MỚI CẬP NHẬT

Đường nâu tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Từ vựng đường nâu tiếng Anh là brown sugar. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ và hội thoại Anh Việt sử dụng từ vựng đường nâu bằng tiếng Anh.

Đường nâu là một nguyên liệu quen thuộc trong nhiều món ngọt như chè, bánh, hay đồ uống. Ngoài việc tạo vị ngọt, nó còn mang đến màu sắc đẹp mắt, làm món ăn thêm phần hấp dẫn.

Vậy tên gọi của đường nâu tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết tên gọi, cách đọc tên của loại nguyên liệu này thông qua bài học tiếng Anh bên dưới đây nhé!

Đường nâu tiếng Anh là gì?

đường nâu trong tiếng Anh là Brown Sugar

Từ đường nâu tiếng Anhbrown sugar, đây là danh từ chỉ loại đường sucrose có màu nâu đặc trưng được làm từ mật mía hoặc được sản xuất bằng cách cho thêm mật đường vào đường cát trắng.

đường nâu thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tăng thêm hương vị và độ ẩm cho món ăn, như trong các loại bánh quy, bánh mì, hoặc sốt. So với đường trắng, đường nâu có độ ẩm cao hơn và có hương vị đậm đà hơn.

Từ Brown sugar là một danh từ ghép và có phiên âm như sau :

  • Brown /braʊn/: Màu nâu
  • Sugar /ˈʃʊɡ.ər/: Đường

Ví dụ sử dụng từ đường nâu bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:

  • The brown sugar in the recipe adds a rich, caramel flavor to the cookies. (đường nâu trong công thức tạo thêm hương vị caramel đậm đà cho bánh quy)
  • You can use brown sugar instead of white sugar for a more caramel-like taste. (Bạn có thể sử dụng đường nâu thay cho đường trắng để có hương vị giống caramel hơn)
  • Some people prefer brown sugar in their coffee for a deeper, molasses-like flavor. (Một số người thích dùng đường nâu trong cà phê của họ để có hương vị đậm đà hơn, giống mật mía)

Xem thêm: Cây mía tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Từ vựng liên quan đến đường nâu trong tiếng Anh

Đường nâu là nguyên liệu thường dùng để tạo vị ngọt nhẹ cho bánh quy

Tham khảo bảng từ vựng bên dưới đây có liên quan đến từ vựng đường nâu tiếng Anh, để mở rộng vốn từ khi nói về chủ đề này trong tiếng Anh. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Light brown sugar

/laɪt braʊn ˈʃʊɡ.ər/

đường nâu nhạt Chứa khoảng 3.5% mật mía

Light brown sugar is often used in baking cookies and cakes. (đường nâu nhạt thường được sử dụng trong việc nướng bánh quy và bánh ngọt)

Dark brown sugar

/dɑːrk braʊn ˈʃʊɡ.ər/

đường nâu đậm Chứa khoảng 6.5% mật mía

Dark brown sugar is ideal for gingerbread and barbecue sauces. (đường nâu đậm rất thích hợp cho bánh gừng và các loại sốt BBQ)

Cane Sugar

/keɪn ˈʃʊɡ.ər/

Đường mía

Brown sugar is a type of cane sugar that retains some molasses for its unique flavor. (đường nâu là một loại đường mía giữ lại một ít mật mía để có hương vị đặc biệt)

Sucrose

/ˈsuː.kroʊs/

Đường sucrose, là thành phần chính trong đường nâu và đường trắng

Both brown sugar and white sugar contain sucrose, but brown sugar has more minerals due to molasses. (Cả đường nâu và đường trắng đều chứa sucrose, nhưng đường nâu có nhiều khoáng chất hơn nhờ mật mía)

Molasses

/məˈlæs.ɪz/

Mật mía

Molasses is often used in baking to add moisture and a deep, rich flavor to cakes and cookies.

(Mật mía thường được sử dụng trong nướng bánh để thêm độ ẩm và hương vị đậm đà cho bánh ngọt và bánh quy)

Refined sugar

/rɪˈfaɪnd ˈʃʊɡ.ər/

Đường tinh luyện, (loại bỏ tạp chất)

Refined sugar is commonly used in tea and coffee, but it lacks the rich flavor of brown sugar. (Đường tinh luyện thường được dùng trong trà và cà phê, nhưng nó thiếu đi hương vị đậm đà của đường nâu)

Granulated sugar

/ˈɡræn.jʊˌleɪ.tɪd ˈʃʊɡ.ər/

Đường cát trắng

You can substitute brown sugar for granulated sugar to give your recipe a more complex flavor. (Bạn có thể thay thế đường cát trắng bằng đường nâu để món ăn của bạn có hương vị phức tạp hơn)

Caramel Flavor

/ˈkær.ə.məl ˈfleɪ.vər/ hoặc /ˈkɑːr.məl ˈfleɪ.vər/

Hương vị caramel

Brown sugar adds a rich caramel flavor to the dish. (đường nâu thêm hương vị caramel đậm đà cho món ăn)

Natural Sweetener

/ˈnætʃ.ər.əl ˈswiːt.nər/

Chất tạo ngọt tự nhiên

Brown sugar is a popular natural sweetener in various recipes.(đường nâu là một chất tạo ngọt tự nhiên phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn)

Brown Sugar Syrup

/braʊn ˈʃʊɡ.ər ˈsɪr.əp/ hoặc /braʊn ˈʃʊɡ.ər ˈsɪr.ʌp/

Siro đường nâu

Brown sugar syrup is commonly used in bubble tea and coffee. (Siro đường nâu thường được sử dụng trong trà sữa và cà phê)

Sticky Texture

/ˈstɪk.i ˈteks.tʃər/

Kết cấu dính

Brown sugar has a sticky texture that makes it great for creating moist cookies and cakes. (đường nâu có kết cấu dính giúp tạo ra những chiếc bánh quy và bánh ngọt mềm ẩm)

Xem thêm: Ngọt tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng đường nâu tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Sử dụng từ vựng về đường nâu trong đoạn hội thoại tiếng Anh

Đọc thêm đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới đây của hoctienganhnhanh có sử dụng từ vựng đường nâu và các từ vựng liên quan để được đề cập bên trên trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể để bạn dể hình dung cách dùng từ. Cụ thể:

Emma: Hi, Jack! I was thinking of baking some cookies today. Do you have any tips on how to make them soft and chewy? (Chào Jack! Mình đang nghĩ đến việc nướng một ít bánh quy hôm nay. Bạn có mẹo nào để làm bánh mềm và dai không?)

Jack: One key ingredient is brown sugar. It has a sticky texture that helps keep the cookies moist. (Một nguyên liệu quan trọng là đường nâu. Nó có kết cấu dính giúp giữ ẩm cho bánh quy)

Emma: Should I use light brown sugar or dark brown sugar? (Mình nên dùng đường nâu nhạt hay đường nâu đậm?)

Jack: It depends on how deep you want the flavor to be. Light brown sugar gives a milder, more delicate sweetness, while dark brown sugar has a richer, more caramel flavor because it contains more molasses. (Tùy vào mức độ đậm đà mà bạn muốn. đường nâu nhạt mang lại vị ngọt dịu hơn, còn đường nâu đậm có hương vị caramel đậm hơn vì nó chứa nhiều mật mía hơn)

Emma: I think I'll go with dark brown sugar for a stronger taste. (Mình nghĩ mình sẽ chọn đường nâu đậm để có vị đậm đà hơn)

Jack: Exactly! (Chính xác!)

Emma: I was also thinking of adding a brown sugar crumble on top. Do you think that would work? (Mình cũng nghĩ đến việc thêm một lớp vụn đường nâu lên trên. Bạn nghĩ thế nào?)

Jack: Absolutely! A brown sugar crumble would add a delicious crunchy texture to the cookies. Just mix some coarse sugar, flour, and butter for the topping. ( Rất tuyệt! Một lớp vụn đường nâu sẽ thêm kết cấu giòn ngon cho bánh quy. Bạn chỉ cần trộn một ít đường hạt to, bột mì, và bơ để làm lớp phủ)

Emma: Thanks, Jack! I can't wait to try it out (Cảm ơn, Jack! Mình rất nóng lòng muốn thử)

Trên đây là toàn bộ bài học về cách gọi tên của đường nâu tiếng Anh là gì mà bạn học có thể học, bên cạnh có việc học từ vựng liên quan có kèm ví dụ trong bài học trên sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và mở rộng vốn từ liên quan. Truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top