MỚI CẬP NHẬT

Khoa nội tim mạch tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Khoa nội tim mạch tiếng Anh là cardiology department thuộc nhóm từ liên quan tới bệnh viện và y khoa được sử dụng trong giao tiếp và tài liệu chuyên ngành.

Khoa nội tim mạch dịch sang tiếng Anh với tên gọi cardiology department. Bạn học tiếng Anh có thể tham khảo cách phát âm chuẩn xác theo IPA và sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp thông qua bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh. Cùng tham khảo ngay bây giờ nhé! Đảm bảo chúng tôi sẽ cung cấp đến các bạn các kiến thức từ vựng chuẩn xác nhất.

Khoa nội tim mạch tiếng Anh là gì?

Khoa nội tim mạch dịch sang tiếng Anh là cardiology department

Tổng hợp nhiều cách dịch nghĩa trong các từ điển của đại học Cambridge và Oxford thì bản dịch hàng đầu của từ vựng khoa nội tim mạch tiếng Anhcardiology department. Trong đó, cardiology là danh từ chỉ chuyên khoa y tế đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch bằng phương pháp nội khoa. Ngoài ra, hậu tố - logy được thêm vào để chỉ chuyên ngành, lĩnh vực nghiên cứu.

Danh từ cardiology department là loại danh từ đếm được (countable noun), đóng vai trò cơ bản là chủ ngữ, tân ngữ trong câu và bổ nghĩa cho danh từ khác.

Ví dụ: Khoa nội tim mạch đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế, là người bạn đồng hành không thể thiếu trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch cho con người.

→ The cardiology department plays an important role in the healthcare system, being an indispensable companion in protecting human cardiovascular health.

Xem thêm: Khoa Nội tổng hợp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Cách phát âm từ cardiology department (Khoa nội tim mạch) theo IPA

Bác sĩ đang cầm trái tim mô phỏng.

Cách phát âm của từ vựng cardiology department (Khoa nội tim mạch) ở cả 2 ngôn ngữ US và UK theo nguyên tắc IPA đều là /ˌkɑrdiˈɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/.

Trong đó, các nguyên âm và phụ âm trong từ cardiology department được biến đổi như sau:

  • Nguyên âm /ɑː/ (như trong "father") ở âm tiết đầu tiên.
  • Nguyên âm /ɒ/ (như trong "lot") trong âm tiết thứ hai.
  • Nguyên âm /ə/ (âm không nhấn) trong âm tiết thứ ba.

Cách phát âm của từ khoa nội tim mạch trong tiếng Anh (cardiology department) đơn giản và dễ nhận biết cho dù người Anh hay người Mỹ phát âm.

Ví dụ sử dụng từ vựng khoa nội tim mạch tiếng Anh

Khoa nội tim mạch chuyên khám và điều trị các bệnh về tim và mạch máu cho người bệnh.

Một số ví dụ sau đây của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh qua một số ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • She was referred to the cardiology department for further tests. (Cô ấy được chuyển đến khoa nội tim mạch để thực hiện các xét nghiệm)
  • The cardiology department offers a variety of treatment options for heart disease. (Khoa nội tim mạch cung cấp nhiều phác đồ điều trị cho bệnh tim)
  • The research conducted in the cardiology department has led to significant advancements. (Nghiên cứu được thực hiện tại khoa nội tim mạch đã mang đến nhiều tiến bộ đáng kể)
  • The cardiology department organizes regular workshops to educate patients about heart health. (Khoa nội tim mạch tổ chức các buổi hội thảo thường xuyên để giáo dục về sức khỏe tim mạch)

Xem thêm: Khoa Nhi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ

Cụm từ liên quan đến từ khoa nội tim mạch trong tiếng Anh

Khoa nội tim mạch có nhiệm vụ: khám, quản lý và điều trị các bệnh lý thuộc chuyên ngành tim mạch.

Bạn học có thể tìm hiểu và ghi nhớ thêm một số cụm từ liên quan đi kèm với từ vựng khoa nội tim mạch tiếng Anh để có thể giao tiếp một cách dễ dàng hơn:

  • Bệnh nhân khoa nội tim mạch: Cardiology department patients
  • Bác sĩ khoa nội tim mạch: Cardiology department doctors
  • Y tá khoa nội tim mạch: Cardiology department nurses
  • Chức năng của khoa nội tim mạch: Functions of the cardiology department department
  • Nhiệm vụ của khoa nội tim mạch: Duties of the cardiology department department
  • Vai trò của khoa nội tim mạch: The role of the cardiology department department
  • Sơ lược khoa nội tim mạch: Overview of the cardiology department department
  • Khám khoa nội tim mạch: Cardiology department examination
  • Giới thiệu khoa nội tim mạch: Introducing the department of general internal medicine
  • Bệnh lý khoa nội tim mạch: cardiology department pathology
  • Nhân sự khoa nội tim mạch: Personnel of the cardiology department department
  • Các dịch vụ khoa nội tim mạch: Cardiology department services
  • Cơ sở vật chất khoa nội tim mạch: cardiology department facilities

Ví dụ:

  • Cardiology department doctors are highly trained in managing heart conditions. (Bác sĩ khoa nội tim mạch được đào tạo chuyên sâu trong việc chẩn đoán các bệnh lý về tim)
  • Cardiology department nurses monitor patients' vital signs closely after surgery. (Y tá khoa nội tim mạch theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân sau khi phẫu thuật)
  • Patients in the cardiology department receive specialized care from experienced cardiologists. (Bệnh nhân khoa nội tim mạch nhận được sự chăm sóc chuyên biệt từ các bác sĩ tim mạch có kinh nghiệm)

Hội thoại sử dụng từ khoa nội tim mạch tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cuộc trò chuyện với từ vựng khoa nội tim mạch dịch sang tiếng Anh.

Bạn học hãy tập cách ghi nhớ hiệu quả từ vựng mới bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây từ vựng khoa nội tim mạch dịch sang tiếng Anh:

Doctor: Good morning! Have you seen the results from the cardiology department yet? (Chào buổi sáng! Bạn đã xem kết quả gửi từ khoa nội tim mạch chưa?)

Nurse: Yes, the results came in this morning. They indicate some concerns. (Vâng, kết quả đã về sáng nay. Chúng cho thấy một số vấn đề cần chú ý)

Doctor: We need to schedule a follow-up appointment with the cardiology department. (Chúng ta cần lên lịch một cuộc hẹn theo dõi với khoa nội tim mạch)

Nurse: I will contact the cardiology department to arrange it right away. (Tôi sẽ liên hệ với khoa nội tim mạch để sắp xếp ngay bây giờ)

Doctor: Thank you. It's important to ensure the patient receives proper care. (Cảm ơn bạn. Việc đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chẩn đoán đúng là rất quan trọng)

Như vậy, bản dịch hàng đầu của từ khoa nội tim mạch tiếng Anh là cardiology department cùng với cách phát âm theo IPA và được sử dụng trong nhiều văn bản, tài liệu chuyên ngành. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé! Chúc các bạn có lộ trình học ngoại ngữ hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top