Mặn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Mặn tiếng Anh là salty (phát âm: /ˈsɔlti/). Học từ vựng qua cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ mặn (salty) kèm dịch nghĩa.
Mặn là hương vị rất quen thuộc và không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Vị mặn sẽ làm thêm đa dạng cho các món ăn phục phụ con người.
Vậy trong lộ trình học từ tiếng Anh mới, bạn có biết từ vựng mặn tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào? Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để biết thêm thông tin nhé!
Mặn tiếng Anh là gì?
Muối có vị mặn đặc trưng
Mặn dịch sang tiếng Anh là salty, một tính từ chỉ hương vị khi chúng ta bỏ quá nhiều muối vào các món ăn như xào, kho, nấu canh, súp, cháo, ...và việc ăn nhiều thức ăn có nồng độ mặn cao sẽ gây ra tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe.
Cách phát âm: từ vựng mặn - salty có cách phát âm chính xác trong tiếng Anh đó là /ˈsɔlti/.
Ví dụ liên quan:
- The popcorn was too salty for my taste, so I couldn’t finish it. (Bỏng ngô quá mặn so với khẩu vị của tôi nên tôi không thể ăn hết.)
- She added a pinch of salt to enhance the flavor of the dish, but it turned out too salty. (Cô ấy thêm một chút muối để tăng hương vị cho món ăn, nhưng hóa ra nó lại quá mặn.)
- After a long day at the beach, I could taste the salty air on my lips. (Sau một ngày dài ở bãi biển, tôi có thể cảm nhận được vị mặn trên môi mình.)
- He prefers salty snacks like chips over sweet ones. (Anh ấy thích đồ ăn nhẹ mặn như khoai tây chiên hơn đồ ngọt.)
- The soup was delicious, but it had a slightly salty aftertaste. (Súp rất ngon, nhưng có vị hơi mặn sau khi ăn.)
- Some people enjoy the salty flavor of feta cheese in their salads. (Một số người thích vị mặn của phô mai feta trong món salad của họ.)
Xem thêm: Ngọt tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi kèm với từ vựng mặn tiếng Anh
Muối mặn dùng để nấu các món ăn
Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh đi với từ mặn tiếng Anh (salty) mà hoctienganhnhanh muốn chia sẻ tới các bạn, cùng xem ngay nha.
- Salty taste: vị mặn
- Salty snacks: đồ ăn vặt mặn
- Salty water: nước mặn
- Salty food: thực phẩm mặn
- Salty flavor: hương vị mặn
- Salty air: không khí mặn
- Salty tears: nước mắt mặn
- Salty sea: biển mặn
- Salty cheese: phô mai mặn
- Salty caramel: caramel mặn
- Salty sauce: nước sốt mặn
- Salty crust: lớp vỏ mặn
- Salty fish: cá mặn
- Salty breeze: gió biển mặn
- Salty pickles: dưa chua mặn
- Salty chips: khoai tây chiên mặn
- Salty seasoning: gia vị mặn
- Salty broth: nước dùng mặn
- Salty dessert: món tráng miệng mặn
Xem thêm: Đắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ Anh Việt
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng mặn (salty) kèm dịch nghĩa
Không nên ăn thức ăn có độ mặn cao
Trước khi kết thúc bài học về mặn tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng thực hành giao tiếp qua các đoạn hội thoại dưới đây để ôn lại từ vựng.
-
Hội thoại 1:
Anna: Have you tried the new chips they just released? (Bạn đã thử loại khoai tây chiên mới mà họ vừa tung ra chưa?)
Billy: Yes, I did! They’re really salty, but I love them! ( Có, tôi đã thử! Chúng hơi mặn, nhưng tôi thích chúng!)
Anna: I found them a bit too salty for my taste. (Tôi thấy chúng hơi mặn so với khẩu vị của tôi.)
Billy: Really? I think the salty flavor makes them addictive! (Thật sao? Tôi nghĩ vị mặn khiến chúng gây nghiện!)
Anna: I prefer snacks that are less salty. (Tôi thích đồ ăn nhẹ ít mặn hơn.)
-
Hội thoại 2:
Charles: What do you think of the soup? (Bạn nghĩ sao về món súp này?)
David: It’s good, but it’s a bit too salty for my liking. (Ngon, nhưng hơi mặn so với khẩu vị của tôi.)
Charles: Really? I thought the salty flavor made it more flavorful. (Thật sao? Tôi nghĩ vị mặn làm cho nó có hương vị hơn.)
David: I prefer a milder taste. Maybe we should add some water to dilute it? (Tôi thích vị nhẹ hơn. Có lẽ chúng ta nên thêm một ít nước để pha loãng?)
Charles: That’s a good idea! Let’s balance out the salty flavor. (Ý kiến hay đấy! Chúng ta hãy cân bằng lại vị mặn nhé.)
Xem thêm: Vị chua tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm IPA
Như vậy, mọi thông tin quay quanh từ vựng mặn tiếng Anh là gì đã được trình bày khá chi tiết trong bài viết trên. Các bạn có thể học thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại được gợi ý sẵn để khắc sâu kiến thức từ vựng đã học.
Và cũng đừng quên liên tục cập nhật nhiều bài học hay hơn nữa trong phần từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn học tốt!