Ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là physical therapy, phát âm /ˈfɪzɪkl ˈθerəpi/. Xem ví dụ, cụm từ và mẫu giao tiếp dùng từ ngành vật lý trị liệu bằng tiếng Anh.
Trong quá trình học từ vựng mới, liệu bạn đã biết ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này của Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cách phát âm, cụm từ liên quan đến physical therapy, cũng như ví dụ hội thoại để giúp bạn áp dụng từ vựng này một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là gì?
Hỗ trợ vật lý trị liệu
Ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là physical therapy. Đây là một danh từ về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe chuyên sâu tập trung vào phục hồi chức năng cho cơ thể. Những chuyên gia trong ngành này giúp bệnh nhân cải thiện khả năng vận động, giảm đau, ngăn ngừa các tổn thương tái phát, và hỗ trợ trong quá trình hồi phục sau chấn thương hay phẫu thuật.
Ví dụ:
- After his knee surgery, John had to go through months of physical therapy to regain mobility. (Sau khi phẫu thuật đầu gối, John phải trải qua nhiều tháng vật lý trị liệu để phục hồi khả năng di chuyển.)
- Physical therapy helped her recover from the back injury and regain her strength. (Vật lý trị liệu đã giúp cô ấy hồi phục sau chấn thương lưng và lấy lại sức mạnh.)
Xem thêm: Đột quỵ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Cách phát âm từ physical therapy (ngành vật lý trị liệu)
Cách phát âm từ physical therapy
Sử dụng từ điển Cambridge và Oxford Dictionaries là hai nguồn tham khảo để các bạn học tiếng Anh và phát âm. Theo từ điển trên, từ ngành vật lý trị liệu trong tiếng Anh tiếng Anh - physical therapy phát âm là /ˈfɪzɪkl ˈθerəpi/. Cụ thể, để phát âm chuẩn cụm từ physical therapy trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo ký hiệu theo bảng phiên âm IPA dưới đây:
- Physical: /ˈfɪzɪkl/
- Therapy: /ˈθerəpi/
Lưu ý rằng, với từ "physical", âm /f/ ở đầu từ khá nhẹ và dứt khoát. Âm /θ/ trong "therapy" có thể là một thách thức với người mới học, vì nó được tạo ra bằng cách đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng và thổi nhẹ không khí ra.
Cụm từ liên quan đến từ ngành vật lý trị liệu tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến từ vựng vật lý trị liệu trong tiếng Anh
Khi học một từ mới, việc biết cách sử dụng từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng linh hoạt hơn. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp có chứa từ physical therapy được hoctienganhnhanh tổng hợp:
- Physical therapy session: Buổi điều trị vật lý trị liệu
- Physical therapy exercises: Các bài tập vật lý trị liệu
- Physical therapy equipment: Trang thiết bị vật lý trị liệu
- Physical therapy treatment plan: Kế hoạch điều trị vật lý trị liệu
- Physical therapy assistant: Trợ lý vật lý trị liệu
- Physical therapy program: Chương trình trị liệu vật lý
- Physical therapy equipment: Thiết bị trị liệu vật lý
- Physical therapy intervention: Can thiệp trị liệu vật lý
- Physical therapy protocol: Quy trình trị liệu vật lý
- Physical therapy consultation: Tư vấn trị liệu vật lý
- Physical therapy practitioner: Chuyên viên trị liệu vật lý
- Physical therapy specialist: Chuyên gia trị liệu vật lý
- Physical therapy routine: Lịch trình trị liệu vật lý
Những cụm từ này đều xuất hiện phổ biến trong các tài liệu y khoa, bảng điều trị bệnh nhân, hoặc thậm chí trong các cuộc trao đổi hàng ngày về sức khỏe và thể chất.
Xem thêm: Khoa Y học cổ truyền tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và phát âm
Đoạn hội thoại sử dụng từ ngành vật lý trị liệu tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Thực hiện hồi phục sức khỏe bằng vật lý trị liệu
Ngoài việc nắm rõ nghĩa của từ ngành vật lý trị liệu trong tiếng Anh là gì, bạn học tiếng Anh nên biết vận dụng vào các đoạn giao tiếp thực tế. Dưới đây là đoạn hội thoại song ngữ nói về ngành vật lý trị liệu mà bạn học có thể tham khảo:
Andrew: Do you know any good ophthalmologists in our area? (Cậu có biết bác sĩ khám mắt nào tốt ở khu vực chúng ta không?)
Minuk: Yes, I actually went to Dr. Smith last month. She's an excellent ophthalmologist. (Có, thực ra tớ đã đi khám bác sĩ Smith tháng trước. Cô ấy là một bác sĩ nhãn khoa rất giỏi.)
Andrew: Oh, really? What did you go for? (Ồ, thật sao? Cậu đi khám gì vậy?)
Minuk: I had an eye exam because I was having trouble reading small text. (Tớ đi kiểm tra mắt vì tớ gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ.)
Andrew: How was the experience? Would you recommend her? (Trải nghiệm thế nào? Cậu có giới thiệu cô ấy không?)
Minuk: Absolutely! She was very thorough, explained everything clearly, and the staff were friendly too. (Chắc chắn rồi! Cô ấy khám rất kỹ, giải thích mọi thứ rõ ràng, và nhân viên cũng rất thân thiện.)
Andrew: That sounds great. I think I'll book an appointment with her. Thanks for the recommendation! (Nghe hay quá. Tớ nghĩ tớ sẽ đặt lịch hẹn với cô ấy. Cảm ơn vì đã giới thiệu nhé!)
Minuk: You're welcome! Let me know how it goes. (Không có gì! Cho tớ biết mọi việc thế nào nhé.)
Hiểu rõ về từ vựng và cách sử dụng từ vựng ngành vật lý trị liệu tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Bản dịch phổ biến của ngành vật lý trị liệu dịch sang tiếng Anh là physical therapy.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được cách phát âm, sử dụng các cụm từ, và biết cách áp dụng từ physical therapy vào các cuộc hội thoại. Đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.