MỚI CẬP NHẬT

Thợ hàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Thợ hàn tiếng Anh là welder, phát âm theo giọng chuẩn là /ˈwel.dɚ/. Tìm hiểu thêm ví dụ, hội thoại và cụm từ liên quan tới công việc này trong tiếng Anh.

Trong quá trình học tiếng Anh, nghề thợ hàn đang là nghề nghiệp được rất nhiều bạn học tìm kiếm bản dịch chính xác để sử dụng trong giao tiếp. Tuy vậy, không phải mấy ai cũng biết được từ vựng thợ hàn tiếng Anh là gì đâu nha! Bạn đọc hãy sẵn sàng cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bí mật này nhé.

Thợ hàn tiếng Anh là gì?

Thợ hàn đang hàn kim loại

Dựa theo từ điển Cambridge, thợ hàn trong tiếng Anh là welder. Đây là từ vựng nói về người làm công việc nối các bộ phận kim loại lại với nhau bằng dụng cụ chuyên dụng. Nghề nghiệp tưởng chừng như việc nhẹ lương cao này lại đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm.

Cách phát âm từ vựng này có sự khác nhau ở giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Dù thế, cách đọc ở cả hai ngữ âm này khá tương đồng. Tuy nhiên, vẫn sẽ luôn có sự khác biệt nho nhỏ ở âm /r/. Ở ngữ điệu Anh-Mỹ, âm /r/ được phát âm rõ hơn so với ngữ điệu Anh-Anh. Trong cả hai ngữ điệu, từ “welder” đều được nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

  • Giọng Anh-Mỹ /ˈwel.dɚ/: wel-der
  • Giọng Anh-Anh /ˈwel.dər/: wel-de

Ví dụ:

  • My grandpa's a welder—he can fix anything, from a broken fence to my bad attitude. (Ông của tôi là một thợ hàn—Ông ấy có thể sửa mọi thứ, từ cái hàng rào hỏng tới cả thái độ lồi lõm của tôi)
  • As a welder, I specialize in making metal stick together... just like my friendships. (Là một thợ hàn, tôi có chuyên môn trong việc hàn gắn các thứ lại với nhau… như cách tôi làm với tình bạn của mình vậy)
  • Who needs magic when you’ve got a welder? They can turn a pile of scrap into art! (Ai cần phép thuật khi bạn có một thợ hàn chứ? Họ có thể biến một đống phế liệu thành tác phẩm nghệ thuật!)
  • The welder’s motto: ‘If it’s not sparking, you’re not doing it right.’ (Châm ngôn của một thợ hàn: Nếu nó không bắn ra tia lửa thì bạn làm chưa đúng)
  • Being a welder is like being a metal matchmaker—introducing two pieces of steel and helping them bond for life. (Làm thợ hàn cũng giống như làm người mai mối cho kim loại - ghép hai mảnh thép lại với nhau và giúp chúng ở bên nhau suốt đời)

Xem thêm: Thợ xây tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Cụm từ đi kèm với từ vựng thợ hàn tiếng Anh

Thợ hàn đang làm việc

Hẳn là bạn đã nắm được thợ hàn tiếng Anh là gì rồi nhỉ? Ngoài từ vựng thợ hàn trong tiếng Anh, còn hàng loạt cụm từ siêu thú vị về công việc và môi trường "tia lửa bay" của nghề này. Học mấy cụm từ này xong, bạn sẽ tự tin nói chuyện với thợ hàn như dân trong nghề! Sẵn sàng lấy giấy bút ra ghi chép cùng hoctienganhnhanh chưa nào!

  • Certified welder: Thợ hàn có chứng chỉ
  • Skilled welder: Thợ hàn lành nghề
  • Welders' union: Công đoàn thợ hàn
  • Welder's mask: Mặt nạ của thợ hàn
  • Welder's torch: Đèn hàn
  • Welder’s apron: Tạp dề của thợ hàn
  • Welder's gloves: Găng tay của thợ hàn
  • Welder's skills: Kỹ năng của thợ hàn
  • Welder's certification: Chứng chỉ của thợ hàn
  • Welder's equipment: Công cụ làm việc của thợ hàn
  • Welder's resume: Sơ yếu lý lịch thợ hàn
  • Welder's training: Đào tạo thợ hàn
  • Welder's safety gear: Đồ bảo hộ an toàn thợ hàn
  • Welder's workshop: Xưởng thợ hàn
  • Welder's techniques: Kỹ thuật thợ hàn
  • Welder's blueprint: Bản thiết kế thợ hàn

Xem thêm: Thợ may tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Mẫu hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng thợ hàn tiếng Anh

Hai người bạn đang trò chuyện

Cuộc trò chuyện của Jamie và Taylor về các yêu cầu đối với thợ hàn

Jamie: Hey, do you know if there's a high demand for welders these days? (Này, cậu có biết yêu cầu dành cho thợ hàn ngày nay cao như nào không?)

Taylor: Absolutely! The demand for welders is pretty high. With all the construction and manufacturing projects going on, they’re always looking for skilled welders. (Đương nhiên rồi! Yêu cầu cho thợ hàn khá cao đó. Với tất cả các dự án xây dựng và sản xuất đang diễn ra, người ta luôn tìm thợ hàn lành nghề)

Jamie: That’s great to hear. What kind of training do welders usually go through? (Nghe tốt đó. Thợ hàn cần được đào tạo như thế nào?)

Taylor: Most welders start with some formal training. There are vocational schools and apprenticeships that teach the basics. After that, you can get certified, which helps in landing better jobs and higher pay. (Phần lớn thợ hàn bắt đầu với đào tạo chính quy. Có các trường nghề dạy những điều cơ bản. Sau đó, cậu có thể được cấp chứng chỉ, giúp cậu có được công việc tốt hơn và mức lương cao hơn)

Jamie: Do welders often work in teams, or is it more of a solo job? (Thợ hàn thường làm việc theo nhóm hay là làm độc lập vậy?)

Taylor: It can be both. Sometimes you work on a team for larger projects, and other times you might be on your own, especially for smaller jobs or repairs. (Cả hai đều được. Cậu làm theo nhóm nếu là dự án lớn, thỉnh thoảng làm một mình nếu dự án nhỏ hoặc sửa chữa)

Jamie: Thanks for the info, Taylor. (Cảm ơn cậu về thông tin hữu ích nhé Taylor)

Taylor: Not a big deal! (Không có chi!)

Hoctienganhnhanh.vn hi vọng bạn đã hiểu rõ từ vựng thợ hàn tiếng Anh là gì sau khi học xong bài học từ vựng bên trên! Nếu bạn cần học thêm từ mới thì hãy nhanh tay bấm vào theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh ngay nhé, tại đây chúng tôi mỗi ngày đều cập nhật rất nhiều từ vựng dành cho các bạn!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top