MỚI CẬP NHẬT

Sinh tồn tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Sinh tồn tiếng Anh là survival (/səˈvaɪvl/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ và hội thoại Anh Việt có liên quan đến sinh tồn trong tiếng Anh.

Để chuẩn bị tốt hơn cho trong trường hợp đối mặt với tình huống khẩn cấp mà cần tới kỹ năng sinh tồn khi ở nước ngoài hoặc trong đời sống, chúng ta cần hiểu rõ từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh tồn để có thể sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu xem sinh tồn tiếng Anh là gì qua bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh để khám phá những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này nhé.

Sinh tồn tiếng Anh là gì?

Hình ảnh đám trẻ đi sinh tồn trong rừng.

Sinh tồn tiếng Anhsurvival, danh từ chỉ khả năng cố gắng sống sót trong các điều kiện khắc nghiệt hoặc nguy hiểm. Sinh tồn không chỉ đơn thuần là việc sống sót mà còn là khả năng vượt qua giới hạn của bản thân, tự khám phá và khai thác tiềm năng của mỗi người.

Sinh tồn là một kỹ năng sống cần thiết, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp như thiên tai, lạc đường ... Việc rèn luyện kỹ năng sinh tồn giúp chúng ta tự tin hơn, độc lập hơn và có khả năng thích nghi với những thay đổi bất ngờ của cuộc sống.

Phát âm: Từ vựng survival (sinh tồn) được phát âm trong tiếng Anh là /sərˈvaɪvəl/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /sər/: Phát âm thuần Việt là “Sờ”.
  • /vaɪ/: Phát âm thuần Việt là “Vai”.
  • /vəl/: Phát âm thuần Việt là “Vờ”.

Ví dụ sử dụng từ vựng sinh tồn bằng tiếng Anh:

  • Survival is the most important thing in a disaster. (Sinh tồn là điều quan trọng nhất trong một thảm họa)
  • The explorers had to fight for their survival in the harsh wilderness. (Những nhà thám hiểm phải chiến đấu để sinh tồn trong hoang dã khắc nghiệt)
  • The lost hikers' survival depended on finding water. (Sự sinh tồn của những người đi bộ đường dài bị lạc phụ thuộc vào việc tìm thấy nước)
  • The plant has developed a unique survival strategy. (Cây này đã phát triển một chiến lược sinh tồn độc đáo)
  • The pandemic has tested our survival skills. (Đại dịch đã thử thách khả năng sinh tồn của con người chúng ta)
  • He had a strong survival instinct. (Anh ta có một bản năng sinh tồn mạnh mẽ)
  • The book is about the survival of the fittest. (Cuốn sách nói về khả năng sinh tồn của những kẻ mạnh nhất)
  • The survival of the human race depends on our ability to protect the environment. (Sự sinh tồn của loài người phụ thuộc vào khả năng bảo vệ môi trường của chúng ta)

Xem thêm: Hệ sinh thái tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh tồn

Hình ảnh chiếc thuyền sinh tồn.

Để hiểu hơn về từ vựng chỉ sinh tồn, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan sau khi bạn đã nắm được sinh tồn tiếng Anh là gì

  • Survive: sống sót.
  • Endure: chịu đựng, kéo dài.
  • Persevere: kiên trì.
  • Resilience: khả năng phục hồi.
  • Adaptability: khả năng thích nghi.
  • Tenacity: sự bền bỉ.
  • Survival skills: kỹ năng sinh tồn.
  • Fight for survival: chiến đấu để sống sót.
  • A matter of survival: một vấn đề sống còn.
  • Survival instinct: bản năng sinh tồn.
  • Survival guide: hướng dẫn sinh tồn.
  • Emergency: tình huống khẩn cấp.
  • Disaster: thảm họa.
  • Rescue: cứu hộ.
  • Evacuation: sơ tán.
  • Shelter-in-place: trú ẩn tại chỗ.
  • Camping: cắm trại.
  • Hiking: đi bộ đường dài.
  • Orienteering: định hướng bằng bản đồ và la bàn.
  • Hunting: săn bắn.
  • Fishing: câu cá.
  • Foraging: tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên.
  • Wilderness: hoang dã.
  • Jungle: rừng rậm.
  • Desert: sa mạc.
  • Forest: rừng.
  • Terrain: địa hình.
  • Habitat: môi trường sống.
  • Survival rate: tỷ lệ sống sót.
  • Survival kit: bộ dụng cụ sinh tồn.
  • Survival of the fittest: sự sống còn của những kẻ mạnh nhất.
  • Survival story: câu chuyện sinh tồn.
  • Survival game: trò chơi sinh tồn.

Xem thêm: Động vật tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng sinh tồn tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cách sinh tồn khi gặp bão.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn về chủ đề sinh tồn và sử dụng các từ vựng ở trên để bạn có thể hiểu hơn về nó.

Thanh: Have you ever watched any survival shows? I think it would be so cool to be able to survive in the wild.(Bạn đã bao giờ xem những chương trình về sinh tồn chưa? Mình nghĩ sẽ thật tuyệt nếu có thể sống sót trong hoang dã)

Long: Yeah, I've seen a few. Those people are really amazing. They have to know so much about nature and how to find food and shelter.(Ừ, mình đã xem một vài rồi. Những người đó thật sự tuyệt vời. Họ phải biết rất nhiều về tự nhiên và cách tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn)

Thanh: I know, right? What do you think is the most important survival skill?(Mình biết mà, đúng không? Bạn nghĩ kỹ năng sinh tồn quan trọng nhất là gì?)

Long: I think knowing how to start a fire is essential. It provides warmth, light, and a way to cook food.(Mình nghĩ biết cách nhóm lửa là điều cần thiết. Nó cung cấp hơi ấm, ánh sáng và một cách để nấu ăn)

Thanh: Definitely! And what about finding clean water? That's crucial too.(Chắc chắn rồi! Còn việc tìm kiếm nước sạch thì sao? Điều đó cũng rất quan trọng)

Long: Absolutely. It's amazing how people can survive in the wilderness with just a few basic tools and their knowledge of survival techniques.(Hoàn toàn đúng. Thật đáng kinh ngạc khi mọi người có thể sống sót trong hoang dã chỉ với một vài công cụ cơ bản và kiến thức về kỹ năng sinh tồn)

Thanh: I'd love to learn more about survival skills. Maybe we could go camping together and practice some of them.(Mình muốn tìm hiểu thêm về các kỹ năng sinh tồn. Có lẽ chúng ta có thể đi cắm trại cùng nhau và thực hành một số kỹ năng đó)

Long: That's a great idea! We could learn how to build a shelter, identify edible plants, and navigate using a map and compass.(Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có thể học cách xây dựng nơi trú ẩn, xác định các loại cây ăn được và định hướng bằng bản đồ và la bàn)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc “sinh tồn tiếng Anh là gì?”, và đã chia sẻ thêm các từ vựng có liên quan đến sinh tồn. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức phù hợp.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top