Thời tiết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Thời tiết tiếng Anh là weather, phát âm chuẩn IPA là /ˈwɛ.ðɜː/, cùng tìm hiều thêm các ví dụ, từ vựng, đoạn hội thoại song ngữ liên quan đến từ weather tại đây.
Thời tiết tiếng Anh là weather, đây là một từ vựng vô cùng thông dụng và xuất hiện mỗi ngày trong cuộc sống. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cách phát âm cũng như cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày thì hãy theo dõi bài học dưới đây của Học tiếng Anh nhanh ngay nhé!
Thời tiết tiếng Anh là gì?
Thời tiết trong tiếng Anh là weather.
Thời tiết tiếng Anh là weather, từ vựng dùng dể chỉ những trạng thái khác nhau của khí tượng xảy ra tại khí quyển trong một thời điểm nhất định như nắng, mưa, sương mù, âm u, gió, lạnh, tuyết rơi,...
Phát âm từ weather chuẩn theo IPA là: [ˈwɛ.ðɜː], đọc thuần Việt là “gue đờ”, có nhấn ở âm đầu tiên.
Ví dụ:
- The weather is so warm today, I really want to go out for a walk. (Thời tiết hôm nay thật ấm áp, mình rất muốn ra ngoài đi dạo).
- The summer weather is so hot, it makes me not want to leave the house at all. (Thời tiết mùa hè thật nóng bức, nó khiến mình không muốn ra khỏi nhà chút nào).
- The weather today is so cold, is winter already here? (Thời tiết hôm nay thật giá lạnh, phải chăng mùa đông đã tới rồi ư?).
- Today, tovely weathe, suitable for camping or walking in the park. (Hôm nay, thời tiết đẹp, thật thích hợp cho việc đi cắm trại hoặc dạo chơi ở công viên).
- The rainy season is coming and the weather is so humid that it prevents clothes from drying. (Mùa mưa tới khiến cho thời tiết thật ẩm ướt, nó khiến quần áo không khô được).
Xem thêm: Sương mù tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Từ vựng liên quan đến từ thời tiết bằng tiếng Anh
Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về thời tiết.
Ngay bên dưới đây, hoctienganhnhanh đã liệt kê một số một số từ vựng đồng nghĩa và các tính từ miêu tả thời tiết trong tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo thêm để hiểu hơn về cụm từ thông dụng này nhé.
- Lovely weather: Thời tiết đẹp.
- Awful weather: Thời tiết xấu.
- Hot weather: Thời tiết nóng bức.
- Warm weather: Thời tiết ấm áp.
- Cold weather: Thời tiết giá lạnh.
- Wet weather: Thời tiết ẩm ướt.
- Gloomy weather: Thời tiết âm u
- Dry weather: Thời tiết hanh khô.
- Mild weather: Thời tiết dễ chịu.
- Still weather: Thời tiết không có gió.
- Windy weather: Thời tiết nhiều gió
Xem thêm: Mưa phùn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Hội thoại sử dụng từ thời tiếng tiếng Anh có dịch nghĩa
Dự báo thời tiết là bản tin quan trọng được phát mỗi ngày.
Nếu bạn muốn biết cách sử dụng từ thời tiết tiếng Anh (weather) thì hãy theo dõi đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt mà chúng tôi đã chia sẻ dưới đây nhé. Bạn yên tâm, đây đều là những mẩu chuyện hàng ngày nên vô cùng dễ hiểu luôn nè.
Anna: Finally the cold winter has passed, spring with warm weather has come, it makes me feel so comfortable. (Cuối cùng mùa đông lạnh giá cũng qua đi, mùa xuân với thời tiết ấm áp đã đến, nó khiến mình cảm thấy thật dễ chịu).
Tim: Yes, I also like the warm and freshness of the weather in spring. (Uh, mình cũng thích sự ấm áp, tươi mới của thời tiết khi vào mùa xuân).
Anna: Do you want to go camping with my family this weekend? This weather is very suitable for going out for a walk. (Cuối tuần này cậu có muốn đi cắm trại với gia đình tớ không? Thời tiết này rất thích hợp cho việc ra ngoài dạo chơi).
Tim: You invited me? It's great, I really like going camping. (Cậu mời mình ư? Thật tuyệt, mình rất thích đi cắm trại).
Anna: Of course, the more people, the merrier. (Tất nhiên rồi, càng đông người thì càng vui mà).
Tim: Do I need to prepare anything? (Mình có cần chuẩn bị gì không?)
Anna: My mother has already prepared fruit and food. (Không cần đâu, bố mẹ tớ đã chuẩn bị trái cây và đồ ăn rồi).
Tim: Just thinking about running around in the woods in this Lovely weather makes me feel excited. (Chỉ cần nghĩ tới việc được chạy nhảy trong rừng vào thời tiết tuyệt đẹp này là mình đã cảm thấy phấn khích rồi).
Anna: It's good that you lik, so see you at 7am on Sunday. (Thật tốt khi cậu thích nó, vậy hẹn cậu vào lúc 7 giờ sáng ngày chủ nhật nhé).
Tim: I remember, I will definitely arrive on time. (Tớ nhớ rồi, nhất định tớ sẽ đến đúng giờ).
Anna: Ok, goodbye, see you again! (Oke, tạm biệt cậu, hẹn gặp lại nhé!)
Vậy là đã kết thúc bài học thời tiết tiếng Anh là gì rồi! Hy vọng với những kiến thức mà hocitenganhnhanh.vn chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách phát âm, cách sử dụng từ vựng thời tiết (weather).
Chào tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết khác của chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có thể mở rộng thêm vốn từ mới của mình nha.