Nhật thực tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Nhật thực tiếng Anh là eclipse (/ɪˈklɪps/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến nhật thực trong tiếng Anh.
Nhật thực, hay còn gọi là hiện tượng thiên văn khi Mặt Trăng che khuất Mặt Trời, luôn là một chủ đề hấp dẫn và đầy bí ẩn trong vũ trụ. Nhưng liệu bạn đã biết từ vựng nhật thực tiếng Anh là gì chưa?
Bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề nhật thực. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị này để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
Nhật thực tiếng Anh là gì?
Hình ảnh hiện tượng nhật thực trong đời sống.
Nhật thực tiếng Anh là eclipse, danh từ này dùng để chỉ khoảnh khắc xảy ra khi Mặt Trăng di chuyển vào giữa Trái Đất và Mặt Trời, che khuất ánh sáng của Mặt Trời một phần hoặc hoàn toàn. Nhật thực xảy ra khoảng 2 đến 5 lần trong một năm không có quy luật chính xác và thu hút lượng lớn người theo dõi hàng năm.
Phát âm: Nhật thực trong tiếng Anh là "eclipse". Từ này được phát âm là /ɪˈklɪps/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:
-
/ɪˈklɪps/: Phát âm thuần Việt là “I-c-líp-s”. Âm "i" nhẹ, tiếp theo là "c-líp" với âm "líp" phát âm rõ ràng.
Ví dụ:
- A total solar eclipse is a rare and spectacular event. (Một nhật thực toàn phần là một sự kiện hiếm hoi và ngoạn mục)
- During a solar eclipse, the Moon passes between the Earth and the Sun. (Trong quá trình nhật thực, Mặt Trăng đi qua giữa Trái Đất và Mặt Trời)
- We're planning a trip to see the annular solar eclipse next year. (Chúng tôi đang lên kế hoạch một chuyến đi để xem nhật thực hình khuyên vào năm sau)
- Have you ever witnessed a partial solar eclipse? (Bạn đã từng chứng kiến một nhật thực một phần chưa?)
- The solar eclipse cast a shadow over the entire city.(Nhật thực tạo ra một bóng đen bao phủ toàn bộ thành phố)
- Special glasses are required to safely view a solar eclipse.(Cần kính bảo hộ đặc biệt để quan sát nhật thực một cách an toàn)
- The ancient civilizations often associated solar eclipses with divine omens.(Các nền văn minh cổ đại thường liên kết nhật thực với những điềm báo thần thánh)
- Scientists use solar eclipses to study the Sun's corona. (Các nhà khoa học sử dụng nhật thực để nghiên cứu vành nhật hoa của Mặt Trời)
- The solar eclipse was so dark, it felt like night. (Nhật thực tối đến nỗi, cảm giác như đang ở ban đêm)
Xem thêm: Hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng nhật thực (eclipse) trong tiếng Anh
Hình ảnh nhật thực ở góc nhìn khác.
Sau khi đã nắm rõ từ vựng nhật thực tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh liên quan tới về chủ đề này để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn.
- Solar eclipse: nhật thực.
- Total eclipse: nhật thực toàn phần.
- Partial eclipse: nhật thực một phần.
- Annular eclipse: nhật thực hình khuyên.
- To witness a solar eclipse: chứng kiến nhật thực.
- To experience a total eclipse: trải nghiệm nhật thực toàn phần.
- Eclipse glasses: kính bảo hộ để quan sát nhật thực.
- The peak of the eclipse: đỉnh điểm nhật thực.
- The duration of the eclipse: thời gian kéo dài nhật thực.
- To be captivated by the eclipse: bị mê hoặc bởi nhật thực.
- Eclipse season: Mùa nhật thực.
- Eclipse shadow: Bóng nhật thực.
- Eclipse cycle: Chu kỳ nhật/nguyệt thực.
- Eclipse event: Sự kiện nhật/nguyệt thực.
Xem thêm: Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ đồng nghĩa
Hội thoại sử dụng từ vựng nhật thực bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh nhật thực siêu đẹp.
Tiếp theo sau đây, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhật thực.
Hai: Have you heard about the upcoming solar eclipse? They say it's going to be one of the most spectacular ones in decades. (Bạn đã nghe về nhật thực sắp tới chưa? Họ nói rằng đây sẽ là một trong những nhật thực ngoạn mục nhất trong nhiều thập kỷ qua)
Uyen: Absolutely! I've been following the news about it. I'm so excited to witness such a rare celestial event. (Chắc chắn rồi! Em đã theo dõi tin tức về nó. Em rất háo hức được chứng kiến một sự kiện thiên văn hiếm có như vậy)
Hai: Me too! I've already marked the date on my calendar. Where are you planning to watch it? (Anh cũng vậy! Anh đã đánh dấu ngày đó trên lịch rồi. Bạn định xem ở đâu?)
Uyen: I'm thinking of going to a spot near the beach. I heard that the view from there is going to be amazing, especially during totality. (Em đang nghĩ đến việc đi đến một địa điểm gần biển. Em nghe nói rằng tầm nhìn từ đó sẽ rất tuyệt vời, đặc biệt là trong giai đoạn toàn phần)
Hai: That's a great idea! Totality is when the Moon completely blocks out the Sun, right? (Ý kiến hay đó! Toàn phần là khi Mặt Trăng che khuất hoàn toàn Mặt Trời, đúng không?)
Uyen: Exactly! It's going to be like daytime turning into night in just a few minutes. (Chính xác! Sẽ giống như ban ngày chuyển sang ban đêm chỉ trong vài phút vậy)
Hai: I've heard that it can get quite chilly during totality, even on a hot day. (Anh nghe nói rằng nó có thể trở nên khá lạnh trong giai đoạn toàn phần, ngay cả vào một ngày nắng)
Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi nhật thực tiếng Anh là gì, và những từ vựng và ví dụ Anh Việt có liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về hiện tượng tự nhiên này.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.