Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn IPA
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day có cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ngày lễ Giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day thuộc nhóm từ vựng Ngày nghỉ lễ kỷ niệm của người dân Việt Nam. Để tìm hiểu về cách phát âm, sử dụng trong giao tiếp và nhóm từ vựng liên quan thì người học tiếng Anh nên tham khảo nội dung bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh hôm nay nhé.
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?
Ngày lễ giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là Reunification Day
Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day được xem như bản dịch thuật chuẩn xác nhất trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Tên gọi chính thức của ngày lễ 30 tháng 4 hàng năm được sử dụng phổ biến kể từ ngày đất nước thống nhất năm 1975. Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể sử dụng một số cụm từ dịch thuật khác nói về ngày Giải phóng miền Nam như là Liberation Day, April 30th, Victory Day, Independence Day, The Day of Southern Liberation, Commemoration of the Liberation of Southern Vietnam…
Tuy nhiên cụm từ Reunification Day nói về ngày miền Nam thoát khỏi chế độ cầm quyền của Mỹ ngụy vẫn được sử dụng rộng rãi và phù hợp ý nghĩa nhất. Cho nên người học tiếng Anh có thể dùng cụm từ này hoặc các cụm từ khác khi nói về Ngày giải phóng miền Nam 30 tháng 4 hàng năm.
Ví dụ: Chúng tôi thường tổ chức một buổi tiệc lớn vào ngày Giải phóng miền Nam ở nhà cha mẹ của chúng tôi.
→ We usually hold a big party on Reunification Day at our grandparents' house.
Xem thêm: Ngày Quốc tế lao động tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng
Cách phát âm từ Reunification Day theo IPA
Ngày lễ Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là Reunification Day được phiên âm theo nguyên tắc phiên âm thế giới IPA là /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/ hoặc /ˌriː.juː.nə.fəˈkeɪ.ʃən deɪ/. Trong cả 2 bản phát âm của người Anh hoặc người Mỹ đều có chút khác biệt về các nguyên âm bị biến đổi như sau:
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /iː/ đọc bình thường như nguyên âm ‘i’ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn.
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm đôi /juː/ đọc giống như vần ghép /diu/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /i/ trong âm tiết thứ ba và thứ tư của từ reunification biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ theo giọng người Anh và nguyên âm /ə/ theo giọng người Mỹ.
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm đôi /eɪ/ đọc giống như vần /ây/ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan đến từ Ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh
Từ vựng thường sử dụng trong các cuộc giao tiếp liên quan đến ngày 30 tháng 04
Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh ngoài việc học từ vựng Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh, thì có thể xem thêm các bản dịch thuật hàng đầu của những tên gọi ngày lễ tết quốc tế và tại Việt Nam trong bảng tổng hợp sau đây:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
War and peace |
Chiến tranh và hòa bình |
Retreat |
Rút lui |
War crimes |
Tội ác chiến tranh |
Ceasefire |
Ngừng bắn |
Prisoner of war |
Tù nhân chiến tranh |
Armed conflict |
Xung đột vũ trang |
War zone |
Vùng chiến thuật |
Peacetime |
Thời bình |
Refugees |
Người tị nạn |
Combat |
Chiến đấu |
Xem thêm: Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo IPA
Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về ngày Giải phóng miền Nam
Người học tiếng Anh sẽ hiểu thêm về cách sử dụng của bản dịch thuật hàng đầu của ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Long: Hi Susan. How are you feeling today? (Chào Susan. Hôm này chị khỏe không?)
Susan: I'm OK. But I'm worried about the history class tomorrow. We will learn about the Reunification Day in Vietnam. (Tôi ổn. Nhưng tôi lo lắng về lớp lịch sử ngày mai. Chúng ta sẽ học về ngày Giải phóng miền Nam.)
Long: Why? That's a meaningful day for Vietnamese. They’re proud of Vietnam's history. It's an important milestone in their history. (Sao thế? Đó là một ngày ý nghĩa đối với người dân Việt Nam. Họ tự hào về lịch sử Việt Nam. Ngày 30 tháng 04 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử của họ.)
Susan: Yeah. Could you tell me something about the Reunification Day in Vietnam? (À. Bạn có thể kể cho tôi nghe một đôi điều về ngày Giải phóng miền Nam Này hay không?)
Linda: This date marked the complete independence and nationwide unification of Vietnam. Therefore, it has become an official holiday in this country. (Ngày này chiến đấu sự độc lập hoàn toàn và thống nhất trọn vẹn lãnh thổ Việt Nam. Do đó nó đã trở thành một ngày lễ chính thức ở nước này.)
Susan: What a meaningful holiday! This is also the day when the Vietnam War ended. (Thật là một ngày lễ có ý nghĩa! Đây cũng là ngày kết thúc chiến tranh Việt Nam)
Như vậy, ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day được bổ sung đầy đủ cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA, sử dụng phù hợp từng ngữ cảnh và những từ vựng liên quan đến ngày lễ tết. Tất tần tật thông tin liên quan đến ngày lễ quốc tế và trong nước đều cập nhật trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.