Khoa Nhi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Khoa Nhi tiếng Anh là Paediatrics Department thuộc chủ đề bệnh viện, được dịch thuật chuẩn xác và tuân thủ theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA.
Từ khoa Nhi tiếng Anh là Paediatrics Department được nhiều người học tiếng Anh tìm kiếm bản dịch chuẩn xác khi cần vận dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Song song đó họ cũng quan tâm đến cách phát âm theo IPA và những ví dụ minh họa cho từ vựng này. Cho nên, trong bài viết hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi cập nhật những nội dung liên quan đến cụm từ Paediatrics Department đầy đủ và chi tiết hơn.
Khoa Nhi tiếng Anh là gì?
Từ khoa Nhi dịch sang tiếng Anh là Paediatrics Department
Trích dẫn trong từ điển Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ khoa Nhi tiếng Anh là Paediatrics Department để nói về một hoa đặc biệt trong các bệnh viện chuyên về việc chăm sóc và điều trị cho trẻ em ở lứa tuổi từ sơ sinh cho đến vị thành niên. Vai trò của khoa nhi trong bệnh viện là chăm sóc sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của trẻ em.
Cụm từ paediatrics department thuộc loại danh từ ghép có vai trò tương tự như một danh từ đơn cơ bản làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Động từ đi kèm với cụm từ paediatrics department thường ở dạng số ít.
Ví dụ: Con gái của bà ấy đang ở trong khoa nhi tại Luân Đôn sau khi gặp tai nạn nghiêm trọng vào tháng trước.
→ Her little daughter was in the Paediatrics Department at London after she had a serious accident last month.
Xem thêm: Khoa Dinh dưỡng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA
Cách phát âm từ Paediatrics Department theo IPA
Từ khoa Nhi trong tiếng Anh là Paediatrics Department được phiên âm theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA là /ˌpiː.diːˈæt.rɪks dɪˈpɑːt.mənt/. Đây là cách phiên âm chung cho cả ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp.
Trong đó người học tiếng Anh cần chú ý đến một số thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ Paediatrics Department như sau:
- Nguyên âm đôi /ae/ trong từ paediatrics biến đổi thành nguyên âm /iː/.
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm đôi /æ/ có cách phát âm tương tự như nguyên âm ‘ê’ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /c/ của từ paediatrics biến đổi thành phụ âm /k/.
- Nguyên âm /e/ trong từ department biến đổi thành nguyên âm /ɪ/.
- Nguyên âm đôi /ar/ trong từ department biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ đọc giống như nguyên âm ‘a’ và kéo dài hơi hơn bình thường.
Cụm từ liên quan đến từ vựng khoa Nhi tiếng Anh
Cập nhật những thuật ngữ trong lĩnh vực Nhi khoa trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm một số thuật ngữ thường sử dụng trong khoa Nhi bằng tiếng Anh được tổng hợp trong bảng sau đây trên hoctienganhnhanh:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Infection disease |
Bệnh nhiễm trùng |
Musculoskeletal |
Cơ xương |
Respiratory |
Hô hấp |
Auto-immune disorder |
Rối loạn tự miễn dịch |
Neurological |
Thần kinh |
Hematic-related |
Bệnh liên quan đến máu |
Gastrointestinal |
Tiêu hóa |
Eye and ear-related |
Bệnh liên quan đến mắt và tai |
Hematological |
Huyết học |
Diabetes |
Bệnh tiểu đường |
Skin-related |
Bệnh liên quan làn da |
Birth defects |
Khuyết tật bẩm sinh |
Nepho-related |
Bệnh liên quan thận |
Pulmonary infection |
Nhiễm trùng phổi |
Xem thêm: Khoa Y học cổ truyền tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và phát âm
Đoạn hội thoại sử dụng từ Khoa Nhi tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Thông qua nội dung đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề khoa nhi trong tiếng Anh mà người học có thể biết được cách sử dụng của cụm từ này linh hoạt trong giao tiếp như thế nào?
Linda: Good morning Dr. Carew. Nice to meet you. Could you introduce something about yourself? (Xin chào bác sĩ Carew. Hân hạnh được làm quen với ông. Ông có thể giới thiệu một chút về bản thân hay không?)
Dr. Carew: Good morning. I'm a trainee in the Paediatrics Department in the UK. (Xin chào. Tôi là một thực tập sinh tại khoa Nhi ở Anh.)
Linda: What will you talk with us today? (Ông sẽ nói chuyện về điều gì với chúng tôi ạ?)
Dr. Carew: I'm gonna talk to you about what pediatricians do and how they can help your children? (Tôi sẽ nói chuyện với mọi người về công việc của bác sĩ nhi khoa và cách mà họ có thể giúp cho con em của chúng ta.)
Linda: But the pediatricians are looking after our children now. Right? (Nhưng hiện tại thì bác sĩ nhi khoa đang chăm sóc cho trẻ em. Đúng không?)
Dr. Carew: Yes, you're right. First of all pediatricians are doctors who specialize in managing the well-being of children. We usually go to medical school then spend years in a postgraduate training program to gather. (Đúng vậy. Trước hết bác sĩ nhi khoa là bác sĩ chuyên về việc quản lý sức khỏe của trẻ em những bác sĩ y khoa được học ở trường y, sau đó dành nhiều năm trong chương trình đào tạo sau đại học để tập hợp lại.)
Như vậy, từ khoa Nhi tiếng Anh là Paediatrics Department được xem là bản dịch hoàn chỉnh và sát nghĩa trong từ điển song ngữ Anh Việt. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm cách phát âm và những ví dụ minh họa liên quan đến từ vựng này trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.