng tôi sử dụng một biểu đồ sao để xác định các chòm sao khác nhau trên bầu trời đêm)
- The ancient Egyptians used constellations to create their calendar. (Người Ai Cập cổ đại sử dụng các chòm sao để tạo ra lịch của họ)
Xem thêm: Ngôi sao tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất
Cụm từ đi với từ vựng chòm sao (constellation) trong tiếng Anh
Hình ảnh chòm sao xuất hiện trên bầu trời.
Để nâng cao khả năng giao tiếp, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ tới các bạn bạn những cụm từ và từ vựng liên quan sau khi nắm được từ vựng chòm sao tiếng Anh là gì.
- Famous constellations: Những chòm sao nổi tiếng.
- Constellation patterns: Mẫu hình các chòm sao.
- Mythological constellations: Các chòm sao thần thoại.
- To identify a constellation: Nhận biết một chòm sao.
- To observe a constellation: Quan sát một chòm sao.
- The night sky: Bầu trời đêm.
- The celestial sphere: Thiên cầu.
- Constellations are named after: Các chòm sao được đặt tên theo.
- A constellation of stars: Một nhóm các ngôi sao.
- A distant constellation: Một chòm sao xa xôi.
- A visible constellation: Một chòm sao có thể nhìn thấy.
- A mythological constellation: Một chòm sao trong thần thoại.
- To study constellations: Nghiên cứu các chòm sao.
- To map out the constellation: Vẽ bản đồ một chòm sao.
- Zodiac constellations: Các chòm sao hoàng đạo.
- To align with the constellation: Thẳng hàng với một chòm sao.
- The constellation of factors: Một tập hợp các yếu tố.
- The constellation of events: Một chuỗi các sự kiện.
- To be a constellation of hope: Một nguồn hy vọng.
- A constellation of stars: Một tập hợp các ngôi sao.
Xem thêm: Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ đồng nghĩa
Hội thoại sử dụng từ vựng chòm sao tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh chòm sao sáng ở ngoài đời thực.
Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chòm sao.
Nick: Hey Mike, look up at the sky. Isn't it amazing how many stars there are? (Này Mike, ngước lên bầu trời xem. Có phải thật tuyệt vời khi có nhiều ngôi sao như vậy không?)
Mike: Yeah, it's beautiful. I was just thinking about constellations. Do you know which one is Orion? (Ừ, thật đẹp. Mình vừa nghĩ về các chòm sao. Cậu có biết chòm sao Orion là chòm sao nào không?)
Nick: Of course! It's the one with the three bright stars in a row that form his belt. (Tất nhiên rồi! Đó là chòm sao có ba ngôi sao sáng xếp thành hàng tạo thành cái thắt lưng của người thợ săn)
Mike: Right! I heard that different cultures have different stories about constellations. (Đúng rồi! Mình nghe nói rằng các nền văn hóa khác nhau có những câu chuyện khác nhau về các chòm sao)
Nick: That's true. For example, in Greek mythology, Orion was a great hunter. (Đúng vậy. Ví dụ, trong thần thoại Hy Lạp, Orion là một thợ săn vĩ đại)
Mike: I wonder if there's an app that can help us identify constellations. (Mình tự hỏi liệu có một ứng dụng nào có thể giúp chúng ta xác định các chòm sao không)
Nick: Yeah, there are a bunch of them. We can download one and try it out. (Có đấy, có rất nhiều ứng dụng như vậy. Chúng ta có thể tải một ứng dụng và thử xem sao)
Mike: Great idea! Let's do that. (Ý kiến hay đấy! Chúng ta làm thế đi)
Trên đây là toàn bộ những nội dung tiếng Anh có liên quan đến chòm sao được hoctienganhnhanh cung cấp qua bài viết chòm sao tiếng Anh là gì?. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ làm bạn hài lòng. Xin cảm ơn vì đã đọc.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu nhiều từ vựng khác trong cuộc sống, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết nhé.