Quyền tối cao tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Quyền tối cao tiếng Anh là supremacy (phát âm là /suːˈprɛm.ə.si/). Tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và cách sử dụng trong giao tiếp thường ngày bằng tiếng Anh.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe nhắc đến quyền tối cao trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, chính trị, và quân sự. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi quyền tối cao tiếng Anh là gì chưa? Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này qua cách phát âm đúng, và cách sử dụng từ này trong những ngữ cảnh khác nhau một cách tự nhiên nhất.
Quyền tối cao tiếng Anh là gì?
Ông Biden có quyền tối cao trong địa vị nước Mỹ
Quyền tối cao trong tiếng Anh được dịch là supremacy. Đây là danh từ không đếm được để chỉ một vị trí mà ở đó bạn có quyền lực, thẩm quyền hoặc địa vị cao hơn bất kỳ ai khác.
Cách phát âm:
- Anh - Anh: /suːˈprɛm.ə.si/
- Anh - Mỹ: /səˈprɛm.ə.si/
Ví dụ:
- The principle of judicial supremacy ensures that the court's decisions are the final authority. (Nguyên tắc quyền tối cao của tòa án đảm bảo rằng các quyết định của tòa là quyền lực cuối cùng)
- The debate over the supremacy of national law versus international law continues to be a contentious issue. (Cuộc tranh luận về quyền tối cao của luật quốc gia so với luật quốc tế vẫn là một vấn đề gây tranh cãi)
- Throughout history, many empires have fought for supremacy over others. (Trong suốt lịch sử, nhiều đế chế đã chiến đấu để giành quyền tối cao so với các đế chế khác)
- The concept of supremacy often relates to dominance in political, military, or economic power. (Khái niệm quyền tối cao thường liên quan đến sự thống trị về quyền lực chính trị, quân sự hoặc kinh tế)
- The supremacy of the constitution is a fundamental principle in democratic societies. (Quyền tối cao của hiến pháp là một nguyên tắc cơ bản trong các xã hội dân chủ)
Xem thêm: Tòa án quận tiếng Anh là gì? Cụm từ tiếng Anh liên quan
Cụm từ đi với từ quyền tối cao tiếng Anh (supremacy)
Quyền lực tối cao của tòa án nhân dân
Tiếp nối bài học từ vựng quyền tối cao tiếng Anh là gì, các bạn học tiếng Anh hãy cùng chúng tôi học thêm một số cụm từ tiếng Anh đi kèm như là:
- Judicial supremacy: Quyền tối cao của tòa án
- Constitutional supremacy: Quyền tối cao của hiến pháp
- Military supremacy: Quyền tối cao về quân sự
- Air supremacy: Quyền tối cao trên không
- Economic supremacy: Quyền tối cao về kinh tế
Xem thêm: Phán quyết tiếng Anh là gì? Đinh nghĩa và ví dụ
Đoạn hội thoại sử dụng từ quyền tối cao bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Tòa án nhân dân tối cao
Bên cạnh nắm rõ nghĩa của từ quyền tối cao tiếng Anh là gì, chúng ta cũng cần phải biết vận dụng nó vào hội thoại thực tế. Dưới đây là đoạn hội thoại của hoctienganhnhanh giúp bạn hiểu rõ bối cảnh cách sử dụng:
John: I’ve been reading about the concept of judicial supremacy. It’s fascinating how the courts can have the final say in interpreting the law. (Mình vừa đọc về khái niệm quyền tối cao của tòa án. Thật thú vị khi tòa án có thể có tiếng nói cuối cùng trong việc giải thích luật pháp)
Minh: Yes, judicial supremacy is a crucial part of maintaining checks and balances in a democratic system. Without it, other branches of government could potentially abuse their power. (Đúng vậy, quyền tối cao của tòa án là một phần quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát và cân bằng trong một hệ thống dân chủ. Nếu không có nó, các nhánh khác của chính phủ có thể lạm dụng quyền lực của mình)
John: And what about constitutional supremacy? How does that play into the system? (Còn về quyền tối cao của hiến pháp thì sao? Điều đó có vai trò gì trong hệ thống?)
Minh: Constitutional supremacy ensures that all laws must align with the constitution. It’s the foundation upon which a country’s legal framework is built. (Quyền tối cao của hiến pháp đảm bảo rằng tất cả các luật phải phù hợp với hiến pháp. Nó là nền tảng mà hệ thống pháp lý của một quốc gia được xây dựng)
John: It’s amazing how these concepts work together to protect individual rights and prevent tyranny. (Thật tuyệt vời khi những khái niệm này kết hợp với nhau để bảo vệ quyền của cá nhân và ngăn chặn chế độ chuyên quyền)
Minh: Exactly. That’s why understanding supremacy in its various forms is so important for anyone interested in law or politics. (Chính xác. Đó là lý do tại sao hiểu về quyền tối cao dưới nhiều hình thức khác nhau là rất quan trọng đối với bất kỳ ai quan tâm đến luật pháp hoặc chính trị)
Như vậy, từ vựng quyền tối cao tiếng Anh là supremacy. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Bên cạnh đó, để học thêm nhiều cụm từ hay ho, bạn có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh để bồi đắp thêm từ vựng nhé!