Mù tạt tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Mù tạt tiếng Anh là mustard (/ˈmʌstəd/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ và hội thoại Anh Việt sử dụng từ mù tạt (mustard) trong tiếng Anh.
Mù tạt là một loại gia vị cay nồng quen thuộc trong nhiều món ăn tươi sống, nhưng không phải ai cũng biết từ vựng mù tạt tiếng Anh là gì và cách sử dụng đúng của từ vựng này.
Chính vì vậy, hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này và chia sẻ thêm kiến thức từ vựng liên quan đến chủ đề mù tạt, giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong các chủ đề tương lai.
Mù tạt tiếng Anh là gì?
Hình ảnh bột mù tạt vàng và sốt mù tạt vàng.
Mù tạt dịch sang tiếng Anh là mustard, là danh từ chỉ một loại nước sốt có vị cay nồng làm từ cây mù tạt nghiền nhuyễn kết hợp với giấm và gia vị. Đây là loại gia vị quen thuộc, thường được sử dụng kèm với xúc xích, hamburger, và nhiều món ăn tươi sống của Nhật Bản và khắp thế giới. Có những món ngon ăn kèm với mù tạt có thể kể đến như sushi, tôm hấp cuộn rau cải cay,...
Phát âm: Mù tạt (mustard) trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều được phát âm là /ˈmʌstərd/. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:
-
/ˈmʌstərd/: Phát âm thuần Việt là “Mớt-s-tợt”
Ví dụ sử dụng từ vựng mù tạt tiếng Anh:
- I like to put a dollop of mustard on my hot dog. (Tôi thích cho một ít mù tạt vào xúc xích của mình)
- The Dijon mustard gives the sandwich a tangy flavor. (Mù tạt Dijon mang đến cho bánh mì một hương vị chua nhẹ)
- Could you pass me the jar of mustard, please? (Bạn có thể đưa cho tôi lọ mù tạt được không?)
- I'm allergic to mustard, so I can't eat it. (Tôi bị dị ứng với mù tạt nên không thể ăn được)
- The chef used a mustard-based sauce for the roasted chicken. (Đầu bếp đã sử dụng một loại sốt làm từ mù tạt cho món gà nướng)
- Wasabi is a type of Japanese mustard. (Wasabi là một loại mù tạt của Nhật Bản)
- I prefer yellow mustard to brown mustard. (Tôi thích mù tạt vàng hơn mù tạt nâu)
- The mustard is too spicy for me. (Mù tạt quá cay đối với tôi)
- She added a pinch of mustard powder to the marinade. (Cô ấy cho thêm một chút bột mù tạt vào nước ướp)
- The hot dog stand offers a variety of mustards, including Dijon and honey mustard. (Quán bán hot dog cung cấp nhiều loại mù tạt, bao gồm Dijon và mật ong mù tạt)
Xem thêm: Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Cụm từ đi kèm với từ vựng mù tạt (mustard) trong tiếng Anh
Hình ảnh sốt mù tạt xanh siêu cay.
Sau khi đã nắm rõ từ vựng mù tạt tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác có liên quan để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về loại gia vị mù tạt.
- Yellow mustard: Mù tạt vàng.
- Dijon mustard: Mù tạt Dijon. (một loại mù tạt có vị cay nồng, đến từ Dijon, Pháp)
- Wasabi: Mù tạt xanh. (thường dùng kèm với sushi)
- Mustard seed: Hạt mù tạt.
- Mustard plant: Cây mù tạt.
- Spicy: Cay. (để miêu tả vị của mù tạt)
- Tangy: Có vị chua nhẹ. (đặc trưng của một số loại mù tạt)
- Mustard on a hot dog: Mù tạt trên xúc xích.
- A spoonful of mustard: Một muỗng mù tạt.
- Mustard dressing: Nước sốt mù tạt.
- Mustard sauce: Sốt mù tạt.
- Beef with mustard: Thịt bò với mù tạt.
- Mustard chicken: Gà nướng mù tạt.
- Mustard and honey glaze: Nước sốt mù tạt và mật ong.
- A jar of mustard: Một hũ mù tạt.
- A dab of mustard: Một chút mù tạt.
- To add mustard to taste: Cho mù tạt vừa miệng.
- Mustard gas: Khí mù tạt.
- As hot as mustard: Cay như mù tạt. (để chỉ thứ gì đó rất cay)
- The mustard is too strong: Mù tạt quá nồng.
- A tangy mustard: Mù tạt có vị chua nhẹ.
- To cut the mustard: Đạt yêu cầu, đáp ứng tiêu chuẩn.
Xem thêm: Cá hồi tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Note: Cá hồi là một nguyên liệu làm món Sushi cá hồi thường chấm với mù tạt khá nổi tiếng ở Nhật Bản.
Hội thoại sử dụng từ vựng mù tạt bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh cây mù tạt ngoài đời sống.
Phần cuối cùng, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mù tạt.
Mai: Hi Hoa, what are you making for dinner tonight? (Chào Hoa, tối nay bạn nấu gì ăn vậy?)
Hoa: I'm making grilled chicken with a mustard glaze. Have you ever tried it?(Mình đang làm gà nướng với sốt mù tạt. Bạn đã từng thử chưa?)
Mai: Oh, that sounds delicious! I love mustard. What kind of mustard are you using? Dijon?(Nghe hấp dẫn đấy! Mình thích mù tạt lắm. Bạn dùng loại mù tạt gì vậy? Dijon hả?)
Hoa: Yeah, Dijon mustard is my favorite. It gives the chicken a nice tangy flavor.(Ừ, mù tạt Dijon là loại mình thích nhất. Nó làm cho gà có vị chua nhẹ rất ngon)
Mai: I usually just put mustard on my sandwiches. I've never thought about using it for grilling.(Mình thường chỉ cho mù tạt vào bánh mì thôi. Mình chưa từng nghĩ đến việc dùng nó để nướng)
Hoa: You should try it sometime. It's really easy and the results are amazing.(Bạn nên thử một lần xem. Nó rất dễ làm và kết quả rất tuyệt vời)
Mai: Okay, I'll give it a try. Do you have a recipe you can share with me?(Được rồi, mình sẽ thử. Bạn có công thức nào có thể chia sẻ với mình không?)
Hoa: Sure, I can send it to you later.(Chắc chắn rồi, lát nữa mình sẽ gửi cho bạn)
Mai: Thanks, Hoa. I'm really looking forward to it (Cảm ơn bạn nhé Hoa. Mình rất mong chờ)
Hoa: No problem, Mai. Enjoy your meal!(Không có gì, Mai. Chúc bạn ngon miệng!)
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Mù tạt tiếng Anh là gì?”. hoctienganhnhanh.vn mong rằng các kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các gia vị nấu ăn trong tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.