Ngọt tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Ngọt tiếng Anh là sweet (phát âm: /swit/). Tìm hiểu từ vựng này qua cách phát âm theo giọng chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Vị ngọt từ đường là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể con người. Vậy khi học từ vựng bạn có biết từ ngọt tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào mới đúng. Đừng lo lắng, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu tất tần tật về từ vựng này nhé
Ngọt dịch sang tiếng Anh là gì?
Đường có vị ngọt để chế biến các món ăn
Ngọt dịch sang tiếng Anh là sweet, từ vựng chỉ một trong những hương vị cơ bản của thực phẩm, thường được cảm nhận từ đường và các carbohydrate. Có rất nhiều vị ngọt khác nhau tùy theo nồng độ đường bên trong đó.
Theo khuyến cáo, con người không nên ăn quá nhiều thực phẩm có vị ngọt sẽ có hại cho sức khỏe đặc biệt là gây béo phì. Nên ưu tiên các nguồn đường tự nhiên từ trái cây và rau củ thay vì đường tinh luyện.
Cách phát âm: từ vựng ngọt - sweet có cách đọc chính xác nhất là /swit/.
Ví dụ sử dụng từ ngọt tiếng Anh:
- The cake was so sweet that I could only eat a small piece. (Bánh ngọt đến nỗi tôi chỉ có thể ăn một miếng nhỏ.)
- I love sweet fruits like mangoes and strawberries. (Tôi thích trái cây ngọt như xoài và dâu tây.)
- The tea was too sweet for my taste; I prefer it unsweetened. (Trà quá ngọt so với khẩu vị của tôi; tôi thích trà không đường.)
- The sweet taste of honey makes it a popular natural sweetener. (Vị ngọt của mật ong khiến nó trở thành chất tạo ngọt tự nhiên phổ biến.)
- I love the sweet and tangy flavor of barbecue sauce. (Tôi thích hương vị ngọt và chua của nước sốt thịt nướng.)
- He has a sweet tooth and can’t resist chocolate desserts. (Anh ấy thích đồ ngọt và không thể cưỡng lại các món tráng miệng sô cô la.)
Xem thêm: Đắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ Anh Việt
Cụm từ đi kèm với từ ngọt tiếng Anh (sweet)
Mật ong có vị ngọt tự nhiên
Để khắc sâu kiến thức từ vựng khi học từ ngọt trong tiếng Anh, việc bổ sung các cụm từ có liên quan cũng vô cùng quan trọng. Các bạn có thể tham khảo một số cụm từ dưới đây nhé.
- Sweet taste: vị ngọt
- Sweet tooth: thích đồ ngọt
- Sweet smell: mùi thơm ngọt
- Sweet song: bài hát ngọt ngào
- Sweet gesture: hành động ngọt ngào
- Sweet dreams: giấc mơ ngọt ngào
- Sweet treat: món ăn ngọt
- Sweet moment: khoảnh khắc ngọt ngào
- Sweet melody: giai điệu ngọt ngào
- Sweet fragrance: hương thơm ngọt ngào
- Sweet memories: kỷ niệm ngọt ngào
- Sweet sauce: nước sốt ngọt
- Sweet relationships: mối quan hệ ngọt ngào
- Sweet pastries: bánh ngọt
- Sweet drink: nước uống ngọt
- Sweet fruit: trái cây ngọt
- Sweet flavor: hương vị ngọt
- Sweet nostalgia: nỗi nhớ ngọt ngào
Xem thêm: Vị chua tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm IPA
Hội thoại sử dụng từ vựng ngọt tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Bánh ngọt là món ăn yêu thích của nhiều người
Cuối cùng là các đoạn hội thoại sử dụng từ ngọt dịch sang tiếng Anh - sweet, hoctienganhnhanh sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ của mình.
-
Hội thoại 1:
An: Did you try the chocolate cake at the party? (Bạn đã thử bánh sô cô la ở bữa tiệc chưa?)
Bao: Yes, it was so sweet and delicious! I couldn’t stop eating it. ( Có, nó ngọt và ngon lắm! Tôi không thể ngừng ăn nó.)
An: I know, right? I have a sweet tooth, so I loved it! (Tôi biết, đúng không? Tôi thích đồ ngọt, vì vậy tôi thích nó!)
Bao: Same here! I think I’ll ask for the recipe. (Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ tôi sẽ hỏi công thức.)
An: That’s a great idea! We can make it together next time. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có thể cùng nhau làm vào lần tới.)
-
Hội thoại 2:
Emily: What’s your favorite dessert? (Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?)
Fiona: I absolutely love ice cream, especially the sweet flavors like strawberry and chocolate. ( Tôi thực sự thích kem, đặc biệt là những hương vị ngọt ngào như dâu tây và sô cô la.)
Emily: Same here! I can never resist a sweet scoop on a hot day. (Tôi cũng vậy! Tôi không bao giờ có thể cưỡng lại một viên kem ngọt vào một ngày nóng bức.)
Fiona: Have you tried the new ice cream shop downtown? (Bạn đã thử cửa hàng kem mới ở trung tâm thành phố chưa?)
Emily: Yes! Their sweet caramel sundae is to die for! ( Có! Kem caramel ngọt ngào của họ ngon tuyệt!)
Xem thêm: Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Như vậy, thắc mắc về từ vựng ngọt tiếng Anh là gì đã được giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, các bạn có thể học thêm các ví dụ, cụm từ và thực hành giao tiếp theo nội dung đã được gợi ý.
Đừng quên theo dõi những bài học tiếp theo trên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn thành công!