Thủ tướng chính phủ tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn IPA
Thủ tướng chính phủ tiếng Anh là Prime minister thuộc nhóm từ vựng về chức vụ trong cơ quan nhà nước sở hữu cách phát âm theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA.
Từ Thủ tướng Chính phủ tiếng Anh là Prime minister được đánh giá là bản dịch thuật hàng đầu và chuẩn xác về ý nghĩa nhất hiện nay. Do đó người học tiếng anh cần tìm hiểu thêm về cách phát âm và vận dụng của cụm từ vựng này trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Học tiếng Anh Nhanh sẽ chia sẻ tới các bạn tất cả kiến thức đó. Cùng học ngay nha.
Thủ tướng chính phủ tiếng Anh là gì?
Tìm bản dịch hàng đầu từ thủ tướng chính phủ trong tiếng Anh
Theo như Longman Dictionary of Contemporary English cung cấp bản dịch chuẩn xác của từ thủ tướng chính phủ tiếng Anh là Prime minister. Từ vựng thuộc nhóm chủ đề chức vụ trong cơ quan Nhà nước.
Prime minister thường được viết tắt là PM kết hợp với tên riêng để nói về các vị thủ tướng chính phủ của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Danh từ thủ tướng chính phủ trong tiếng Anh là một loại danh từ đếm được để chỉ một người làm chức vụ thủ tướng hoặc lãnh đạo nhà nước ở một số quốc gia.
Ví dụ: Thủ tướng chính phủ của nước Hà Lan đã nói chuyện về gói viện trợ cho cuộc chiến ở Ukraine vào tối ngày hôm qua.
→ Dutch prime minister talked about the aids for the war in Ukraine last night.
Xem thêm: Chủ tịch nước tiếng Anh là gì? Phát âm theo nguyên tắc IPA
Cách phát âm từ Prime minister (thủ tướng chính phủ) theo IPA
Từ thủ tướng chính phủ trong tiếng Anh là prime minister được phiên âm theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA giọng Anh-Anh /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stər/ còn giọng Anh-Mỹ /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/. Sự khác biệt giữa hai cách phát âm từ prime minister của người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/ ở cuối từ vựng này.
Người Anh nhấn mạnh phụ âm /r/ của từ minister nhiều hơn. Đồng thời họ thường đọc nối phụ âm này với các từ vựng liền kề bắt đầu bằng những nguyên âm a, u, i, o, e. Các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ prime minister cũng thay đổi theo bảng phiên âm IPA như sau:
- Nguyên âm /i/ trong từ prime biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ đọc như vần ‘ai’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /e/ trong từ minister biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan đến từ thủ tướng chính phủ tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các vị trí của cán bộ nhà nước trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể tra cứu được bản dịch thuật hàng đầu của từ thủ tướng chính phủ trong tiếng Anh (prime minister) mà còn nắm bắt thêm những từ vựng chuyên ngành liên quan đến vị trí của các cán bộ cấp cao nhà nước.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Ambassador |
Đại sứ |
Assignee |
Người được chỉ định |
Proxy |
Ủy quyền |
Legate |
Người đại diện |
Diplomatist |
Nhà ngoại giao |
Representative |
Đại diện phát ngôn |
Deputy |
Phó ban |
Compradore |
Người đại diện toàn quyền |
Delegate |
Đại biểu |
Plenipotentiary |
Đại diện toàn quyền |
Envoy |
Sứ thần |
Attorney |
Luật sư |
Commissary |
Ủy viên |
Procurator |
Kiểm soát viên |
Broker |
Người môi giới |
Arbitrator |
Trọng tài |
Xem thêm: Chính phủ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng thủ tướng chính phủ tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành chính trị có thể theo dõi nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ prime minister sau đây:
John: Welcome to A conversation with the Prime minister. Good to see you again, Julia. (Chào mừng mọi người đến với chương trình một cuộc trò chuyện với thủ tướng. Rất vui được gặp lại cô Julia.)
Julia: How are you doing? (Anh ổn không?)
John: Well. It's a great neighborhood. I used to come here. All the time I would get Chinese food or jerk chicken. (Tốt. Đây là một khu phố tuyệt vời Tôi đã từng đến đây Tôi luôn luôn mua đồ ăn Trung Quốc hoặc món gà cay.)
Julia: I think it really is a testament to Canada's immigration history. (Tôi nghĩ là đây thực sự là minh chứng cho lịch sử nhập cư của đất nước Canada.)
John: You know we have people from all over the world here. (Cô biết đấy, họ có mặt từ khắp mọi nơi trên thế giới đến đây.)
Julia: One of the great parts about this market is all the fruit stands and when Canadians have gone grocery shopping this year. They're paying more for less. (Một trong những điều tuyệt vời nhất về khu chợ này là tất cả các quầy trái cây mà người Canada mua sắm trong năm nay đều phải trả tiền nhiều hơn nhưng mua thì ít hơn.)
John: Right. Everything is costing more. (Đúng vậy. Mọi thứ đều đắt đỏ.)
Như vậy, cụm từ thủ tướng chính phủ tiếng Anh là prime minister được sử dụng phổ biến trong nhiều văn bản hoặc tài liệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những nhóm từ vựng chuyên ngành trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.