MỚI CẬP NHẬT

Đắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ Anh Việt

Đắng tiếng Anh là bitter (phát âm: /ˈbitə/). Tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp thực tế sử dụng từ đắng bằng tiếng Anh.

Trong các hương vị, vị đắng luôn mang lại cảm giác khó chịu cho con người. Tuy nhiên, trong nhiều thực phẩm có vị đắng lại rất tốt cho sức khỏe.

Vậy khi học từ mới trong tiếng Anh, bạn có biết từ vựng này có bản dịch chính xác là gì không, nếu chưa thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ đắng tiếng Anh là gì trong bài học hôm nay. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá ngay những kiến thức liên quan qua bài viết dưới đây nhé!

Đắng tiếng Anh là gì?

Khổ qua có vị đắng đặc trưng

Đắng trong tiếng Anh là bitter, đây là một tính từ chỉ vị đắng khi nếm. Vị đắng thường xuất hiện trong các loại quả, hạt như khổ qua, cà phê… Trong cà phê, vị đắng chủ yếu đến từ caffeine và các axit chlorogenic. Còn khổ qua đắng là do có hợp chất tự nhiên gọi là cucurbitacin.

Về cách phát âm: từ vựng đắng - bitter có cách đọc trong tiếng Anh là /ˈbitə/.

Ví dụ liên quan:

  • The coffee was too bitter for my taste, so I added some sugar. (Cà phê quá đắng so với khẩu vị của tôi, nên tôi thêm chút đường.)
  • The chocolate tasted bitter because it contained a high percentage of cocoa. (Sô cô la có vị đắng vì chứa hàm lượng ca cao cao.)
  • The medicine has a bitter flavor that makes it hard to swallow. (Thuốc có vị đắng nên rất khó nuốt.)
  • She added a pinch of salt to balance the bitter taste of the vegetables. (Cô ấy thêm một chút muối để cân bằng vị đắng của rau.)
  • She found the bitter taste of grapefruit refreshing in the morning. (Cô ấy thấy vị đắng của bưởi rất sảng khoái vào buổi sáng.)
  • Adding honey helped to reduce the bitter flavor of the herbal tea. (Thêm mật ong giúp giảm bớt vị đắng của trà thảo mộc.)
  • He couldn’t finish the dish because the bitter sauce overwhelmed the other flavors. (Anh ấy không thể ăn hết món ăn vì nước sốt đắng lấn át các hương vị khác.)

Xem thêm: Mặn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Cụm từ đi kèm với từ đắng (bitter) trong tiếng Anh

Cảm giác khó chịu khi uống ly nước đắng

Khi học về từ đắng trong tiếng Anh (bitter), các bạn cũng nên tìm hiểu một số cụm từ đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm từ hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.

  • Bitter taste: vị đắng
  • Bitter chocolate: sô cô la đắng
  • Bitter coffee: cà phê đắng
  • Bitter herbs: thảo dược đắng
  • Bitter flavor: hương vị đắng
  • Bitter aftertaste: vị đắng còn lại
  • Bitter greens: rau xanh đắng
  • Bitter sweetness: vị ngọt đắng
  • Bitter medicine: thuốc đắng
  • Bitter melon: trái khổ qua
  • Bitter food: món ăn đắng
  • Bitter taste in tongue: vị đắng trên lưỡi
  • Bitter taste in the mouth: vị đắng trong miệng
  • Taste bitter: nếm vị đắng
  • Less bitter: ít đắng

Xem thêm: Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng đắng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Vị đắng có trong cà phê

Phần cuối cùng trong bài học từ vựng đắng dịch sang tiếng Anh là gì, các bạn sẽ được thực hành với nhau khi sử dụng từ vựng này. Hai đoạn hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ của mình.

  • Đoạn hội thoại 1:

Ali: How was the coffee you made this morning? ( Cà phê bạn pha sáng nay thế nào?)

Bella: It was a bit bitter, actually. I think I over-brewed it. (Thực ra thì hơi đắng một chút. Tôi nghĩ là tôi pha quá tay.)

Ali: Oh no! Did you add any sugar or cream? (Ôi không! Bạn có thêm đường hay kem không?)

Bella: I tried, but it still tasted strong. I’ll make a fresh pot for us. (Tôi đã thử rồi, nhưng nó vẫn có vị đậm. Tôi sẽ pha một ấm mới cho chúng ta.)

Ali: Sounds good! I prefer my coffee to be less bitter. (Nghe có vẻ ổn! Tôi thích cà phê của mình ít đắng hơn.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Candy: I just tried that new dark chocolate everyone’s raving about. (Tôi vừa thử loại sô cô la đen mới mà mọi người đang khen ngợi.)

Dean: How was it? (Thế nào?)

Candy: It was really rich, but a bit too bitter for my taste. (Nó thực sự rất ngon, nhưng hơi đắng so với khẩu vị của tôi.)

Dean: I know what you mean. Dark chocolate can be quite bitter. (Tôi hiểu ý anh. Sô cô la đen có thể khá đắng.)

Candy: I think I’ll stick to milk chocolate instead. (Tôi nghĩ tôi sẽ dùng sô cô la sữa thay thế.)

Dean: Same here! It’s sweeter and more enjoyable. (Tôi cũng vậy! Nó ngọt hơn và ngon hơn.)

Xem thêm: Vị chua tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm IPA

Như vậy, bài học từ vựng đắng tiếng Anh là gì đã kết thúc tại đây. Cách tốt nhất để khắc sâu kiến thức và áp dụng trong thực tế là thực hành giao tiếp với nhau, học thêm các cụm từ đi kèm và ví dụ liên quan.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top